AlkimiChuyển đổi Alkimi (ADS) sang Euro (EUR)

ADS/EUR: 1 ADS ≈ €0.1163 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alkimi Thị trường hôm nay

Alkimi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1163. Với nguồn cung lưu hành là 192,114,136.07 ADS, tổng vốn hóa thị trường của ADS tính bằng EUR là €20,022,594.37. Trong 24h qua, giá của ADS tính bằng EUR đã giảm €-0.001378, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADS tính bằng EUR là €0.7957, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03817.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADS sang EUR

0.1163-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADS sang EUR là €0.1163 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alkimi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlkimiADS/USDT
Giao ngay
$0.1299
-1.6%

The real-time trading price of ADS/USDT Spot is $0.1299, with a 24-hour trading change of -1.6%, ADS/USDT Spot is $0.1299 and -1.6%, and ADS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alkimi sang Euro

Bảng chuyển đổi ADS sang EUR

logo AlkimiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADS
0.11EUR
2ADS
0.23EUR
3ADS
0.34EUR
4ADS
0.46EUR
5ADS
0.58EUR
6ADS
0.69EUR
7ADS
0.81EUR
8ADS
0.93EUR
9ADS
1.04EUR
10ADS
1.16EUR
1000ADS
116.33EUR
5000ADS
581.66EUR
10000ADS
1,163.32EUR
50000ADS
5,816.63EUR
100000ADS
11,633.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alkimi
1EUR
8.59ADS
2EUR
17.19ADS
3EUR
25.78ADS
4EUR
34.38ADS
5EUR
42.98ADS
6EUR
51.57ADS
7EUR
60.17ADS
8EUR
68.76ADS
9EUR
77.36ADS
10EUR
85.96ADS
100EUR
859.6ADS
500EUR
4,298.02ADS
1000EUR
8,596.04ADS
5000EUR
42,980.2ADS
10000EUR
85,960.41ADS

Bảng chuyển đổi số tiền ADS sang EUR và EUR sang ADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alkimi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADS = $0.13 USD, 1 ADS = €0.12 EUR, 1 ADS = ₹10.85 INR, 1 ADS = Rp1,969.79 IDR, 1 ADS = $0.18 CAD, 1 ADS = £0.1 GBP, 1 ADS = ฿4.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.51
logo BTCBTC
0.005027
logo ETHETH
0.2095
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
228.72
logo BNBBNB
0.8153
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,272.75
logo ADAADA
683.77
logo TRXTRX
2,032.47
logo STETHSTETH
0.2097
logo WBTCWBTC
0.005032
logo SUISUI
144.78
logo HYPEHYPE
15.7
logo LINKLINK
33.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alkimi của bạn

01

Nhập số lượng ADS của bạn

Nhập số lượng ADS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alkimi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alkimi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alkimi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alkimi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alkimi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alkimi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alkimi (ADS)

Tìm hiểu thêm về Alkimi (ADS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.