Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿29.15. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng THB là ฿89,232,655,447.24. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng THB đã giảm ฿-0.5299, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng THB là ฿253.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿6.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang THB là ฿29.15 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/THB trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8895 | 0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8864 | -0.2% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.8895, with a 24-hour trading change of 0.42%, AGLD/USDT Spot is $0.8895 and 0.42%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.8864 and -0.2%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi AGLD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 29.15THB |
2AGLD | 58.3THB |
3AGLD | 87.45THB |
4AGLD | 116.6THB |
5AGLD | 145.75THB |
6AGLD | 174.9THB |
7AGLD | 204.05THB |
8AGLD | 233.2THB |
9AGLD | 262.35THB |
10AGLD | 291.5THB |
100AGLD | 2,915.01THB |
500AGLD | 14,575.09THB |
1000AGLD | 29,150.19THB |
5000AGLD | 145,750.99THB |
10000AGLD | 291,501.98THB |
Bảng chuyển đổi THB sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.0343AGLD |
2THB | 0.06861AGLD |
3THB | 0.1029AGLD |
4THB | 0.1372AGLD |
5THB | 0.1715AGLD |
6THB | 0.2058AGLD |
7THB | 0.2401AGLD |
8THB | 0.2744AGLD |
9THB | 0.3087AGLD |
10THB | 0.343AGLD |
10000THB | 343.05AGLD |
50000THB | 1,715.25AGLD |
100000THB | 3,430.5AGLD |
500000THB | 17,152.54AGLD |
1000000THB | 34,305.08AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang THB và THB sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $0.88USD |
![]() | €0.79EUR |
![]() | ₹73.83INR |
![]() | Rp13,407.01IDR |
![]() | $1.2CAD |
![]() | £0.66GBP |
![]() | ฿29.15THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽81.67RUB |
![]() | R$4.81BRL |
![]() | د.إ3.25AED |
![]() | ₺30.17TRY |
![]() | ¥6.23CNY |
![]() | ¥127.27JPY |
![]() | $6.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.88 USD, 1 AGLD = €0.79 EUR, 1 AGLD = ₹73.83 INR, 1 AGLD = Rp13,407.01 IDR, 1 AGLD = $1.2 CAD, 1 AGLD = £0.66 GBP, 1 AGLD = ฿29.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7504 |
![]() | 0.0001416 |
![]() | 0.005727 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.66 |
![]() | 0.02222 |
![]() | 0.08933 |
![]() | 15.16 |
![]() | 69.02 |
![]() | 20.53 |
![]() | 54.96 |
![]() | 0.00575 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 4.22 |
![]() | 0.4673 |
![]() | 0.9813 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів
У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT
Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети
Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.