DigiFinex 今日の市場
DigiFinexは昨日に比べ下落しています。
DFTをThai Baht(THB)に換算した現在の価格は฿0.4615です。流通供給量が137,996,103 DFTの場合、THBにおけるDFTの総市場価値は฿2,100,781,775.65です。過去24時間で、DFTのTHBにおける価格は฿-0.00004062下がり、減少率は-0.008800%を示しています。過去において、THBでのDFTの史上最高価格は฿29.56、史上最低価格は฿0.1835でした。
1DFTからTHBへの変換価格チャート
Invalid Date時点で、1 DFTからTHBへの為替レートは฿0.4615 THBで、過去24時間で-0.008800%の変動がありました(--)から(--)、GateのDFT/THB価格チャートページには、過去1日間の1 DFT/THBの変動履歴データが表示されます。
DigiFinex 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
DFT/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は--です。DFT/--現物価格は$と--、DFT/--永久契約価格は$と--です。
DigiFinex から Thai Baht への為替レートの換算表
DFT から THB への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1DFT | 0.46THB |
2DFT | 0.92THB |
3DFT | 1.38THB |
4DFT | 1.84THB |
5DFT | 2.3THB |
6DFT | 2.76THB |
7DFT | 3.23THB |
8DFT | 3.69THB |
9DFT | 4.15THB |
10DFT | 4.61THB |
1000DFT | 461.55THB |
5000DFT | 2,307.79THB |
10000DFT | 4,615.58THB |
50000DFT | 23,077.91THB |
100000DFT | 46,155.83THB |
THB から DFT への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1THB | 2.16DFT |
2THB | 4.33DFT |
3THB | 6.49DFT |
4THB | 8.66DFT |
5THB | 10.83DFT |
6THB | 12.99DFT |
7THB | 15.16DFT |
8THB | 17.33DFT |
9THB | 19.49DFT |
10THB | 21.66DFT |
100THB | 216.65DFT |
500THB | 1,083.28DFT |
1000THB | 2,166.57DFT |
5000THB | 10,832.86DFT |
10000THB | 21,665.73DFT |
上記のDFTからTHBおよびTHBからDFTの金額変換表は、1から100000、DFTからTHBへの変換関係と具体的な値、および1から10000、THBからDFTへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1DigiFinex から変換
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp212.28IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽1.29RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.02JPY |
![]() | $0.11HKD |
上記の表は、1 DFTと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 DFT = $0.01 USD、1 DFT = €0.01 EUR、1 DFT = ₹1.17 INR、1 DFT = Rp212.28 IDR、1 DFT = $0.02 CAD、1 DFT = £0.01 GBP、1 DFT = ฿0.46 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から THBへ
ETH から THBへ
USDT から THBへ
XRP から THBへ
BNB から THBへ
SOL から THBへ
USDC から THBへ
SMART から THBへ
TRX から THBへ
DOGE から THBへ
STETH から THBへ
ADA から THBへ
WBTC から THBへ
HYPE から THBへ
SUI から THBへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからTHB、ETHからTHB、USDTからTHB、BNBからTHB、SOLからTHBなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.9294 |
![]() | 0.0001433 |
![]() | 0.006203 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.89 |
![]() | 0.02357 |
![]() | 0.1051 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,818.88 |
![]() | 55.37 |
![]() | 92.24 |
![]() | 0.006244 |
![]() | 25.98 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.4054 |
![]() | 5.49 |
上記の表は、Thai Bahtを主要通貨と交換する機能を提供しており、THBからGT、THBからUSDT、THBからBTC、THBからETH、THBからUSBT、THBからPEPE、THBからEIGEN、THBからOGなどが含まれます。
DigiFinex (DFT) を Thai Baht (THB) に変換する方法
DFTの数量を入力してください。
DFTの数量を入力してください。
Thai Bahtを選択します。
ドロップダウンをクリックして、THBまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、DigiFinexをTHBに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.DigiFinex から Thai Baht (THB) への変換とは?
2.このページでの、DigiFinex から Thai Baht への為替レートの更新頻度は?
3.DigiFinex から Thai Baht への為替レートに影響を与える要因は?
4.DigiFinexを Thai Baht以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をThai Baht (THB)に交換できますか?
DigiFinex (DFT)に関連する最新ニュース

Ví tiền Gate: Chìa khóa thông minh và động cơ cơ hội cho thế giới Web3
Smart Key và Engine Cơ Hội cho Thế Giới Web3

Chương trình Khuyến mãi Gate Earn Mới Nhất: Đặc Quyền VIP Được Nâng Cấp, Khai thác BTC Dẫn Đầu Thị Trường
Bài viết này cung cấp phân tích sâu sắc về các hoạt động mới nhất và những lợi thế cốt lõi của các sản phẩm tài chính Gate BTC và USDT.

MEET48 Token (IDOL): Dự án fan hâm mộ Web3 sử dụng AI vào năm 2025
MEET48 Token (IDOL) là một token đột phá trong lĩnh vực giải trí Web3 cho năm 2025.

Chiến lược Martingale là gì? Cách áp dụng nó vào giao dịch BTC?
Chiến lược Martingale hiện đã trở thành một trong những công cụ cốt lõi cho các nhà giao dịch tiền điện tử.

Khai thác là gì? Hướng dẫn hoàn chỉnh về POW, POS và Launchpool
Trong thế giới blockchain, "Khai thác" là cơ chế cốt lõi để duy trì an ninh mạng và đạt được xác minh giao dịch.

Nắm vững chiến lược chênh lệch bướm trong giao dịch tùy chọn mã hóa Web3 vào năm 2025.
Khám phá chiến lược phân bố bướm trong giao dịch Tùy chọn Web3 vào năm 2025.