今日Walrus市場價格
與昨天相比,Walrus價格跌。
WAL轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥3.39。加密貨幣流通量為1,250,000,000 WAL,WAL以CNY計算的總市值為¥29,966,728,765.82。 過去24小時,WAL以CNY計算的交易價減少了¥-0.1086,跌幅為-3.15%。從歷史上看,WAL以CNY計算的歷史最高價為¥6.85。 相比之下,WAL以CNY計算的歷史最低價為¥1.76。
1WAL兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WAL 兌換 CNY 的匯率為 ¥3.39 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.15% ,Gate的 WAL/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WAL/CNY 的歷史變化數據。
交易Walrus
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.4666 | -4.18% | |
![]() 永續 | $0.4662 | -3.7% |
WAL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.4666,24小時內的交易變化趨勢為-4.18%, WAL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4666 和 -4.18%,WAL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4662 和 -3.7%。
Walrus兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
WAL兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WAL | 3.39CNY |
2WAL | 6.79CNY |
3WAL | 10.19CNY |
4WAL | 13.59CNY |
5WAL | 16.99CNY |
6WAL | 20.39CNY |
7WAL | 23.79CNY |
8WAL | 27.19CNY |
9WAL | 30.59CNY |
10WAL | 33.98CNY |
100WAL | 339.89CNY |
500WAL | 1,699.46CNY |
1000WAL | 3,398.93CNY |
5000WAL | 16,994.68CNY |
10000WAL | 33,989.37CNY |
CNY兌換到WAL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2942WAL |
2CNY | 0.5884WAL |
3CNY | 0.8826WAL |
4CNY | 1.17WAL |
5CNY | 1.47WAL |
6CNY | 1.76WAL |
7CNY | 2.05WAL |
8CNY | 2.35WAL |
9CNY | 2.64WAL |
10CNY | 2.94WAL |
1000CNY | 294.2WAL |
5000CNY | 1,471.04WAL |
10000CNY | 2,942.09WAL |
50000CNY | 14,710.48WAL |
100000CNY | 29,420.96WAL |
上述 WAL 兌換 CNY 和CNY 兌換 WAL 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 WAL 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CNY 兌換 WAL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Walrus兌換
上表列出了 1 WAL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WAL = $0.48 USD、1 WAL = €0.43 EUR、1 WAL = ₹40.26 INR、1 WAL = Rp7,310.3 IDR、1 WAL = $0.65 CAD、1 WAL = £0.36 GBP、1 WAL = ฿15.89 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
TRX兌CNY
ADA兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0007034 |
![]() | 0.0289 |
![]() | 70.88 |
![]() | 34.11 |
![]() | 0.1125 |
![]() | 0.4965 |
![]() | 70.91 |
![]() | 415.5 |
![]() | 264.51 |
![]() | 113.64 |
![]() | 0.02873 |
![]() | 0.0007011 |
![]() | 2.16 |
![]() | 23.62 |
![]() | 5.37 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Walrus金額
輸入WAL金額
輸入WAL金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Walrus 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Walrus兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Walrus到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Walrus到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Walrus轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Walrus (WAL)的最新資訊

Walrus khác biệt như thế nào so với các giao thức lưu trữ hiện tại?
Trong lĩnh vực lưu trữ phi tập trung, các cái tên quen thuộc như Filecoin, Arweave hay Storj đã dẫn đầu trong nhiều năm qua.

Walrus Protocol là gì? Tìm hiểu giải pháp lưu trữ phi tập trung trên Sui
Khi nhu cầu về lưu trữ dữ liệu an toàn và phi tập trung ngày càng tăng trong kỷ nguyên Web3, các giao thức mới đang dần thay thế những dịch vụ đám mây truyền thống.

Token WCT: Lực lượng động viên cốt lõi của mạng lưới WalletConnect
Token WalletConnect (WCT) đang trở thành cơ sở hạ tầng chính cho việc kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (DApps)

Wall Street Pepe là gì? Hiệu suất giá của Wall Street Pepes như thế nào?
Sự niêm yết thành công và sự phát triển nhanh chóng của Wall Street Pepe (WEPE) đã chứng minh sức mạnh và tầm ảnh hưởng lớn của loại tiền ảo meme trên thị trường hiện tại.

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.