今日Delphy 市場價格
與昨天相比,Delphy 價格漲。
Delphy 轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp45.24。基於60,903,968.32 DPY的流通量,Delphy 以IDR計算的總市值為Rp41,799,155,744,852.38。 過去24小時,Delphy 以IDR計算的交易價增加了Rp3.6,漲幅為+8.63%。從歷史上看,Delphy 以IDR計算的歷史最高價為Rp74,028.31。相比之下,Delphy 以IDR計算的歷史最低價為Rp9.06。
1DPY兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 DPY 兌換 IDR 的匯率為 Rp45.24 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.63% ,Gate的 DPY/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 DPY/IDR 的歷史變化數據。
交易Delphy
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002987 | 8.62% |
DPY/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002987,24小時內的交易變化趨勢為8.62%, DPY/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002987 和 8.62%,DPY/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Delphy 兌換到Indonesian Rupiah轉換表
DPY兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DPY | 45.24IDR |
2DPY | 90.48IDR |
3DPY | 135.72IDR |
4DPY | 180.96IDR |
5DPY | 226.21IDR |
6DPY | 271.45IDR |
7DPY | 316.69IDR |
8DPY | 361.93IDR |
9DPY | 407.17IDR |
10DPY | 452.42IDR |
100DPY | 4,524.22IDR |
500DPY | 22,621.1IDR |
1000DPY | 45,242.21IDR |
5000DPY | 226,211.09IDR |
10000DPY | 452,422.19IDR |
IDR兌換到DPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0221DPY |
2IDR | 0.0442DPY |
3IDR | 0.0663DPY |
4IDR | 0.08841DPY |
5IDR | 0.1105DPY |
6IDR | 0.1326DPY |
7IDR | 0.1547DPY |
8IDR | 0.1768DPY |
9IDR | 0.1989DPY |
10IDR | 0.221DPY |
10000IDR | 221.03DPY |
50000IDR | 1,105.16DPY |
100000IDR | 2,210.32DPY |
500000IDR | 11,051.62DPY |
1000000IDR | 22,103.24DPY |
上述 DPY 兌換 IDR 和IDR 兌換 DPY 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 DPY 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 IDR 兌換 DPY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Delphy 兌換
上表列出了 1 DPY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 DPY = $0 USD、1 DPY = €0 EUR、1 DPY = ₹0.25 INR、1 DPY = Rp45.24 IDR、1 DPY = $0 CAD、1 DPY = £0 GBP、1 DPY = ฿0.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
DOGE兌IDR
TRX兌IDR
STETH兌IDR
ADA兌IDR
SMART兌IDR
WBTC兌IDR
HYPE兌IDR
SUI兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001918 |
![]() | 0.0000003171 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 0.00005085 |
![]() | 0.0002273 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1895 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 0.00001305 |
![]() | 0.05188 |
![]() | 15.49 |
![]() | 0.000000317 |
![]() | 0.0008427 |
![]() | 0.01048 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入Delphy 金額
輸入DPY金額
輸入DPY金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Delphy 轉換為 IDR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Delphy 兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上Delphy 到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Delphy 到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將Delphy 轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關Delphy (DPY)的最新資訊

Những đổi mới nào mà Ví tiền Gate mang lại, và nó có an toàn không? Những nâng cấp lớn được tiết lộ cho năm 2025!
Ví tiền Gate, với sự đổi mới liên tục và theo đuổi không ngừng về an ninh, luôn duy trì vị trí hàng đầu của mình.

Chainlink (LINK): Dẫn Đầu Hạ Tầng Dữ Liệu Web3 Trong Năm 2025
Năm 2025 đánh dấu bước tiến vững chắc của Chainlink khi tiếp tục giữ vị trí hàng đầu trong lĩnh vực oracle phi tập trung.

Gate Alpha: Mở ra một chương mới trong giao dịch trên chuỗi
Mở ra một chương mới trong giao dịch On-Chain

Gate Alpha: Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm
Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm

Gate: Quản lý tài sản Tiền điện tử với lợi suất cao và linh hoạt
Kết hợp Lợi suất Cao và Tính linh hoạt để Khai thác Sự Tăng trưởng Tài sản Tiền điện tử

Giá Pi hiện tại: Giữ vững mốc 17.000 giữa áp lực mở khóa token
Tính đến ngày 5 tháng 6 năm 2025, giá Pi hiện tại dao động quanh mức ₫17.000 (~$0,65).