VersusVS sang THB:Chuyển đổi Versus (VS) sang Baht Thái (THB)

VS/THB: 1 VS ≈ ฿1.04 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng THB đã tăng ฿0.001567, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng THB là ฿11.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang THB

฿1.04+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang THB là ฿1.04 THB, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is -- and --, and VS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VS sang THB

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VS
1.04THB
2VS
2.09THB
3VS
3.14THB
4VS
4.18THB
5VS
5.23THB
6VS
6.28THB
7VS
7.32THB
8VS
8.37THB
9VS
9.42THB
10VS
10.46THB
100VS
104.67THB
500VS
523.38THB
1,000VS
1,046.76THB
5,000VS
5,233.82THB
10,000VS
10,467.64THB

Bảng chuyển đổi THB sang VS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1THB
0.9553VS
2THB
1.91VS
3THB
2.86VS
4THB
3.82VS
5THB
4.77VS
6THB
5.73VS
7THB
6.68VS
8THB
7.64VS
9THB
8.59VS
10THB
9.55VS
1,000THB
955.32VS
5,000THB
4,776.62VS
10,000THB
9,553.24VS
50,000THB
47,766.23VS
100,000THB
95,532.47VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang THB và THB sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.87 INR, 1 VS = Rp541.3 IDR, 1 VS = $0.05 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.4
logo BTCBTC
0.0001592
logo ETHETH
0.004778
logo USDTUSDT
15.47
logo XRPXRP
6.64
logo BNBBNB
0.0166
logo SOLSOL
0.1075
logo USDCUSDC
15.45
logo SMARTSMART
4,477.21
logo TRXTRX
51.92
logo STETHSTETH
0.004778
logo DOGEDOGE
94.42
logo ADAADA
29.88
logo WBTCWBTC
0.0001596
logo HYPEHYPE
0.406
logo LINKLINK
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide