Versus Thị trường hôm nay
Versus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02784. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng EUR đã tăng €0.0000417, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng EUR là €0.308, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02743.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang EUR là €0.02784 EUR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Versus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of VS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is -- and --, and VS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Versus sang Euro
Bảng chuyển đổi VS sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1VS | 0.02EUR |
2VS | 0.05EUR |
3VS | 0.08EUR |
4VS | 0.11EUR |
5VS | 0.13EUR |
6VS | 0.16EUR |
7VS | 0.19EUR |
8VS | 0.22EUR |
9VS | 0.25EUR |
10VS | 0.27EUR |
10,000VS | 278.47EUR |
50,000VS | 1,392.36EUR |
100,000VS | 2,784.73EUR |
500,000VS | 13,923.65EUR |
1,000,000VS | 27,847.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VS
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 35.91VS |
2EUR | 71.82VS |
3EUR | 107.73VS |
4EUR | 143.64VS |
5EUR | 179.55VS |
6EUR | 215.46VS |
7EUR | 251.37VS |
8EUR | 287.28VS |
9EUR | 323.19VS |
10EUR | 359.1VS |
100EUR | 3,591.01VS |
500EUR | 17,955.05VS |
1,000EUR | 35,910.1VS |
5,000EUR | 179,550.51VS |
10,000EUR | 359,101.03VS |
Bảng chuyển đổi số tiền VS sang EUR và EUR sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus phổ biến
Versus | 1 VS |
|---|---|
$0.03USD | |
€0.03EUR | |
₹2.87INR | |
Rp541.3IDR | |
$0.05CAD | |
£0.02GBP | |
฿1.05THB |
Versus | 1 VS |
|---|---|
₽2.61RUB | |
R$0.17BRL | |
د.إ0.12AED | |
₺1.37TRY | |
¥0.23CNY | |
¥5JPY | |
$0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.87 INR, 1 VS = Rp541.3 IDR, 1 VS = $0.05 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
54.69 | |
0.006145 | |
0.1882 | |
581.74 | |
257.02 | |
0.6464 | |
4.25 | |
581.1 |
168,818.88 | |
2,008.62 | |
0.1881 | |
3,663.25 | |
1,156.31 | |
0.006116 | |
15.93 | |
41.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VS của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)
Cuộc thi giao dịch Gate Perps Human vs. AI lần đầu tiên chính thức khởi động
Tương lai của giao dịch sẽ thuộc về AI hay con người? Câu trả lời sẽ sớm được hé lộ tại Thử thách Giao dịch Người vs. AI trên Gate Perps! Sáu mô hình AI hàng đầu—DeepSeek V3.1, Qwen3 Max, Claude Opus 4, Grok 3, GPT 5 và Gemini 2.5 Pro—sẽ cùng bước vào đấu trường. Đăng ký ngay để cạnh tranh trực tiếp vớ
Giá LUNA vs. LUNC: Khác nhau ở đâu và token nào “chạy” nhanh hơn?
Sự nhầm lẫn giữa Luna và LUNC rất phổ biến vì cả hai cùng xuất thân từ hệ Terra. Sau đợt tái cấu trúc năm 2022, Luna price hiện chỉ Terra (LUNA) trên chuỗi mới, còn LUNC là Terra Classic trên chuỗi cũ.
Chainlink vs Quant: Phân Tích Toàn Diện Hai Dự Án Hạ Tầng Blockchain Hàng Đầu Năm 2025
Chúng ta đang đưa dữ liệu thực tế lên chuỗi, hay đang đạt được khả năng tương tác thực sự giữa vô số blockchain? Hai dự án này đang tái định nghĩa giới hạn của công nghệ blockchain.