
Tính giá Rencom NetworkRNT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Rencom Network ( RNT )
Hợp đồng

0x974e9f2...2df353990
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
rencomnetwork.com
Cộng đồng
Ghi chú
Rencom Network's ingenuity lies in its dual
role. Not only can RNT tokens be
seamlessly used for rentals, but they also
offer a path to financial advancement.
Consider this scenario: preparing your rental
funds in advance isn't solely about fulfilling
obligations; it's about capitalizing on a
chance to accumulate interest. Envision a
yearly reward of 10% on your reserved
funds, resulting in nearly $2000 from an
average monthly rent of $1700 – all within
your typical rental interactions. Rencom
network is a revolutionary system that
streamlines rental processes by eliminating
intermediaries and expanding options for
renters and providers. It uses advanced
technology for an intuitive interface, secure
Xu hướng giá Rencom Network (RNT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01401
Thấp nhất 24H$0.01398
KLGD 24 giờ$2.85
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.27
Khối lượng lưu thông
-- RNTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001489
Tổng số lượng của coin
100.00M RNTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M RNTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.39MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Rencom Network (RNT)
Giá Rencom Network hôm nay là $0.01399 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.85 và như vậy Rencom Network có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000045%. Giá Rencom Network đã biến động -0.042% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001008 | -0.0072% |
24H | -$0.000005882 | -0.042% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
36.10
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 10%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.17 INR |
![]() | Rp212.36 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.46 THB |
![]() | ₽1.29 RUB |
![]() | R$0.08 BRL |
![]() | د.إ0.05 AED |
![]() | ₺0.48 TRY |
![]() | ¥0.10 CNY |
![]() | ¥2.02 JPY |
![]() | $0.11 HKD |