NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay
NODE (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp320.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng IDR là Rp18,453.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp147.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang IDR là Rp320.23 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NODE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NODE (Ordinals)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NODE/USDT Giao ngay | $0.07561 | +11.22% | |
|  NODE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07561 | +10.80% | 
The real-time trading price of NODE/USDT Spot is $0.07561, with a 24-hour trading change of +11.22%, NODE/USDT Spot is $0.07561 and +11.22%, and NODE/USDT Perpetual is $0.07561 and +10.80%.
Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi NODE sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NODE | 320.23IDR | 
| 2NODE | 640.46IDR | 
| 3NODE | 960.69IDR | 
| 4NODE | 1,280.92IDR | 
| 5NODE | 1,601.15IDR | 
| 6NODE | 1,921.38IDR | 
| 7NODE | 2,241.61IDR | 
| 8NODE | 2,561.84IDR | 
| 9NODE | 2,882.07IDR | 
| 10NODE | 3,202.3IDR | 
| 100NODE | 32,023.02IDR | 
| 500NODE | 160,115.13IDR | 
| 1,000NODE | 320,230.26IDR | 
| 5,000NODE | 1,601,151.33IDR | 
| 10,000NODE | 3,202,302.67IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang NODE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.003122NODE | 
| 2IDR | 0.006245NODE | 
| 3IDR | 0.009368NODE | 
| 4IDR | 0.01249NODE | 
| 5IDR | 0.01561NODE | 
| 6IDR | 0.01873NODE | 
| 7IDR | 0.02185NODE | 
| 8IDR | 0.02498NODE | 
| 9IDR | 0.0281NODE | 
| 10IDR | 0.03122NODE | 
| 100,000IDR | 312.27NODE | 
| 500,000IDR | 1,561.37NODE | 
| 1,000,000IDR | 3,122.75NODE | 
| 5,000,000IDR | 15,613.76NODE | 
| 10,000,000IDR | 31,227.52NODE | 
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang IDR và IDR sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NODE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến
| NODE (Ordinals) | 1 NODE | 
|---|---|
|  NODE chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  NODE chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  NODE chuyển đổi sang INR | ₹1.69INR | 
|  NODE chuyển đổi sang IDR | Rp320.23IDR | 
|  NODE chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  NODE chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  NODE chuyển đổi sang THB | ฿0.63THB | 
| NODE (Ordinals) | 1 NODE | 
|---|---|
|  NODE chuyển đổi sang RUB | ₽1.56RUB | 
|  NODE chuyển đổi sang BRL | R$0.1BRL | 
|  NODE chuyển đổi sang AED | د.إ0.07AED | 
|  NODE chuyển đổi sang TRY | ₺0.81TRY | 
|  NODE chuyển đổi sang CNY | ¥0.14CNY | 
|  NODE chuyển đổi sang JPY | ¥2.94JPY | 
|  NODE chuyển đổi sang HKD | $0.15HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.69 INR, 1 NODE = Rp320.23 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.001926 | 
|  BTC | 0.0000002713 | 
|  ETH | 0.000007671 | 
|  USDT | 0.03006 | 
|  BNB | 0.00002723 | 
|  XRP | 0.01193 | 
|  SOL | 0.0001561 | 
|  USDC | 0.03008 | 
|  SMART | 6.78 | 
|  STETH | 0.000007672 | 
|  DOGE | 0.1518 | 
|  TRX | 0.09955 | 
|  ADA | 0.0459 | 
|  WBTC | 0.0000002713 | 
|  LINK | 0.001688 | 
|  HYPE | 0.0007655 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NODE (Ordinals) (NODE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

NodeOps là gì? Giá mới nhất và dự đoán thị trường cho TOKEN NODE
Trong cuộc cạnh tranh về cơ sở hạ tầng Web3, NodeOps đang cố gắng trở thành "Amazon Web Services" của thế giới phi tập trung với giao thức phối hợp DePIN độc đáo và giải pháp quản lý nút dựa trên AI.

Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

Network, node mạng và Nonce: Nền tảng Hạ tầng của Công nghệ Blockchain
Khi tiền mã hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi, việc hiểu rõ công nghệ đứng sau nó trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NODE sang IDR:Chuyển đổi NODE (Ordinals) (NODE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
NODE sang IDR:Chuyển đổi NODE (Ordinals) (NODE) sang Rupiah Indonesia (IDR)