
Tính giá Mercury Protocol 404M404
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Mercury Protocol 404 ( M404 )
Hợp đồng

3jpv3xs68...gxiggjhbc
MERCURY is the next-gen Layer-2 on ERC!
The purpose of Mercury 404 is to redefine the future of blockchain and cryptocurrencies, especially regarding scalability. The project aims to overcome fundamental challenges faced by blockchain, such as processing capacity limitations and transaction confirmation times, through the implementation of layer-2 solutions on the ERC network. By doing so, Mercury 404 seeks to provide a faster, more efficient, and accessible transaction experience, thereby driving widespread adoption and continuous innovation within the blockchain ecosystem.
Native EVM Integration.
Proof-of-Work Mechanism.
Decentralized Governance.
True Finality in the Algorithm
Through these functions, we aim to elevate the level of the ERC network, mitigating fees and transaction times, bringing more scalability to all.
Xu hướng giá Mercury Protocol 404 (M404)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.05219
Thấp nhất 24H$0.05219
KLGD 24 giờ$256.62
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$5.67
Khối lượng lưu thông
-- M404Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.03968
Tổng số lượng của coin
893.45K M404Vốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00K M404Giá trị pha loãng hoàn toàn
$5.21KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Mercury Protocol 404 (M404)
Giá Mercury Protocol 404 hôm nay là $0.05219 với khối lượng giao dịch trong 24h là $256.62 và như vậy Mercury Protocol 404 có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000014%. Giá Mercury Protocol 404 đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.36 INR |
![]() | Rp791.78 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.72 THB |
![]() | ₽4.82 RUB |
![]() | R$0.28 BRL |
![]() | د.إ0.19 AED |
![]() | ₺1.78 TRY |
![]() | ¥0.37 CNY |
![]() | ¥7.52 JPY |
![]() | $0.41 HKD |