Everscale(EVER)EVER sang GBP:Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Bảng Anh (GBP)

EVER/GBP: 1 EVER ≈ £0.01396 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01396. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng GBP là £20,799,259.22. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng GBP đã tăng £0.0005414, biểu thị mức tăng +4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng GBP là £1.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004891.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang GBP

£0.01396+4.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang GBP là £0.01396 GBP, với sự thay đổi +4.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01864
+4.27%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01864, with a 24-hour trading change of +4.27%, EVER/USDT Spot is $0.01864 and +4.27%, and EVER/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EVER sang GBP

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EVER
0.01GBP
2EVER
0.02GBP
3EVER
0.04GBP
4EVER
0.05GBP
5EVER
0.06GBP
6EVER
0.08GBP
7EVER
0.09GBP
8EVER
0.11GBP
9EVER
0.12GBP
10EVER
0.13GBP
10,000EVER
139.75GBP
50,000EVER
698.75GBP
100,000EVER
1,397.51GBP
500,000EVER
6,987.56GBP
1,000,000EVER
13,975.13GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EVER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1GBP
71.55EVER
2GBP
143.11EVER
3GBP
214.66EVER
4GBP
286.22EVER
5GBP
357.77EVER
6GBP
429.33EVER
7GBP
500.88EVER
8GBP
572.44EVER
9GBP
644EVER
10GBP
715.55EVER
100GBP
7,155.56EVER
500GBP
35,777.82EVER
1,000GBP
71,555.65EVER
5,000GBP
357,778.26EVER
10,000GBP
715,556.52EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang GBP và GBP sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.65 INR, 1 EVER = Rp308.64 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.27
logo BTCBTC
0.006042
logo ETHETH
0.1697
logo USDTUSDT
665.9
logo BNBBNB
0.5756
logo XRPXRP
276.89
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
667.28
logo SMARTSMART
152,701.43
logo STETHSTETH
0.1697
logo DOGEDOGE
3,414.35
logo TRXTRX
2,159.6
logo ADAADA
997.98
logo WBTCWBTC
0.006012
logo LINKLINK
36.51
logo USDEUSDE
667.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide