DIMODIMO sang CNY:Chuyển đổi DIMO (DIMO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DIMO/CNY: 1 DIMO ≈ ¥0.132 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DIMO Thị trường hôm nay

DIMO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DIMO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.132. Với nguồn cung lưu hành là 406,834,399.31 DIMO, tổng vốn hóa thị trường của DIMO tính bằng CNY là ¥380,128,026.82. Trong 24h qua, giá của DIMO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001059, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIMO tính bằng CNY là ¥14.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1015.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIMO sang CNY

¥0.132-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIMO sang CNY là ¥0.132 CNY, với sự thay đổi -0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DIMO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIMO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DIMO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DIMODIMO/USDT
Giao ngay
$0.01872
-0.42%

The real-time trading price of DIMO/USDT Spot is $0.01872, with a 24-hour trading change of -0.42%, DIMO/USDT Spot is $0.01872 and -0.42%, and DIMO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DIMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DIMO sang CNY

logo DIMOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DIMO
0.13CNY
2DIMO
0.26CNY
3DIMO
0.39CNY
4DIMO
0.52CNY
5DIMO
0.66CNY
6DIMO
0.79CNY
7DIMO
0.92CNY
8DIMO
1.05CNY
9DIMO
1.18CNY
10DIMO
1.32CNY
1,000DIMO
132CNY
5,000DIMO
660.03CNY
10,000DIMO
1,320.06CNY
50,000DIMO
6,600.32CNY
100,000DIMO
13,200.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DIMO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DIMO
1CNY
7.57DIMO
2CNY
15.15DIMO
3CNY
22.72DIMO
4CNY
30.3DIMO
5CNY
37.87DIMO
6CNY
45.45DIMO
7CNY
53.02DIMO
8CNY
60.6DIMO
9CNY
68.17DIMO
10CNY
75.75DIMO
100CNY
757.53DIMO
500CNY
3,787.69DIMO
1,000CNY
7,575.38DIMO
5,000CNY
37,876.9DIMO
10,000CNY
75,753.8DIMO

Bảng chuyển đổi số tiền DIMO sang CNY và CNY sang DIMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DIMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DIMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DIMO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIMO = $0.02 USD, 1 DIMO = €0.02 EUR, 1 DIMO = ₹1.68 INR, 1 DIMO = Rp310.15 IDR, 1 DIMO = $0.03 CAD, 1 DIMO = £0.01 GBP, 1 DIMO = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.73
logo BTCBTC
0.0007556
logo ETHETH
0.02243
logo USDTUSDT
70.63
logo XRPXRP
32.08
logo BNBBNB
0.07736
logo SOLSOL
0.494
logo USDCUSDC
70.67
logo STETHSTETH
0.02244
logo SMARTSMART
23,438.98
logo TRXTRX
252.31
logo DOGEDOGE
466.42
logo ADAADA
156.87
logo BCHBCH
0.1168
logo WBTCWBTC
0.0007573
logo LINKLINK
4.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DIMO (DIMO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DIMO của bạn

Nhập số lượng DIMO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIMO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIMO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIMO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DIMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi DIMO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DIMO (DIMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide