CelerCELR sang INR:Chuyển đổi Celer (CELR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CELR/INR: 1 CELR ≈ ₹0.4888 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4888. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng INR là ₹244,974,901,797.18. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng INR đã giảm ₹-0.002798, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng INR là ₹17.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08483.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang INR

0.4888-0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang INR là ₹0.4888 INR, với sự thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.005531
-0.25%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.005519
-0.40%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.005531, with a 24-hour trading change of -0.25%, CELR/USDT Spot is $0.005531 and -0.25%, and CELR/USDT Perpetual is $0.005519 and -0.40%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CELR sang INR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELR
0.48INR
2CELR
0.97INR
3CELR
1.46INR
4CELR
1.95INR
5CELR
2.44INR
6CELR
2.93INR
7CELR
3.42INR
8CELR
3.91INR
9CELR
4.39INR
10CELR
4.88INR
1,000CELR
488.88INR
5,000CELR
2,444.43INR
10,000CELR
4,888.86INR
50,000CELR
24,444.33INR
100,000CELR
48,888.67INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1INR
2.04CELR
2INR
4.09CELR
3INR
6.13CELR
4INR
8.18CELR
5INR
10.22CELR
6INR
12.27CELR
7INR
14.31CELR
8INR
16.36CELR
9INR
18.4CELR
10INR
20.45CELR
100INR
204.54CELR
500INR
1,022.73CELR
1,000INR
2,045.46CELR
5,000INR
10,227.31CELR
10,000INR
20,454.63CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang INR và INR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CELR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0 EUR, 1 CELR = ₹0.49 INR, 1 CELR = Rp91.69 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0 GBP, 1 CELR = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4336
logo BTCBTC
0.0000512
logo ETHETH
0.001459
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.24
logo BNBBNB
0.005212
logo SOLSOL
0.03037
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,348.56
logo STETHSTETH
0.00146
logo TRXTRX
18.99
logo DOGEDOGE
30.63
logo ADAADA
9.35
logo WBTCWBTC
0.00005122
logo LINKLINK
0.3282
logo HYPEHYPE
0.1346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celer (CELR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide