Hướng dẫn phân tích kỹ thuật cổ phiếu: Bốn chỉ số cần học và phân tích công cụ đầy đủ

Đặt nền móng vững chắc: Nhận thức cốt lõi về phân tích kỹ thuật

Trong quá trình đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư thường tham khảo cả yếu tố cơ bản( như lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, tỷ lệ P/E và các dữ liệu hoạt động) cũng như các yếu tố kỹ thuật. Phân tích kỹ thuật gồm hai phần chính: quan sát trực quan các biểu đồ nến và xu hướng giá, cũng như các chỉ số kỹ thuật thể hiện qua các công thức toán học. Phần sau thể hiện dữ liệu thị trường dưới dạng đường kẻ hoặc biểu đồ cột, giúp nhà giao dịch đánh giá cường độ xu hướng và thời điểm vào lệnh tối ưu.

Bài viết sẽ giới thiệu sâu về các công cụ cốt lõi trong hướng dẫn phân tích kỹ thuật cổ phiếu, bao gồm nguyên lý hoạt động và cách áp dụng các chỉ số phổ biến nhất trên thị trường, giúp bạn xây dựng khung phân tích kỹ thuật hoàn chỉnh.

Phân tích sâu 4 chỉ số phổ biến nhất trên thị trường

Đường trung bình động: Công cụ cơ bản để đánh giá sức mạnh thị trường

Đường trung bình động( viết tắt là MA) là công cụ phân tích kỹ thuật cổ phiếu được sử dụng rộng rãi nhất. Công thức tính là tổng các giá đóng cửa của N ngày chia cho N, nhằm đánh giá nhiệt độ thị trường và xu hướng tương lai. Các chu kỳ phổ biến gồm ngày K-line, tuần K-line, trong đó ngày K-line là phổ biến nhất.

Công thức tính: Đường trung bình động N ngày = Tổng giá đóng cửa N ngày / N

Ví dụ, đường trung bình 5 ngày thể hiện trung bình giá đóng cửa của 5 ngày gần nhất; đường trung bình 60 ngày là trung bình của 60 ngày. Thời gian quan sát dài hay ngắn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đặc điểm của đường – chu kỳ ngắn hơn dao động mạnh hơn, chu kỳ dài hơn thì xu hướng sẽ mượt mà hơn.

Ứng dụng thực chiến: Khi giá cổ phiếu liên tục nằm trên đường trung bình động, thị trường thể hiện xu hướng tăng; ngược lại, nếu giá chủ yếu nằm dưới đường, đó là xu hướng giảm. Nhà giao dịch ngắn hạn thường kết hợp MA 5 hoặc 10 ngày với các biểu đồ phút; nhà đầu tư trung và dài hạn thích hợp với MA 20 hoặc 60 ngày cùng biểu đồ ngày hoặc tuần để xác định chính xác thời điểm vào ra.

Chỉ số sức mạnh tương đối( RSI): Công cụ đơn giản đo lường nhiệt độ thị trường

Chỉ số RSI tính dựa trên sự biến động giá tăng giảm trong một khoảng thời gian nhất định, đo lường sức mạnh của lực mua và bán trên thị trường. Kết quả thể hiện qua một đường màu xanh dương đơn, trong khoảng 0-100, thể hiện rõ ràng, phù hợp cho người mới bắt đầu học.

Công thức tính: RSI = Trung bình mức tăng giá N ngày gần nhất ÷ (Trung bình mức tăng + Trung bình mức giảm) × 100

Điểm cần chú ý:

  • Khi RSI > 70, thị trường quá mua, có thể quá nóng, cần chú ý rủi ro giảm giá
  • Khi RSI < 30, thị trường quá bán, lực mua yếu đi, có khả năng bật tăng trở lại

Cách dùng nâng cao: Quan sát sự giao cắt của hai đường RSI các chu kỳ khác nhau để xác định điểm chuyển đổi. RSI ngắn hạn(màu xanh lá) vượt lên trên RSI dài hạn(màu đỏ) gọi là giao cắt vàng, dự báo giá có thể tăng mạnh, là tín hiệu mua; ngược lại, RSI ngắn hạn từ trên xuống dưới cắt RSI dài hạn tạo ra giao cắt tử thần, cho thấy khả năng tiếp tục giảm, là tín hiệu bán.

( Đường trung bình trượt lissage hội tụ phân kỳ)MACD###: Công cụ chuyên nghiệp đo đà xu hướng

MACD được tạo thành từ hai đường trung bình động theo các chu kỳ khác nhau(EMA), lấy hiệu của chúng(DIF), sau đó tính trung bình động theo cấp số nhân của hiệu này. So với đường trung bình động thông thường, EMA ưu tiên trọng số cho giá gần nhất, giúp nổi bật xu hướng biến động giá hơn.

Công thức tính:

  • EMA(N ngày) = [EMA(N-1) của ngày trước × (N-1) + Giá đóng cửa ngày hôm nay × 2] ÷ (N+1)
  • EMA(M ngày) = [EMA(M-1) của ngày trước × (M-1) + Giá đóng cửa ngày hôm nay × 2] ÷ (M+1)
  • DIF (đường nhanh) = EMA(N) - EMA(M)
  • MACD (đường chậm) = EMA(DIF) của 9 ngày (hoặc theo chu kỳ chuẩn)
  • Biểu đồ dạng thanh = DIF - MACD

Phân tích tín hiệu: Khi DIF và MACD cắt nhau, thị trường gần chuyển đổi xu hướng. Nếu biểu đồ chuyển từ dương sang âm, đường nhanh cắt đường chậm từ trên xuống, gọi là giao cắt tử thần, cho thấy lực mua yếu đi, lực bán bắt đầu chiếm ưu thế, là tín hiệu giảm giá; ngược lại, biểu đồ chuyển từ âm sang dương, đường nhanh cắt đường chậm từ dưới lên, gọi là giao cắt vàng, thể hiện lực bán yếu đi, lực mua mạnh lên, là tín hiệu tăng.

( Chỉ số ngẫu nhiên)KD(: Công cụ dự đoán điểm cao thấp hiệu quả

Chỉ số KD gồm K%)đường trung bình nhanh( và D%)đường trung bình chậm(, dùng để dự đoán các vùng giá cao thấp có thể chạm tới. K% phản ứng nhanh với biến động giá, D% ổn định hơn.

Công thức tính:

  • RSV = (Giá đóng cửa hôm nay - thấp nhất trong N ngày) / (cao nhất trong N ngày - thấp nhất trong N ngày) × 100%
  • K = (RSV + K của ngày trước × (N-1)) / N
  • D = (K + D của ngày trước × (N-1)) / N

Tham số N thường chọn 9 hoặc 14 ngày, tùy theo chiến lược giao dịch cá nhân.

Tiêu chuẩn áp dụng: Giá trị KD trong khoảng 0-100. Khi K và D đều > 80, là tín hiệu quá mua, thị trường mạnh, dễ tiếp tục tăng; khi đều < 20, là quá bán, thị trường yếu, dự báo xu hướng giảm.

Giao cắt ứng dụng: Khi KD < 20, K vượt lên D từ dưới lên tạo thành giao cắt vàng, là tín hiệu mua; khi KD > 80, K cắt D từ trên xuống, là tín hiệu bán phù hợp.

Bộ công cụ phân tích kỹ thuật cổ phiếu đầy đủ

) Chỉ số xu hướng

Ngoài đường trung bình động, dải Bollinger cũng là công cụ quan trọng để xác định xu hướng. Gồm ba đường thẳng màu xanh, di chuyển cùng với giá, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng dựa trên phạm vi dao động của ba đường này.

( Chỉ số dao động bổ sung

Ngoài bốn chỉ số chính kể trên, còn có các chỉ số dao động khác đáng chú ý:

Chỉ số Williams Percent Range)Williams Percent Range(: Nguyên lý tương tự KD nhưng ít dùng hơn. Giá trị dao động trong khoảng 0-100, dựa trên vùng cao nhất và thấp nhất của giá trong một khoảng thời gian, để xác định trạng thái quá mua hoặc quá bán.

Chỉ số kênh hàng hóa)CCI(: Không giới hạn phạm vi rõ ràng, sẽ tăng theo giá khi giá tăng, giảm khi giá giảm. Ứng dụng đặc biệt là quan sát sự phân kỳ của CCI với giá – khi giá liên tục tăng nhưng CCI không thể tăng theo, thể hiện lực mua giảm, xu hướng tăng có thể sắp kết thúc; ngược lại.

Chỉ số biên độ thực)ATR(: Thường dùng để đặt điểm dừng lỗ. ATR không đồng bộ với xu hướng, chủ yếu đo lường độ biến động của thị trường. ATR tăng thể hiện biến động lớn, giảm thể hiện biến động nhỏ. Nên kết hợp với các chỉ số khác để tránh phụ thuộc quá nhiều.

) Chỉ số khối lượng giao dịch

Volumes: Hiển thị khối lượng giao dịch hiện tại, giúp đánh giá độ sôi động của thị trường. Khối lượng tăng cho thấy sự tham gia của thị trường cao hơn, nhà đầu tư quan tâm nhiều hơn; ngược lại, giảm cho thấy thị trường ít hoạt động hơn.

Hướng dẫn phân tích kỹ thuật cổ phiếu: So sánh và lựa chọn chỉ số

Bảng dưới tổng hợp đặc điểm và ứng dụng của các loại chỉ số, giúp bạn nhanh chóng chọn công cụ phù hợp:

Tên chỉ số Phân loại Độ khó Chức năng chính Cách sử dụng
Đường trung bình động(MA) Xu hướng Đơn giản Xác định hướng xu hướng Quan sát vị trí giá so với MA và biểu đồ K-line
Dải Bollinger Xu hướng Trung độ Đánh giá sức mạnh thị trường Dựa vào phạm vi dao động của ba đường để dự đoán xu hướng
RSI Dao động Đơn giản Đo lường quá mua quá bán Quan sát các điểm cắt của RSI và đường biểu diễn
MACD Dao động Trung độ Đánh giá động lực xu hướng Phân tích sự liên hệ giữa DIF, MACD và biểu đồ dạng thanh
KD Dao động Đơn giản Dự đoán điểm cao thấp Dựa vào các điểm cắt của K, D và vùng quá mua quá bán
Williams Percent Range Dao động Trung độ Xác định quá mua quá bán Đánh giá phạm vi dao động của giá trong thời gian nhất định
CCI Dao động Trung độ Quan sát phân kỳ động lực Theo dõi sự phân kỳ của CCI và giá
ATR Dao động Trung độ Đo lường biên độ biến động Dùng để thiết lập điểm dừng lỗ, quản lý rủi ro
Volumes Khối lượng Trung độ Đánh giá độ sôi động của thị trường Dựa vào khối lượng giao dịch để xác định xu hướng

Lời khuyên và cảnh báo khi phân tích kỹ thuật cổ phiếu

Ưu điểm: Các chỉ số kỹ thuật dễ tiếp cận, trực quan, giúp nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt xu hướng thị trường và thời điểm vào ra.

Hạn chế: Do dựa trên dữ liệu giá quá khứ, có thể gây ra độ trễ thông tin, dẫn đến bỏ lỡ thời điểm tốt nhất để vào hoặc thoát lệnh. Khi thị trường biến động mạnh, các tham số của chỉ số cũng giảm độ chính xác.

Tóm lại

Chìa khóa của hướng dẫn phân tích kỹ thuật cổ phiếu là linh hoạt sử dụng nhiều công cụ, không nên phụ thuộc quá mức vào một chỉ số duy nhất. Đường trung bình động, RSI, MACD và KD là bộ công cụ cơ bản của hầu hết nhà giao dịch, nhưng quyết định đầu tư tối ưu dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố – phân tích kỹ thuật, cơ bản và thị trường tổng thể – để nâng cao độ chính xác và giảm thiểu rủi ro do chỉ số sai lệch.

Liên tục học hỏi và thực chiến sẽ giúp bạn từng bước xây dựng khung phân tích kỹ thuật cổ phiếu phù hợp cho riêng mình.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim