Có thực sự đáng để đổi tiền yên Nhật không? Thử nghiệm ba phương pháp đổi tiền trong bối cảnh đồng Đài tệ mất giá

Tại sao hiện nay cần chú ý đến Yên Nhật?

Đến cuối năm 2025, tỷ giá TWD/JPY đã lên tới 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm 4.46. Nhưng đổi Yên Nhật không chỉ để đi du lịch nước ngoài, mà còn quan trọng hơn là tính chất đầu tư của đồng Yên Nhật.

Yên Nhật được xếp vào ba đồng tiền trú ẩn an toàn hàng đầu toàn cầu (hai đồng còn lại là USD và Franc Thụy Sỹ), khi thị trường biến động, dòng vốn sẽ chảy vào các đồng tiền này để tránh rủi ro. Ví dụ như xung đột Nga-Ukraine, Yên Nhật trong một tuần đã tăng giá 8%, thành công bù đắp cho mức giảm 10% của thị trường chứng khoán cùng kỳ. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, điều này có nghĩa là việc đổi Yên Nhật không chỉ phục vụ nhu cầu du lịch, mà còn là công cụ để phòng ngừa rủi ro của thị trường chứng khoán Đài Loan.

Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sắp nâng lãi suất. Những phát biểu hawkish gần đây của Chủ tịch Ueda Kazuo đã đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, cuộc họp ngày 19/12 dự kiến sẽ nâng lãi 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (mức cao nhất trong 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt đỉnh 17 năm ở 1.93%. Điều này sẽ thúc đẩy giá trị đồng Yên Nhật tăng thêm nữa.

So sánh, tỷ giá hối đoái giữa Nhân dân tệ và Đài tệ biến động khá nhẹ, trong khi Yên Nhật có tính linh hoạt cao hơn dưới tác động của chính sách ngân hàng trung ương, chính là lý do chính thu hút các nhà đầu tư.

Ba phương thức đổi Yên Nhật phổ biến nhất tại Đài Loan

Thị trường có nhiều cách đổi ngoại tệ, nhưng thực tế chỉ có ba phương án cốt lõi đáng xem xét. Dựa trên tỷ giá thực tế, ví dụ 50,000 TWD, chi phí thực tế của từng phương án có thể chênh lệch hơn 1700 TWD.

Phương án 1: Đổi tiền mặt tại ngân hàng hoặc quầy sân bay — truyền thống nhưng chi phí cao nhất

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy tại sân bay để đổi lấy tiền mặt Yên Nhật ngay tại chỗ. Đây là phương pháp phổ biến nhất, nhưng cũng tốn kém nhất.

Ngân hàng sử dụng “tỷ giá bán tiền mặt”, chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao ngay. Ví dụ, theo tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt là khoảng 0.2060 TWD/JPY (tương đương 1 TWD đổi 4.85 Yên). Thêm phí cố định của một số ngân hàng (khoảng 100-200 TWD mỗi lần), chi phí thực tế cho 50,000 TWD có thể lỗ tới 1500-2000 TWD.

Tỷ giá bán tiền mặt (1 Yên đổi TWD) của các ngân hàng và phí quầy:

  • Ngân hàng Đài Loan: 0.2060, miễn phí
  • Mega Bank: 0.2062, miễn phí
  • CTBC Bank: 0.2065, miễn phí
  • E.SUN Bank: 0.2067, 100 TWD/lần
  • Fubon Bank: 0.2069, 100 TWD/lần
  • Taipei Fubon: 0.2069, 100 TWD/lần

Ưu điểm: an toàn, đáng tin cậy, mệnh giá đa dạng, có nhân viên hỗ trợ. Nhược điểm: phải làm việc theo giờ ngân hàng (thường 9:00-15:30). Phương pháp này phù hợp với người không quen thao tác trực tuyến hoặc cần đổi nhỏ tạm thời (ví dụ như gấp tại sân bay).

Phương án 2: Đổi online rồi lấy tại sân bay — cân bằng giữa hiệu quả và chi phí

Không cần mở tài khoản ngoại tệ, vào website ngân hàng điền loại tiền, số tiền, chi nhánh và ngày lấy, sau đó chuyển khoản, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy để nhận. Ngân hàng Đài Loan có dịch vụ “Easy購” online miễn phí phí chuyển đổi (dùng TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%.

Phương án này là đặt trước tốt nhất trước khi đi, đặc biệt tại sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan (2 điểm hoạt động 24/7). Tổng chi phí lỗ khoảng 300-800 TWD, thấp hơn nhiều so với đổi tiền mặt tại quầy.

Ưu điểm: tỷ giá tốt hơn, phí thường miễn, có thể chọn lấy tại sân bay, linh hoạt 24/7. Nhược điểm: cần đặt trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy hạn chế theo giờ ngân hàng, không thể thay đổi địa điểm lấy.

Phương án 3: Rút tiền mặt Yên Nhật qua ATM ngoại tệ — phương án linh hoạt nhất trong trường hợp khẩn cấp

Dùng thẻ chip tài chính rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ của ngân hàng, hoạt động 24/7, liên ngân hàng (rút từ tài khoản TWD chỉ mất phí 5 TWD). Ngân hàng Fubon cho phép rút Yên Nhật từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày, không mất phí đổi tiền.

Chi phí của phương pháp này khoảng 800-1200 TWD, nằm giữa hai phương án trên. Ưu điểm lớn nhất là linh hoạt cao — không bị giới hạn giờ làm việc ngân hàng, có thể xử lý nhanh các nhu cầu đột xuất. Nhược điểm là số điểm ATM hạn chế (khoảng 200 máy toàn quốc), mệnh giá cố định chỉ 1000/5000/10000 Yên, tiền mặt vào giờ cao điểm dễ hết.

So sánh chi phí ba phương án (dựa trên 50,000 TWD, dữ liệu tháng 12/2025)

Phương thức đổi Ước tính chi phí lỗ Tình huống phù hợp Độ khó thao tác
Quầy tiền mặt 1500-2000 TWD Đổi nhỏ tạm thời, gấp tại sân bay Đơn giản nhất
Đổi online 300-800 TWD Lập kế hoạch trước đi nước ngoài, lấy tại sân bay Đơn giản
Rút ATM ngoại tệ 800-1200 TWD Nhu cầu đột xuất, không thể quầy Trung bình

Sau khi đổi sang Yên Nhật, đừng để tiền nằm chết

Việc đổi Yên Nhật chỉ là bước đầu, quan trọng là làm sao để đồng tiền này sinh lợi.

Gửi tiết kiệm Yên Nhật là lựa chọn an toàn nhất — mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, nộp online, tối thiểu 1 vạn Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm. Đây là lựa chọn của nhà đầu tư bảo thủ.

ETF Yên Nhật (như 00675U, 00703) phù hợp với người muốn tham gia biến động tỷ giá — Vua Đầu tư 00675U theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app chứng khoán, phí quản lý 0.4%/năm, hỗ trợ đầu tư định kỳ.

Bảo hiểm Yên Nhật do Cathay hoặc Fubon cung cấp, lãi suất đảm bảo 2-3%, phù hợp giữ trung hạn (3-5 năm).

Giao dịch ngoại hối là lựa chọn nâng cao — trực tiếp giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY, qua nền tảng forex, có thể bắt sóng biến động ngắn hạn, nhưng rủi ro cao hơn.

Tương quan tỷ giá và Nhân dân tệ quốc tế

Điều thú vị là, tỷ giá Yên Nhật, TWD, Nhân dân tệ thường liên quan chặt chẽ. Ví dụ, 5000 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu TWD? Theo tỷ giá giữa tháng 12/2025, Nhân dân tệ đổi sang TWD khoảng 4.4-4.5, vậy 5000 Nhân dân tệ tương đương khoảng 22000-22500 TWD.

Ba đồng tiền này đều chịu ảnh hưởng của USD tăng giảm và chính sách của các ngân hàng trung ương châu Á. Khi Yên Nhật tăng giá, thường phản ánh lập trường hawkish của Ngân hàng Nhật Bản; cùng lúc, Nhân dân tệ có thể chịu áp lực giảm giá. Sự biến động chéo này chính là cơ hội để các nhà đầu tư thực hiện arbitrage.

Đổi Yên Nhật bây giờ có hợp lý không?

Nói thẳng: Có, nhưng cần chia nhỏ từng lần.

Tỷ giá Yên Nhật hiện đang dao động lớn. Mỹ đang bước vào chu kỳ hạ lãi suất, nhưng Ngân hàng Nhật Bản sắp nâng lãi, tạo đà tăng cho Yên. USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm giảm còn khoảng 154.58, dự đoán ngắn hạn có thể hồi lên 155, nhưng trung dài hạn dự kiến sẽ dưới 150.

Với mục đích du lịch, đổi ngay bây giờ thực sự hợp lý — so với đầu năm thì rẻ hơn. Với mục đích đầu tư, Yên Nhật là đồng tiền trú ẩn an toàn hàng đầu để phòng ngừa biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan, nhưng rủi ro ngắn hạn là chênh lệch giá có thể dao động 2-5% khi đóng vị thế. Khuyên nên chia nhỏ từng lần, tránh đổi hết một lần, vừa có thể bắt đáy tỷ giá thấp, vừa phân tán rủi ro.

Các câu hỏi thường gặp về đổi Yên Nhật

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?

Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng cung cấp cho tiền mặt thực tế (tiền giấy/ tiền xu), ưu điểm là giao dịch ngay, dễ mang theo, nhược điểm là thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá trong thị trường ngoại hối, thực hiện trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt, có lợi hơn vì gần với giá quốc tế.

Q: 10,000 TWD đổi được bao nhiêu Yên Nhật?

Công thức: 【Yên Nhật = TWD × tỷ giá (TWD/JPY)】

Ví dụ, theo tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt là khoảng 4.85, vậy 10,000 TWD đổi được khoảng 48,500 Yên. Nếu dùng tỷ giá bán giao ngay (khoảng 4.87), thì đổi được khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TWD).

Q: Khi đổi tiền tại quầy cần mang gì?

Cần mang giấy tờ tùy thân như CMND hoặc hộ chiếu. Người nước ngoài cần mang hộ chiếu và thẻ cư trú. Nếu đã đặt trước qua online, cần mang giấy thông báo giao dịch. Người dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Đổi số tiền lớn trên 10 triệu TWD có thể cần khai báo nguồn gốc tiền.

Q: Rút tiền ngoại tệ qua ATM có giới hạn không?

Từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng siết chặt giới hạn, tài khoản số 3 (digital) hạn mức tối đa 100,000 TWD/ngày. Các ngân hàng như CTBC, Taishin, E.SUN đều có hạn mức khoảng 150,000-200,000 TWD/ngày. Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng (5 TWD/lần). Lúc cao điểm, tiền mặt dễ hết, cần lên kế hoạch trước.

Tóm lại

Yên Nhật đã vượt qua vai trò “tiền tiêu vặt du lịch”, trở thành tài sản có chức năng phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Dù là để đi Nhật năm tới hay để tận dụng đồng TWD giảm giá, chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi từng lần + không để tiền nằm chết” là có thể tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận.

Người mới bắt đầu nên thử từ “Đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tại sân bay” hoặc “Rút ATM ngoại tệ”, sau đó chuyển Yên Nhật vào gửi tiết kiệm, ETF, thậm chí thử chơi ngoại hối. Như vậy, không chỉ đi du lịch tiết kiệm hơn, mà còn có thêm lớp phòng vệ khi thị trường toàn cầu biến động.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.54KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim