Bảng xếp hạng 20 đồng tiền có sức mua toàn cầu lớn nhất: hướng dẫn đầy đủ 2025

Trái ngược với quan điểm phổ biến cho rằng đô la, euro và bảng Anh đứng đầu, có một vũ trụ lớn hơn nhiều các loại tiền tệ được định giá cao hơn trên thế giới xứng đáng để bạn chú ý như một nhà đầu tư. Đồng đô la Mỹ, mặc dù có tầm ảnh hưởng quốc tế, đã không còn giữ vị trí dẫn đầu như vài thập kỷ trước nữa. Thực tế các thị trường tài chính năm 2025 cho thấy việc đầu tư vào ngoại tệ vẫn là một chiến lược vững chắc để bảo vệ tài sản khỏi lạm phát Brazil và biến động tỷ giá.

Tại sao nên đa dạng hóa đầu tư vào ngoại tệ?

Sự mất giá liên tục của real so với các đồng tiền mạnh củng cố tầm quan trọng của việc phân bổ nguồn lực vào các tài sản quốc tế. Những người đầu tư vào ngoại tệ có thể tiếp cận:

  • Bảo vệ chống lại biến động mạnh của tỷ giá
  • Tiếp xúc với các nền kinh tế có thu nhập cao và nền tảng vững chắc
  • Thanh khoản cao tại các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng giá
  • Lớp chắn chống lại lạm phát trong nước

20 đồng tiền có giá trị nhất thế giới năm 2025

Bảng xếp hạng dưới đây dựa trên tỷ giá trung bình so với đô la Mỹ và các chỉ số vĩ mô gần đây:

Top 10 - Các đồng tiền có sức mua lớn nhất

1. Dinar Kuwait (KWD) - Tỷ giá: 1 KWD = 3,30 USD Đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới duy trì vị thế vượt trội nhờ danh mục dự trữ dầu mỏ và quản lý tài chính thận trọng, tạo niềm tin quốc tế.

2. Dinar Bahrain (BHD) - Tỷ giá: 1 BHD = 2,72 USD Thúc đẩy bởi một ngành tài chính mạnh mẽ và đa dạng, thu hút dòng vốn đầu tư liên tục.

3. Rial Oman (OMR) - Tỷ giá: 1 OMR = 2,65 USD Ổn định chính trị và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo tạo môi trường thuận lợi để thu hút vốn ngoại.

4. Dinar Jordan (JOD) - Tỷ giá: 1 JOD = 1,52 USD Các mối quan hệ hợp tác chiến lược khu vực Trung Đông củng cố vị thế của đồng tiền trong các thị trường toàn cầu.

5. Bảng Anh (GBP) - Tỷ giá: 1 GBP = 1,35 USD Hồi phục kinh tế sau Brexit kết hợp với sự năng động của ngành công nghệ nâng cao nhu cầu quốc tế.

6. Bảng Gibraltar (GIP) - Tỷ giá: 1 GIP = 1,34 USD Liên kết với bảng Anh, hưởng lợi từ dòng khách du lịch và ngành dịch vụ tài chính mạnh mẽ.

7. Đô la quần đảo Cayman (KYD) - Tỷ giá: 1 KYD = 1,25 USD Môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động tài chính quốc tế duy trì sức mạnh tương đối của nó.

8. Franc Thụy Sỹ (CHF) - Tỷ giá: 1 CHF = 1,12 USD Hoạt động như nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn địa chính trị, hưởng lợi từ xu hướng tìm kiếm sự an toàn về tỷ giá.

9. Euro (EUR) - Tỷ giá: 1 EUR = 1,10 USD Các khoản đầu tư của châu Âu vào chuyển đổi số và bền vững thúc đẩy nhu cầu đồng tiền chung.

10. Đô la Mỹ (USD) - Tỷ giá: tham chiếu thị trường Dù không còn là đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới hiện nay, vẫn là tài sản được giao dịch nhiều nhất toàn cầu. Vị thế của nó đã bị ảnh hưởng bởi áp lực lạm phát và các động thái thị trường trong những năm gần đây, nhưng vẫn được các nhà phân bổ quốc tế ưu tiên.

Các đồng tiền từ vị trí 11 đến 20

11. Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập (AED) - Tỷ giá: 1 AED = 0,30 USD Dubai củng cố vị thế trung tâm công nghệ tài chính và đổi mới tiền điện tử mới nổi.

12. Đô la Singapore (SGD) - Tỷ giá: 1 SGD = 0,75 USD Công nghệ tiên tiến và tầm chiến lược trong thương mại hàng hải châu Á thúc đẩy hiệu suất của đồng tiền này.

13. Krona Na Uy (NOK) - Tỷ giá: 1 NOK = 0,11 USD Xuất khẩu năng lượng sạch thu hút nhu cầu của các nhà đầu tư phù hợp với tiêu chí ESG.

14. Đô la Úc (AUD) - Tỷ giá: 1 AUD = 0,70 USD Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và hội nhập thương mại ngày càng tăng với nền kinh tế châu Á nâng cao tầm quan trọng.

15. Peso Mexico (MXN) - Tỷ giá: 1 MXN = 0,06 USD Các cải cách cấu trúc và lợi ích từ nearshoring làm tăng sức mạnh tương đối của đồng tiền này.

16. Rufiyaa Maldives (MVR) - Tỷ giá: 1 MVR = 0,065 USD Ngành du lịch cao cấp và đầu tư vào hạ tầng phát triển bền vững duy trì giá trị.

17. Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Tỷ giá: 1 TRY = 0,04 USD Biến động cao đi kèm các cơ hội trong hàng hóa và các lĩnh vực đặc thù của thị trường.

18. Đô la Canada (CAD) - Tỷ giá: 1 CAD = 0,78 USD Xuất khẩu dầu mỏ và khoáng sản ổn định đảm bảo sự ổn định và nhu cầu quốc tế.

19. Shekel Israel mới (ILS) - Tỷ giá: 1 ILS = 0,28 USD Hệ sinh thái công nghệ năng động và cộng đồng startup sáng tạo thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

20. Rial Ả Rập Saudi (SAR) - Tỷ giá: 1 SAR = 0,27 USD Chương trình đa dạng hóa kinh tế Vision 2030 giảm phụ thuộc vào dầu mỏ và tạo ra các trục tăng trưởng mới.

Điều gì quyết định một đồng tiền đắt và có giá trị cao?

Đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới là đồng phản ánh các yếu tố kinh tế vững chắc. Các yếu tố quyết định bao gồm: ổn định chính trị và thể chế, kiểm soát lạm phát, thanh khoản thị trường, tỷ giá cân bằng, thặng dư thương mại và các chỉ số vĩ mô thuận lợi từ bên ngoài.

Các biến số này dao động theo các sự kiện địa chính trị, xung đột quốc tế và biến động trên thị trường hàng hóa. Ở Mỹ Latinh, đồng Peso mới của Peru thường vượt qua real Brazil về tỷ lệ trao đổi tiền tệ.

Các đồng tiền có tiềm năng đầu tư tốt nhất

Trong số các lựa chọn hấp dẫn nhất để phân bổ trong năm 2025, nổi bật là:

  • Franc Thụy Sỹ (CHF) - độ ổn định đã được chứng minh
  • Yên Nhật (JPY) - đồng tiền trú ẩn
  • Đô la Mỹ (USD) - thanh khoản tối đa
  • Đô la Canada (CAD) - ổn định hàng hóa
  • Euro (EUR) - khối kinh tế mạnh

Lưu ý: Nội dung này chỉ đề cập đến các đồng tiền pháp định truyền thống liên kết với các nền kinh tế quốc gia, không bao gồm các tài sản kỹ thuật số.

Chiến lược thực tế để đầu tư vào ngoại tệ

  1. Chọn nền tảng đổi tiền phù hợp có quy định rõ ràng
  2. Tham khảo phân tích từ các tổ chức như IMF và ngân hàng trung ương để xác định xu hướng
  3. Thực hiện đa dạng hóa: kết hợp các đồng ít biến động (CHF, KWD) với các đồng mới nổi (MXN, TRY)
  4. Liên tục theo dõi các sự kiện toàn cầu - xung đột, bầu cử và các quyết định chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá

Lưu ý pháp lý: Tài liệu này chỉ mang tính chất thông tin và không phải là khuyến nghị đầu tư. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi đưa ra quyết định tài chính.

CAD-2.9%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$4.1KNgười nắm giữ:2
    2.90%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim