Quỹ tín thác (Trust) là gì? Tại sao lại khác biệt so với REIT

Quỹ ủy thác (Trust) - Công cụ quản lý tài sản bạn cần biết

Quỹ ủy thác là công cụ pháp lý để quản lý và điều hành tài sản, với người quản lý (Trustee) được ủy quyền thực hiện nhiệm vụ chăm sóc tài sản của người sáng lập và trả lợi nhuận phát sinh từ việc quản lý cho các bên hưởng lợi theo điều kiện đã định

Tầm quan trọng của quỹ ủy thác là nó giúp việc trả lợi nhuận từ tài sản cho bên thứ ba trở nên khả thi. Tuy nhiên, không nhất thiết phải chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên đó, mà chỉ dựa vào điều kiện quản lý đã được quy định. Các loại tài sản có thể được quản lý trong quỹ ủy thác rất đa dạng, từ vốn đầu tư, bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu, doanh nghiệp, nghệ thuật đến các tài sản khác có khả năng tạo ra thu nhập

Lịch sử và nguồn gốc của quỹ ủy thác

Ý tưởng quỹ ủy thác là ý tưởng cổ xưa bắt nguồn từ thời La Mã. Ban đầu được sử dụng để quản lý di chúc và di sản, đến thời trung cổ ở Anh, quý tộc phải ra chiến tranh thường ủy quyền đất đai cho người đáng tin để chăm sóc lợi ích và chuyển giao cho gia đình. Sau này, quỹ ủy thác được ứng dụng trong đầu tư và quản lý tài sản theo nhiều hình thức khác nhau

Lợi ích của việc sử dụng quỹ ủy thác

Việc sử dụng quỹ ủy thác mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

Linh hoạt trong quản lý - Vì quỹ ủy thác được thành lập dựa trên hợp đồng giữa các bên liên quan, nên có tính linh hoạt cao trong việc thành lập và điều chỉnh, khác với quỹ đầu tư cần đăng ký và xin phép cơ quan chức năng

Phù hợp với ý định của người sáng lập - Quản lý phải theo đúng ý định rõ ràng của người sáng lập, giúp tài sản được chăm sóc theo đúng mong muốn thực sự

Lợi ích về thuế - Việc thành lập quỹ ủy thác không coi là chuyển giao tài sản cho bên thứ ba, mà chỉ mang lại lợi ích, có thể mang lại lợi ích về thuế tùy theo pháp luật từng quốc gia

Bảo vệ trong khủng hoảng - Quỹ ủy thác có thể hủy bỏ giúp người khác quản lý tài sản khi chủ sở hữu ốm yếu hoặc mất khả năng, và khi hồi phục có thể hủy bỏ và tự quản lý lại

Các loại quỹ ủy thác hiện có

Quỹ ủy thác có thể hủy bỏ (Revocable Trust) và quỹ không thể hủy bỏ (Irrevocable Trust)

Ngoài phân loại theo khả năng hủy bỏ, quỹ ủy thác còn có các loại khác như: quỹ bảo vệ tài sản (Asset Protection Trust), quỹ mù (Blind Trust), quỹ từ thiện (Charitable Trust), quỹ để quản lý di sản (Generation-Skipping Trust), quỹ lợi ích thuế (Grantor Retained Annuity Trust), quỹ quản lý bất động sản (Land or Real Estate Trust), quỹ hôn nhân (Marital Trust), và quỹ mục đích đặc biệt (Special Needs Trust), v.v.

Các bên liên quan trong việc thành lập quỹ ủy thác - 3 nhóm chính

1. Người sáng lập hoặc chủ sở hữu tài sản (Settlor)

Là cá nhân sở hữu tài sản và quyết định thành lập quỹ ủy thác. Sau khi ký hợp đồng thành lập, người sáng lập vẫn giữ quyền sở hữu tài sản nhưng không thể sử dụng trực tiếp hoặc thực hiện các hành động với tài sản đã chuyển vào quỹ

2. Người quản lý tài sản hoặc trustee (Trustee)

Trustee có trách nhiệm quản lý tài sản theo điều khoản trong hợp đồng, không có quyền hưởng lợi từ kết quả, nhưng có thể yêu cầu phí quản lý và phí điều hành tài sản

3. Người hưởng lợi (Beneficiary)

Là cá nhân nhận lợi ích từ việc quản lý quỹ ủy thác. Người hưởng lợi có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu trustee quản lý không phù hợp, và có quyền truy đòi tài sản trở lại

Các thành phần quan trọng của việc thành lập quỹ ủy thác - 3 yếu tố

Việc thành lập quỹ ủy thác hoàn chỉnh cần có 3 thành phần sau:

Ý định rõ ràng (Certainty of Word) - Phải có hợp đồng thành lập quỹ rõ ràng giữa người sáng lập và trustee, trong đó xác định rõ ý định của cả hai bên

Chủ thể rõ ràng (Certainty of Subject Matter) - Phải có tài sản rõ ràng, có thể xác định và có phương hướng quản lý để mang lại lợi ích

Đối tượng rõ ràng (Certainty of Object) - Phải có cá nhân rõ ràng còn sống sẽ nhận lợi ích từ quỹ đó

So sánh quỹ ủy thác với REIT và quỹ đầu tư chung

Quỹ ủy thác vs REIT

Quỹ đầu tư bất động sản (REIT) là một loại quỹ ủy thác được thành lập để quản lý lợi ích từ bất động sản. Điểm chung của REIT và quỹ ủy thác là cả hai không có tư cách pháp nhân và được thành lập theo hợp đồng quỹ ủy thác chung

Quỹ ủy thác vs quỹ đầu tư chung (Fund)

Quỹ đầu tư chung là quản lý tài sản bằng cách huy động vốn từ nhà đầu tư để đầu tư theo mục tiêu của quỹ, rồi trả cổ tức cho nhà đầu tư. Sự khác biệt là quỹ đầu tư chung có tư cách pháp nhân, còn quỹ ủy thác thì không. Ngoài ra, phương thức quản lý và đầu tư của hai dạng này cũng khác nhau rõ ràng

Quỹ ủy thác tại Thái Lan - có các hình thức nào để lựa chọn

Tại Thái Lan, Ủy ban Chứng khoán và Thị trường Chứng khoán cho phép thành lập quỹ ủy thác để huy động vốn trên thị trường chứng khoán, chia thành 2 hình thức chính:

Quỹ ủy thác hoạt động tích cực (Active Trust)

Là quỹ ủy thác được thành lập để quản lý tài sản nhằm tạo lợi ích, như quỹ dành cho nhà đầu tư tổ chức và cá nhân lớn (II/HNW Trust Fund) hoặc quỹ đầu tư vào bất động sản (REIT)

Quỹ ủy thác thụ động (Passive Trust)

Là quỹ ủy thác được thành lập để quản lý tài sản theo mục đích đã định, như quỹ dành cho phát hành và chào bán cổ phần cho ban giám đốc và nhân viên (ESOP), quỹ hợp tác liên doanh giữa nhà tuyển dụng và người lao động (EJIP), hoặc quỹ lập dự phòng và quỹ tích lũy để trả nợ trái phiếu

Hiện nay, phần lớn quỹ ủy thác tại Thái Lan được thành lập dưới dạng REIT vì tài sản bất động sản dễ chứng minh, giúp nhà đầu tư, kể cả người mới, dễ dàng tham gia mua bán

Tóm lại

Quỹ ủy thác là công cụ quản lý tài sản có lịch sử lâu đời và tính linh hoạt cao. Ban đầu là quản lý di sản, nhưng hiện nay có thể quản lý nhiều loại tài sản khác nhau. Khi quỹ ủy thác được thành lập và có tài sản là bất động sản, gọi là quỹ đầu tư bất động sản (REIT).

Ý nghĩa của việc hiểu rõ quỹ ủy thác là giúp các nhà đầu tư ở nhiều cấp độ dễ dàng tiếp cận các tài sản lớn mà không cần vốn ban đầu lớn, cùng với việc quản lý chuyên nghiệp, khiến quỹ ủy thác trở thành một lựa chọn đầu tư hấp dẫn cho nhà đầu tư Việt Nam.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim