Khi các nhà kinh tế thảo luận về lạm phát, họ thường chia nó thành hai loại khác nhau dựa trên những gì thực sự đang đẩy giá lên cao. Trong khi các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang nhằm mục đích duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định khoảng 2% hàng năm như một dấu hiệu của tăng trưởng kinh tế lành mạnh, thực tế là lạm phát có thể phát sinh từ những nguồn rất khác nhau - và hiểu sự khác biệt này là quan trọng đối với cả nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Cuộc Khủng Hoảng Cung: Cách Thức Hoạt Động của Lạm Phát Kéo Theo Chi Phí
Hãy tưởng tượng một kịch bản mà nhu cầu về một sản phẩm không thay đổi, nhưng đột nhiên có ít sản phẩm đó hơn. Đó là nền tảng của lạm phát do chi phí đẩy. Loại lạm phát này xảy ra khi chi phí sản xuất tăng lên đáng kể—dù là do nguyên liệu thô đắt đỏ, chi phí lao động cao hơn, hay sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng—trong khi nhu cầu tiêu dùng vẫn ổn định. Kết quả? Các công ty không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tăng giá để duy trì biên lợi nhuận của họ.
Lạm phát do chi phí đẩy thường xuất phát từ các cú sốc bên ngoài mà các công ty không thể kiểm soát. Một thảm họa tự nhiên làm ngừng hoạt động của một nhà máy, căng thẳng địa chính trị hạn chế khả năng tiếp cận tài nguyên, quy định của chính phủ làm tăng chi phí hoạt động, hoặc sự thay đổi đột ngột trong tỷ giá hối đoái đều có thể kích hoạt hiện tượng này. Về cơ bản, bất kỳ sự kiện nào làm giảm khả năng sản xuất hàng hóa một cách hiệu quả của một công ty đều buộc giá cả tăng lên.
Ví dụ thực tế về lạm phát do cung
Ngành năng lượng cung cấp minh họa rõ ràng nhất về lạm phát do chi phí đẩy. Dầu mỏ và khí tự nhiên đại diện cho những hàng hóa thiết yếu nuôi dưỡng các nền kinh tế hiện đại—theo nghĩa đen. Các nhà máy lọc dầu phụ thuộc vào dầu thô để sản xuất xăng, trong khi các nhà máy điện cần khí tự nhiên để phát điện. Khi các xung đột toàn cầu, thảm họa thiên nhiên hoặc các quyết định chính sách làm giảm đáng kể nguồn cung dầu, giá xăng ngay lập tức tăng vọt, mặc dù nhu cầu của người tiêu dùng vẫn tương đối ổn định.
Những năm gần đây đã cho thấy mẫu hình này lặp đi lặp lại. Các cuộc tấn công mạng nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng đã tạm thời làm gián đoạn nguồn cung khí đốt tự nhiên, đẩy giá lên cao mặc dù nhu cầu do thời tiết không thay đổi. Tương tự, các cơn bão và lũ lụt gây thiệt hại cho các nhà máy lọc dầu tạo ra tình trạng thiếu hụt sản xuất tạm thời. Với ít nhà máy lọc dầu hoạt động và nguồn cung dầu thô bị hạn chế, các cơ sở còn lại phải tính phí cao hơn chỉ đơn giản vì ít sản phẩm có sẵn để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
Vấn Đề Tiền Theo Đuổi Hàng Hóa: Giải Thích Lạm Phát Kéo Theo Nhu Cầu
Lạm phát do cầu kéo đại diện cho kịch bản ngược lại. Thay vì là một vấn đề về cung, loại lạm phát này xuất hiện khi tổng cầu - tổng số lượng mà người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ muốn mua - vượt quá nguồn cung có sẵn. Các nhà kinh tế mô tả động lực này bằng một câu nói dễ nhớ: “quá nhiều đô la đuổi theo quá ít hàng hóa.”
Lạm phát do cầu kéo thường phát triển mạnh trong các giai đoạn kinh tế vững mạnh. Khi việc làm tăng lên và người lao động kiếm được mức lương cao hơn, họ chi tiêu nhiều hơn. Đồng thời, chính sách tiền tệ lỏng lẻo (lãi suất thấp, tăng lượng tiền cung ứng) đưa nhiều sức mua hơn vào lưu thông. Khi sức mua tăng lên gặp phải sự hạn chế về hàng hóa, giá cả tăng lên khi người tiêu dùng và doanh nghiệp cạnh tranh để đảm bảo sản phẩm.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hàng tiêu dùng. Các chương trình kích thích của chính phủ bơm tiền vào nền kinh tế, hoặc các ngân hàng trung ương duy trì lãi suất thấp một cách nhân tạo, đều có thể thúc đẩy lạm phát do cầu kéo trên toàn bộ các lĩnh vực.
Ví dụ đương đại về việc tăng giá do nhu cầu
Sự phục hồi kinh tế sau đại dịch minh họa rõ ràng cho lạm phát do cầu kéo. Sau các lệnh phong tỏa vào đầu năm 2020, việc phân phối vắc-xin đã tăng tốc đáng kể vào cuối năm 2020 và trong năm 2021. Khi tỷ lệ tiêm chủng tăng lên và các nền kinh tế mở cửa trở lại, nhu cầu tiêu dùng bị dồn nén đã bùng nổ. Mọi người muốn đi du lịch trở lại, nâng cấp nhà cửa, mua sắm phương tiện và tiêu dùng hàng hóa không có sẵn trong thời gian phong tỏa.
Tuy nhiên, các nhà máy và chuỗi cung ứng không thể phản ứng đủ nhanh. Hàng tồn kho vẫn thiếu hụt trong nhiều tháng. Việc làm tăng vọt, mang lại cho người tiêu dùng nhiều thu nhập khả dụng hơn đúng lúc hàng hóa vẫn khan hiếm. Kết quả là lạm phát kéo theo nhu cầu điển hình: giá xăng tăng lên khi nhiều công nhân đi làm; giá vé máy bay và khách sạn tăng lên khi nhu cầu du lịch phục hồi; giá nhà tăng vọt khi lãi suất thấp khuyến khích mua nhà trong khi việc xây dựng không thể theo kịp; giá gỗ và đồng tăng vọt lên mức lịch sử khi xây dựng mới bùng nổ.
Vấn đề cơ bản không phải là chi phí sản xuất tăng lên—mà là người tiêu dùng có nhiều sức mua hơn so với nguồn cung có sẵn có thể đáp ứng.
Điểm chính: Các loại lạm phát khác nhau, các giải pháp khác nhau
Hiểu liệu lạm phát bắt nguồn từ các ràng buộc cung hay nhu cầu vượt mức là điều rất quan trọng. Các ngân hàng trung ương có thể phản ứng khác nhau tùy thuộc vào nguồn của lạm phát. Lạm phát do chi phí đẩy dẫn đến bởi các cú sốc cung có thể yêu cầu một phản ứng chính sách khác với lạm phát do nhu cầu kéo bởi chi tiêu quá mức.
Đối với các nhà đầu tư đang điều hướng các môi trường lạm phát, việc nhận ra những sự khác biệt này giúp giải thích lý do tại sao các lĩnh vực khác nhau trải qua áp lực giá vào những thời điểm khác nhau, và tại sao triển vọng lạm phát vẫn rất quan trọng cho các quyết định phân bổ tài sản trên các thị trường truyền thống và các lĩnh vực mới nổi như tài sản kỹ thuật số và thị trường CA.
Sự phân biệt giữa hai cơ chế lạm phát này vẫn còn quan trọng hôm nay như khi các nhà kinh tế lần đầu tiên chính thức hóa những khái niệm này.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu về Hai Loại Lạm Phát: Điều Gì Thúc Đẩy Sự Tăng Giá Trong Nền Kinh Tế Ngày Nay
Khi các nhà kinh tế thảo luận về lạm phát, họ thường chia nó thành hai loại khác nhau dựa trên những gì thực sự đang đẩy giá lên cao. Trong khi các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang nhằm mục đích duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định khoảng 2% hàng năm như một dấu hiệu của tăng trưởng kinh tế lành mạnh, thực tế là lạm phát có thể phát sinh từ những nguồn rất khác nhau - và hiểu sự khác biệt này là quan trọng đối với cả nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Cuộc Khủng Hoảng Cung: Cách Thức Hoạt Động của Lạm Phát Kéo Theo Chi Phí
Hãy tưởng tượng một kịch bản mà nhu cầu về một sản phẩm không thay đổi, nhưng đột nhiên có ít sản phẩm đó hơn. Đó là nền tảng của lạm phát do chi phí đẩy. Loại lạm phát này xảy ra khi chi phí sản xuất tăng lên đáng kể—dù là do nguyên liệu thô đắt đỏ, chi phí lao động cao hơn, hay sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng—trong khi nhu cầu tiêu dùng vẫn ổn định. Kết quả? Các công ty không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tăng giá để duy trì biên lợi nhuận của họ.
Lạm phát do chi phí đẩy thường xuất phát từ các cú sốc bên ngoài mà các công ty không thể kiểm soát. Một thảm họa tự nhiên làm ngừng hoạt động của một nhà máy, căng thẳng địa chính trị hạn chế khả năng tiếp cận tài nguyên, quy định của chính phủ làm tăng chi phí hoạt động, hoặc sự thay đổi đột ngột trong tỷ giá hối đoái đều có thể kích hoạt hiện tượng này. Về cơ bản, bất kỳ sự kiện nào làm giảm khả năng sản xuất hàng hóa một cách hiệu quả của một công ty đều buộc giá cả tăng lên.
Ví dụ thực tế về lạm phát do cung
Ngành năng lượng cung cấp minh họa rõ ràng nhất về lạm phát do chi phí đẩy. Dầu mỏ và khí tự nhiên đại diện cho những hàng hóa thiết yếu nuôi dưỡng các nền kinh tế hiện đại—theo nghĩa đen. Các nhà máy lọc dầu phụ thuộc vào dầu thô để sản xuất xăng, trong khi các nhà máy điện cần khí tự nhiên để phát điện. Khi các xung đột toàn cầu, thảm họa thiên nhiên hoặc các quyết định chính sách làm giảm đáng kể nguồn cung dầu, giá xăng ngay lập tức tăng vọt, mặc dù nhu cầu của người tiêu dùng vẫn tương đối ổn định.
Những năm gần đây đã cho thấy mẫu hình này lặp đi lặp lại. Các cuộc tấn công mạng nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng đã tạm thời làm gián đoạn nguồn cung khí đốt tự nhiên, đẩy giá lên cao mặc dù nhu cầu do thời tiết không thay đổi. Tương tự, các cơn bão và lũ lụt gây thiệt hại cho các nhà máy lọc dầu tạo ra tình trạng thiếu hụt sản xuất tạm thời. Với ít nhà máy lọc dầu hoạt động và nguồn cung dầu thô bị hạn chế, các cơ sở còn lại phải tính phí cao hơn chỉ đơn giản vì ít sản phẩm có sẵn để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
Vấn Đề Tiền Theo Đuổi Hàng Hóa: Giải Thích Lạm Phát Kéo Theo Nhu Cầu
Lạm phát do cầu kéo đại diện cho kịch bản ngược lại. Thay vì là một vấn đề về cung, loại lạm phát này xuất hiện khi tổng cầu - tổng số lượng mà người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ muốn mua - vượt quá nguồn cung có sẵn. Các nhà kinh tế mô tả động lực này bằng một câu nói dễ nhớ: “quá nhiều đô la đuổi theo quá ít hàng hóa.”
Lạm phát do cầu kéo thường phát triển mạnh trong các giai đoạn kinh tế vững mạnh. Khi việc làm tăng lên và người lao động kiếm được mức lương cao hơn, họ chi tiêu nhiều hơn. Đồng thời, chính sách tiền tệ lỏng lẻo (lãi suất thấp, tăng lượng tiền cung ứng) đưa nhiều sức mua hơn vào lưu thông. Khi sức mua tăng lên gặp phải sự hạn chế về hàng hóa, giá cả tăng lên khi người tiêu dùng và doanh nghiệp cạnh tranh để đảm bảo sản phẩm.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hàng tiêu dùng. Các chương trình kích thích của chính phủ bơm tiền vào nền kinh tế, hoặc các ngân hàng trung ương duy trì lãi suất thấp một cách nhân tạo, đều có thể thúc đẩy lạm phát do cầu kéo trên toàn bộ các lĩnh vực.
Ví dụ đương đại về việc tăng giá do nhu cầu
Sự phục hồi kinh tế sau đại dịch minh họa rõ ràng cho lạm phát do cầu kéo. Sau các lệnh phong tỏa vào đầu năm 2020, việc phân phối vắc-xin đã tăng tốc đáng kể vào cuối năm 2020 và trong năm 2021. Khi tỷ lệ tiêm chủng tăng lên và các nền kinh tế mở cửa trở lại, nhu cầu tiêu dùng bị dồn nén đã bùng nổ. Mọi người muốn đi du lịch trở lại, nâng cấp nhà cửa, mua sắm phương tiện và tiêu dùng hàng hóa không có sẵn trong thời gian phong tỏa.
Tuy nhiên, các nhà máy và chuỗi cung ứng không thể phản ứng đủ nhanh. Hàng tồn kho vẫn thiếu hụt trong nhiều tháng. Việc làm tăng vọt, mang lại cho người tiêu dùng nhiều thu nhập khả dụng hơn đúng lúc hàng hóa vẫn khan hiếm. Kết quả là lạm phát kéo theo nhu cầu điển hình: giá xăng tăng lên khi nhiều công nhân đi làm; giá vé máy bay và khách sạn tăng lên khi nhu cầu du lịch phục hồi; giá nhà tăng vọt khi lãi suất thấp khuyến khích mua nhà trong khi việc xây dựng không thể theo kịp; giá gỗ và đồng tăng vọt lên mức lịch sử khi xây dựng mới bùng nổ.
Vấn đề cơ bản không phải là chi phí sản xuất tăng lên—mà là người tiêu dùng có nhiều sức mua hơn so với nguồn cung có sẵn có thể đáp ứng.
Điểm chính: Các loại lạm phát khác nhau, các giải pháp khác nhau
Hiểu liệu lạm phát bắt nguồn từ các ràng buộc cung hay nhu cầu vượt mức là điều rất quan trọng. Các ngân hàng trung ương có thể phản ứng khác nhau tùy thuộc vào nguồn của lạm phát. Lạm phát do chi phí đẩy dẫn đến bởi các cú sốc cung có thể yêu cầu một phản ứng chính sách khác với lạm phát do nhu cầu kéo bởi chi tiêu quá mức.
Đối với các nhà đầu tư đang điều hướng các môi trường lạm phát, việc nhận ra những sự khác biệt này giúp giải thích lý do tại sao các lĩnh vực khác nhau trải qua áp lực giá vào những thời điểm khác nhau, và tại sao triển vọng lạm phát vẫn rất quan trọng cho các quyết định phân bổ tài sản trên các thị trường truyền thống và các lĩnh vực mới nổi như tài sản kỹ thuật số và thị trường CA.
Sự phân biệt giữa hai cơ chế lạm phát này vẫn còn quan trọng hôm nay như khi các nhà kinh tế lần đầu tiên chính thức hóa những khái niệm này.