Hướng dẫn đầy đủ về chuỗi khối Arbitrum: dự án sinh thái, lợi thế Layer 2, hướng dẫn giao dịch và mô hình kinh tế token

Bạn có muốn tìm hiểu sâu về ứng dụng và lợi thế độc đáo của chuỗi khối Arbitrum không? Hướng dẫn này sẽ tiết lộ cách hoạt động hiệu quả của giải pháp mở rộng Layer 2 ArbitrumLayer 2, tiết kiệm chi phí giao dịch, và so sánh các đặc điểm nổi bật giữa Arbitrum và Optimism trong cuộc cạnh tranh. Ngoài ra, chúng ta sẽ khám phá các dự án sinh thái của Arbitrum, cách giao dịch trên mạng lưới Arbitrum, và phân tích mô hình kinh tế của token của nó. Sẵn sàng để khám phá ảnh hưởng cách mạng của Arbitrum trong kỷ nguyên đổi mới công nghệ năm 2025 chưa? Hãy bắt đầu từ đây.

Arbitrum là giải pháp mở rộng Layer 2 được Ethereum chính thức công nhận, sử dụng công nghệ Optimistic Rollup để giải quyết vấn đề tắc nghẽn và phí cao của Ethereum. Công nghệ này sẽ đóng gói nhiều giao dịch rồi thực hiện thanh toán trên chuỗi Arbitrum, sau đó gửi dữ liệu giao dịch đến chuỗi chính Ethereum để xác nhận. So với phí giao dịch từ 10%-30% trên mạng chính Ethereum, hướng dẫn sử dụng ứng dụng chuỗi khối Arbitrum rõ ràng chỉ ra rằng chi phí giao dịch của nó giảm đáng kể. Thiết kế của Arbitrum bao gồm cơ chế phòng chống gian lận mạnh mẽ thực thi trên lớp nền Ethereum, cho phép xác thực viên thách thức tính hợp lệ của giao dịch, đảm bảo chỉ các giao dịch hợp pháp mới được xác nhận. Theo số liệu thực tế, Arbitrum đạt sự cân bằng hoàn hảo về tốc độ, hiệu quả chi phí và khả năng tương thích với hạ tầng Ethereum so với các giải pháp Optimistic Rollup khác, khiến nó trở thành dẫn đầu trong các giải pháp mở rộng Layer 2.

Các dự án sinh thái của Arbitrum gồm những gì? Hệ sinh thái này đã hình thành một ma trận dự án trưởng thành, bao gồm nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực DeFi, AAVE V3 đạt tổng giá trị bị khóa (TVL) là 722,59 triệu đô la Mỹ, Curve Finance có TVL là 83,39 triệu đô la Mỹ, các giao thức cho vay và giao dịch này cung cấp thanh khoản dồi dào cho người dùng. Đặc biệt tiêu biểu là sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn GMX, với TVL đạt 496 triệu đô la Mỹ, chiếm 27,53% tổng TVL của tất cả các giao thức DeFi trên Arbitrum, và trong năm qua đã tạo ra doanh thu 33 triệu đô la Mỹ. Các dự án tổng hợp lợi nhuận như Jones DAO liên tục thu hút vốn và mở rộng lợi nhuận dựa trên chiến lược của mình, tạo thành vòng quay lợi nhuận bền vững. Trong lĩnh vực GameFi, các dự án như Treasure DAO, The Beacon và Trident DAO đã giới thiệu mô hình kinh tế sáng tạo “Rủi ro để kiếm” (Risk To Earn), kích thích sự tham gia của người chơi. Nhiều dự án nổi bật như Uniswap và AAVE cũng đã triển khai trên Arbitrum, làm cho đây trở thành mạng Layer 2 tập trung nhiều ứng dụng DeFi nhất.

Tính năng Arbitrum One Arbitrum Nova
Giải pháp công nghệ Optimistic Rollup AnyTrust (tin tưởng tối thiểu)
An toàn Hoàn toàn phi tập trung Phụ thuộc ủy viên xác thực
Chi phí giao dịch Chi phí tiêu chuẩn Chi phí cực thấp
Ngữ cảnh ứng dụng DeFi, giao dịch GameFi, ứng dụng tần suất cao
TVL Trung tâm sinh thái chính Vùng ứng dụng mới nổi

Arbitrum One sử dụng công nghệ Optimistic Rollup hoàn toàn phi tập trung, cung cấp mức độ an toàn tương đương Ethereum, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn như DeFi và giao dịch. Trong khi đó, Arbitrum Nova sử dụng giao thức AnyTrust, dựa vào ủy viên xác thực để đảm bảo tính hợp lệ của giao dịch, mặc dù mức độ an toàn thấp hơn nhưng chi phí giao dịch cực kỳ thấp, thích hợp cho các kịch bản tần suất cao như GameFi và thanh toán. Việc ra mắt Arbitrum Nova giúp Arbitrum có vị thế thuận lợi hơn trong lĩnh vực trò chơi, và khi hệ sinh thái phát triển, chuỗi này sẽ thực sự phát huy lợi thế của mình.

Việc thực hiện các thao tác khai thác lợi thế của giải pháp mở rộng Layer 2 của Arbitrum cần cấu hình ví trước. Người dùng nên thủ công thêm cấu hình mạng Arbitrum trong ví như MetaMask, bao gồm điểm RPC là https://arb1.arbitrum.io/rpc, ID chuỗi là 42161, ký hiệu là ETH. Việc giao dịch trên mạng Arbitrum liên quan đến chuyển tài sản qua chuỗi, người dùng có thể sử dụng công cụ cầu nối chính thức hoặc cầu nối bên thứ ba như Stargate Finance để chuyển tài sản từ mạng chính Ethereum sang Arbitrum. Giao dịch qua chuỗi thường yêu cầu phí cao trên mạng chính Ethereum để cấp phép và chuyển tiền, sau đó tài sản sẽ xuất hiện trên Arbitrum. Khi đã vào mạng Arbitrum, người dùng có thể thực hiện giao dịch trên các sàn DEX đa dạng, phí giao dịch giảm hơn 90% so với mạng chính. Khuyên các người mới nên chuyển một lượng nhỏ tài sản để thử nghiệm quy trình, đảm bảo quen thuộc trước khi thực hiện giao dịch lớn hơn.

Phân tích mô hình kinh tế token của Arbitrum cho thấy, $ARB chính thức phát hành vào ngày 16/3/2023, tổng cung ban đầu là 10 tỷ token, tối đa mỗi năm là 2% lạm phát, đảm bảo nguồn cung tăng trưởng ổn định. Phân bổ token minh bạch và hợp lý: kho của DAO Arbitrum chiếm 42,78% (4,278 tỷ token), làm nguồn quỹ phát triển tương lai của giao thức; phân bổ airdrop cho người dùng chiếm 11,62% (1,162 tỷ token), thưởng cho những người tham gia sớm; DAO trong hệ sinh thái nhận 1,13% (1,13 tỷ token), hỗ trợ phát triển các dự án sinh thái. Token $ARB chủ yếu dùng cho quản trị hệ sinh thái Arbitrum, không dùng để trả phí giao dịch. Quỹ Arbitrum đã xây dựng mô hình quản trị DAO tự thực thi, cho phép người nắm giữ $ARB tham gia trực tiếp vào nâng cấp giao thức và các quyết định quan trọng, thể hiện cam kết về quản trị phi tập trung hoàn toàn. So với các dự án Layer 2 khác, mô hình kinh tế token của Arbitrum phân bổ quyền lực đầy đủ cho cộng đồng, tăng cường khả năng tự quyết của cộng đồng.

Thông số Arbitrum Optimism
Nền tảng công nghệ Optimistic Rollup Optimistic Rollup
Tương thích EVM Hoàn toàn tương thích Hoàn toàn tương thích
Chi phí giao dịch 10%-30% phí Ethereum 10%-30% phí Ethereum
Quy mô hệ sinh thái TVL trên 1 tỷ đô la Mỹ Quy mô TVL gần tương đương
Token quản trị $ARB (đã phát hành) $OP (đã phát hành)
Đặc điểm hệ sinh thái Nổi bật với DeFi và phái sinh Triển khai đa dạng ứng dụng

Arbitrum và Optimism đang cạnh tranh thể hiện các lợi thế riêng của mình. Trong lĩnh vực DeFi, Arbitrum nổi bật hơn với các dự án hàng đầu như GMX tạo ra lợi nhuận đáng kể, hệ sinh thái rất sôi động. Công nghệ nâng cấp Nitro của Arbitrum giúp tăng tốc thực thi và khả năng tương thích EVM, sử dụng mã WASM để tương tác chứng minh gian lận tương tác. Trong khi đó, Optimism cân bằng hơn về triển khai đa dạng ứng dụng, nhưng hệ sinh thái của Arbitrum có khả năng tự duy trì mạnh mẽ hơn. Về mức độ hoạt động của người dùng, số địa chỉ hoạt động hàng tuần trên Arbitrum vượt 1,9 triệu, phản ánh tính ổn định của cộng đồng người dùng. Cả hai đều sử dụng công nghệ Optimistic Rollup để duy trì an toàn, nhưng Arbitrum qua các cơ chế thúc đẩy hệ sinh thái và thiết kế ứng dụng, cho thấy sức hút lớn hơn trong thực tế.

Bài viết này là hướng dẫn đầy đủ về chuỗi khối Arbitrum, giới thiệu chi tiết công nghệ mở rộng Layer 2, các dự án sinh thái phong phú như DeFi và GameFi, cùng hướng dẫn giao dịch. Người đọc có thể nhanh chóng nắm bắt cách cấu hình ví và giao dịch qua chuỗi, cũng như mô hình kinh tế của $ARB. Thông qua so sánh sâu sắc giữa Arbitrum và các giải pháp Layer 2 khác, bài viết cung cấp phân tích kỹ thuật toàn diện và phân tích hệ sinh thái, phù hợp cho các độc giả chuyên nghiệp muốn hiểu sâu về các giải pháp mở rộng Ethereum và ứng dụng của chúng. Từ khóa: Arbitrum, Layer 2, hệ sinh thái, mô hình kinh tế token, hướng dẫn giao dịch. #ARB#

ARB-0.27%
OP-1.57%
ETH-1.19%
AAVE-3.25%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim