Tóm tắt
Báo cáo này cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực và sự biến động giữa Đô la New Zealand (NZD) và Won Hàn Quốc (KRW), giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt được động thái thị trường và cơ hội giao dịch tiềm năng.
Định nghĩa
Đô la New Zealand (NZD) là một loại tiền tệ fiat chính, trong khi Won Hàn Quốc (KRW) là đồng tiền chính thức của Hàn Quốc. Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này phản ánh sức mạnh kinh tế tương đối và chính sách tiền tệ của New Zealand và Hàn Quốc.
Giá hôm nay
1 NZD = 825.34 KRW
Cao nhất trong 24h: 829.7 KRW
Thấp nhất trong 24h: 824.2 KRW
Phân Tích Thị Trường
Gần đây, tỷ giá hối đoái NZD/KRW đã cho thấy những biến động nhẹ trong một khoảng hẹp.
Kết luận
Tiếp tục theo dõi tỷ giá hối đoái NZD/KRW, xem xét các xu hướng thị trường và các chỉ báo kỹ thuật để phát triển các chiến lược giao dịch phù hợp và nắm bắt các cơ hội tiềm năng.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cập nhật giá NZD sang KRW hôm nay
Tóm tắt
Báo cáo này cung cấp tỷ giá hối đoái theo thời gian thực và sự biến động giữa Đô la New Zealand (NZD) và Won Hàn Quốc (KRW), giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt được động thái thị trường và cơ hội giao dịch tiềm năng.
Định nghĩa
Đô la New Zealand (NZD) là một loại tiền tệ fiat chính, trong khi Won Hàn Quốc (KRW) là đồng tiền chính thức của Hàn Quốc. Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này phản ánh sức mạnh kinh tế tương đối và chính sách tiền tệ của New Zealand và Hàn Quốc.
Giá hôm nay
Phân Tích Thị Trường
Gần đây, tỷ giá hối đoái NZD/KRW đã cho thấy những biến động nhẹ trong một khoảng hẹp.
Kết luận
Tiếp tục theo dõi tỷ giá hối đoái NZD/KRW, xem xét các xu hướng thị trường và các chỉ báo kỹ thuật để phát triển các chiến lược giao dịch phù hợp và nắm bắt các cơ hội tiềm năng.