Để xác định xem xu hướng giảm một chiều có đảo ngược hay không, cần phải tổng hợp đánh giá từ bốn khía cạnh cốt lõi: hình thái giá, khối lượng giao dịch, vị trí then chốt và tín hiệu chỉ báo. Một tín hiệu đơn lẻ không đủ để xác nhận sự đảo ngược, cần có sự cộng hưởng của nhiều tín hiệu.
1. Hình thái giá: Xuất hiện cấu trúc đảo ngược rõ ràng
Mô hình đảo chiều là tín hiệu trực quan cho sự chuyển hướng của thị trường, thường xuất hiện ở cuối đợt giảm giá:
- Mô hình đảo chiều đáy: như "nến búa" "sao mai" (nến âm/dương nhỏ ở đáy + mở cửa thấp với khoảng trống + nến dương lớn bao phủ), "đáy đôi" (hai lần giảm xuống cùng một điểm thấp sau đó phục hồi, tạo thành hình chữ W), "đầu và vai đáy" (sau khi giảm, trước tiên phục hồi, sau đó lập đỉnh mới thấp hơn, cuối cùng phục hồi vượt qua đường cổ, tạo thành cấu trúc đầu và vai).
- Tín hiệu dừng giảm: Trong quá trình giảm giá, đột nhiên xuất hiện "nến tăng lớn với khối lượng", và thân nến tăng bao phủ thân nến giảm trước đó (như "một nến tăng nuốt hai nến giảm"), cho thấy bên mua bắt đầu chủ động phản công, phá vỡ nhịp giảm đơn chiều.
2. Khối lượng giao dịch:xuất hiện "phóng lượng ngừng giảm" hoặc "lượng giá cùng rung"
Khối lượng giao dịch là biểu hiện cốt lõi của thái độ vốn, sự đảo chiều giảm cần đi kèm với sự thay đổi của khối lượng giao dịch:
- Khối lượng giao dịch tăng cường dừng giảm: Vào cuối giai đoạn giảm, giá cổ phiếu không còn tạo mức thấp mới, đồng thời khối lượng giao dịch đột ngột tăng lên (gấp đôi so với vài ngày trước hoặc đạt đỉnh gần đây), cho thấy có lượng lớn vốn mua vào ở mức thấp, chống đỡ áp lực bán, là tín hiệu của việc "vốn bắt đáy".
- Khối lượng giao dịch đồng bộ: Khi phục hồi, khối lượng giao dịch liên tục tăng lên, khi giảm thì khối lượng giao dịch thu hẹp (tức là "Tăng thì tăng khối lượng, giảm thì giảm khối lượng"), cho thấy sức mạnh của bên mua dần chiếm ưu thế, thị trường từ "giảm một chiều" chuyển sang "dao động phục hồi".
- Nếu chỉ có giá cổ phiếu phục hồi nhưng khối lượng giao dịch tiếp tục ảm đạm, rất có khả năng là "phục hồi không có khối lượng", dễ quay trở lại, không thể xác nhận sự đảo chiều.
3. Vị trí quan trọng: Chạm vào mức hỗ trợ và ổn định
Sự giảm giá một chiều sẽ không kéo dài vô hạn, mức hỗ trợ quan trọng là điểm quan trọng trong cuộc chiến giữa bên mua và bên bán, nếu phá vỡ thì sẽ tiếp tục giảm, còn nếu ổn định thì có thể đảo chiều:
- Hỗ trợ kỹ thuật: Như điểm thấp trước đó, đường trung bình dài hạn (như đường trung bình 60 ngày, 120 ngày, nếu giá cổ phiếu giảm dần theo đường trung bình 5 ngày trong thời gian dài, lần đầu tiên đứng trên đường trung bình 5 ngày và không giảm xuống dưới sau khi kiểm tra lại), vị trí phân đoạn vàng (như mức giảm 0.382, 0.5).
- Sự đồng thuận của thị trường: Như định giá ngành ở mức thấp, các mốc số tròn của thị trường (như 3000 điểm của thị trường chứng khoán, các mức giá số tròn quan trọng của hợp đồng tương lai), những vị trí này dễ gây ra việc các quỹ tìm cơ hội mua vào, hình thành điểm khởi đầu cho sự đảo ngược.
4. Tín hiệu chỉ báo: Chỉ báo kỹ thuật xuất hiện "đáy phân kỳ"
Phân kỳ chỉ báo là cảnh báo quan trọng về sự đảo chiều của thị trường, trong xu hướng giảm thường thấy "đáy phân kỳ" (giá và xu hướng chỉ báo ngược chiều):
- MACD phân kỳ đáy: Giá cổ phiếu liên tục lập đáy mới, nhưng chỉ số MACD "DIF line" không còn lập đáy mới, mà dần dần tăng lên, cho thấy động năng giảm đang yếu đi, sức mua đang tích lũy.
- RSI đáy phân kỳ: Giá cổ phiếu lập mức thấp mới, nhưng chỉ số RSI (như RSI 14 ngày) không đồng bộ lập mức thấp mới, và từ vùng quá bán (RSI <30) hồi phục lên, cho thấy thị trường giảm quá mức sau đó, nhu cầu phục hồi mạnh mẽ.
- KDJ phân kỳ đáy: Giá cổ phiếu tạo đáy mới, chỉ báo KDJ của đường K, đường D không đồng bộ tạo đáy mới, và đường J nhanh chóng vượt lên trên đường K, đường D từ vùng quá bán (J<0), tạo thành "cắt vàng".
Lưu ý quan trọng: Tránh hiểu sai do tín hiệu đơn lẻ
Trong tình hình giảm giá đơn phương, thỉnh thoảng sẽ xuất hiện "đảo chiều giả" (như phục hồi tạm thời rồi tiếp tục giảm), cần lưu ý:
- Sự đảo chiều cần "nhiều tín hiệu cộng hưởng": ví dụ, khi xuất hiện đồng thời "hình dạng đáy đôi + khối lượng giao dịch lớn + phân kỳ đáy MACD + đứng vững trên đường trung bình 60 ngày", xác suất đảo chiều sẽ cao hơn nhiều so với tín hiệu đơn lẻ.
- Xác nhận tính hiệu quả của sự bứt phá: Nếu sau khi phục hồi bứt phá qua các mức kháng cự quan trọng (như điểm cao trước đó trong lần phục hồi, mức cổ), và không quay lại trong 2-3 chu kỳ liên tiếp (như 2-3 ngày, 2-3 cây nến), thì mới được coi là đảo chiều hiệu quả, tránh tín hiệu giả "bứt phá rồi quay lại". #Gate上线Ondo专区现货交易##非农就业数据来袭##今日你看涨还是看跌?#
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Để xác định xem xu hướng giảm một chiều có đảo ngược hay không, cần phải tổng hợp đánh giá từ bốn khía cạnh cốt lõi: hình thái giá, khối lượng giao dịch, vị trí then chốt và tín hiệu chỉ báo. Một tín hiệu đơn lẻ không đủ để xác nhận sự đảo ngược, cần có sự cộng hưởng của nhiều tín hiệu.
1. Hình thái giá: Xuất hiện cấu trúc đảo ngược rõ ràng
Mô hình đảo chiều là tín hiệu trực quan cho sự chuyển hướng của thị trường, thường xuất hiện ở cuối đợt giảm giá:
- Mô hình đảo chiều đáy: như "nến búa" "sao mai" (nến âm/dương nhỏ ở đáy + mở cửa thấp với khoảng trống + nến dương lớn bao phủ), "đáy đôi" (hai lần giảm xuống cùng một điểm thấp sau đó phục hồi, tạo thành hình chữ W), "đầu và vai đáy" (sau khi giảm, trước tiên phục hồi, sau đó lập đỉnh mới thấp hơn, cuối cùng phục hồi vượt qua đường cổ, tạo thành cấu trúc đầu và vai).
- Tín hiệu dừng giảm: Trong quá trình giảm giá, đột nhiên xuất hiện "nến tăng lớn với khối lượng", và thân nến tăng bao phủ thân nến giảm trước đó (như "một nến tăng nuốt hai nến giảm"), cho thấy bên mua bắt đầu chủ động phản công, phá vỡ nhịp giảm đơn chiều.
2. Khối lượng giao dịch:xuất hiện "phóng lượng ngừng giảm" hoặc "lượng giá cùng rung"
Khối lượng giao dịch là biểu hiện cốt lõi của thái độ vốn, sự đảo chiều giảm cần đi kèm với sự thay đổi của khối lượng giao dịch:
- Khối lượng giao dịch tăng cường dừng giảm: Vào cuối giai đoạn giảm, giá cổ phiếu không còn tạo mức thấp mới, đồng thời khối lượng giao dịch đột ngột tăng lên (gấp đôi so với vài ngày trước hoặc đạt đỉnh gần đây), cho thấy có lượng lớn vốn mua vào ở mức thấp, chống đỡ áp lực bán, là tín hiệu của việc "vốn bắt đáy".
- Khối lượng giao dịch đồng bộ: Khi phục hồi, khối lượng giao dịch liên tục tăng lên, khi giảm thì khối lượng giao dịch thu hẹp (tức là "Tăng thì tăng khối lượng, giảm thì giảm khối lượng"), cho thấy sức mạnh của bên mua dần chiếm ưu thế, thị trường từ "giảm một chiều" chuyển sang "dao động phục hồi".
- Nếu chỉ có giá cổ phiếu phục hồi nhưng khối lượng giao dịch tiếp tục ảm đạm, rất có khả năng là "phục hồi không có khối lượng", dễ quay trở lại, không thể xác nhận sự đảo chiều.
3. Vị trí quan trọng: Chạm vào mức hỗ trợ và ổn định
Sự giảm giá một chiều sẽ không kéo dài vô hạn, mức hỗ trợ quan trọng là điểm quan trọng trong cuộc chiến giữa bên mua và bên bán, nếu phá vỡ thì sẽ tiếp tục giảm, còn nếu ổn định thì có thể đảo chiều:
- Hỗ trợ kỹ thuật: Như điểm thấp trước đó, đường trung bình dài hạn (như đường trung bình 60 ngày, 120 ngày, nếu giá cổ phiếu giảm dần theo đường trung bình 5 ngày trong thời gian dài, lần đầu tiên đứng trên đường trung bình 5 ngày và không giảm xuống dưới sau khi kiểm tra lại), vị trí phân đoạn vàng (như mức giảm 0.382, 0.5).
- Sự đồng thuận của thị trường: Như định giá ngành ở mức thấp, các mốc số tròn của thị trường (như 3000 điểm của thị trường chứng khoán, các mức giá số tròn quan trọng của hợp đồng tương lai), những vị trí này dễ gây ra việc các quỹ tìm cơ hội mua vào, hình thành điểm khởi đầu cho sự đảo ngược.
4. Tín hiệu chỉ báo: Chỉ báo kỹ thuật xuất hiện "đáy phân kỳ"
Phân kỳ chỉ báo là cảnh báo quan trọng về sự đảo chiều của thị trường, trong xu hướng giảm thường thấy "đáy phân kỳ" (giá và xu hướng chỉ báo ngược chiều):
- MACD phân kỳ đáy: Giá cổ phiếu liên tục lập đáy mới, nhưng chỉ số MACD "DIF line" không còn lập đáy mới, mà dần dần tăng lên, cho thấy động năng giảm đang yếu đi, sức mua đang tích lũy.
- RSI đáy phân kỳ: Giá cổ phiếu lập mức thấp mới, nhưng chỉ số RSI (như RSI 14 ngày) không đồng bộ lập mức thấp mới, và từ vùng quá bán (RSI <30) hồi phục lên, cho thấy thị trường giảm quá mức sau đó, nhu cầu phục hồi mạnh mẽ.
- KDJ phân kỳ đáy: Giá cổ phiếu tạo đáy mới, chỉ báo KDJ của đường K, đường D không đồng bộ tạo đáy mới, và đường J nhanh chóng vượt lên trên đường K, đường D từ vùng quá bán (J<0), tạo thành "cắt vàng".
Lưu ý quan trọng: Tránh hiểu sai do tín hiệu đơn lẻ
Trong tình hình giảm giá đơn phương, thỉnh thoảng sẽ xuất hiện "đảo chiều giả" (như phục hồi tạm thời rồi tiếp tục giảm), cần lưu ý:
- Sự đảo chiều cần "nhiều tín hiệu cộng hưởng": ví dụ, khi xuất hiện đồng thời "hình dạng đáy đôi + khối lượng giao dịch lớn + phân kỳ đáy MACD + đứng vững trên đường trung bình 60 ngày", xác suất đảo chiều sẽ cao hơn nhiều so với tín hiệu đơn lẻ.
- Xác nhận tính hiệu quả của sự bứt phá: Nếu sau khi phục hồi bứt phá qua các mức kháng cự quan trọng (như điểm cao trước đó trong lần phục hồi, mức cổ), và không quay lại trong 2-3 chu kỳ liên tiếp (như 2-3 ngày, 2-3 cây nến), thì mới được coi là đảo chiều hiệu quả, tránh tín hiệu giả "bứt phá rồi quay lại". #Gate上线Ondo专区现货交易# #非农就业数据来袭# #今日你看涨还是看跌?#