định nghĩa về underbanked

Nhóm underbanked là những cá nhân hoặc cộng đồng sở hữu tài khoản thanh toán cơ bản nhưng khó tiếp cận các dịch vụ tài chính toàn diện. Họ thường chỉ sử dụng được các dịch vụ ngân hàng đơn giản và gặp khó khăn khi tiếp cận các sản phẩm như tín dụng, bảo hiểm, đầu tư hoặc các dịch vụ tài chính phức tạp khác. Nhóm này chủ yếu xuất hiện tại các quốc gia đang phát triển, vùng nông thôn và cộng đồng thu nhập thấp có hạ tầng tài chính kém phát triển.
định nghĩa về underbanked

Nhóm underbanked là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân hoặc cộng đồng sở hữu tài khoản ngân hàng cơ bản nhưng bị hạn chế trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính toàn diện, tồn tại ở rìa ngoài của hệ thống ngân hàng truyền thống với khả năng tiếp cận tài chính còn nhiều giới hạn. Những đối tượng này thường chỉ có thể sử dụng các dịch vụ ngân hàng cơ bản như tài khoản tiền gửi đơn giản, nhưng gặp nhiều khó khăn khi tiếp cận tín dụng, bảo hiểm, đầu tư hoặc các sản phẩm tài chính nâng cao. Trên phạm vi toàn cầu, nhóm underbanked chiếm một tỷ lệ dân số rất lớn, tập trung chủ yếu tại các quốc gia đang phát triển, khu vực nông thôn và cộng đồng thu nhập thấp, nơi hạ tầng tài chính còn yếu, các chi nhánh ngân hàng truyền thống thưa thớt hoặc chi phí dịch vụ quá cao. Sự xuất hiện của tiền mã hóa và công nghệ blockchain đã mang lại cho nhóm này những cơ hội mới để vượt qua rào cản của hệ thống tài chính truyền thống và trực tiếp tham gia vào hệ sinh thái tài chính toàn cầu.

Tác động thị trường của nhóm underbanked

Nhóm underbanked là một thị trường tiềm năng khổng lồ chưa được khai thác, đặc biệt đối với ngành blockchain và tiền mã hóa:

  1. Mở rộng quy mô thị trường: Khoảng 1,7 tỷ người trưởng thành trên toàn cầu chưa tiếp cận hoặc khó tiếp cận dịch vụ ngân hàng, tạo tiền đề thuận lợi cho việc phổ cập tiền mã hóa.
  2. Giải pháp thanh toán đổi mới sáng tạo: Các dự án blockchain đã phát triển dịch vụ chuyển tiền chi phí thấp, ví tiền mã hóa di động và hệ thống giao dịch ngang hàng để giải quyết bài toán underbanked, giúp giảm mạnh chi phí giao dịch.
  3. Dịch vụ tài chính vi mô: Nền tảng cho vay vi mô dựa trên blockchain có thể cung cấp tín dụng cho các đối tượng nhỏ lẻ mà ngân hàng truyền thống không phục vụ, thúc đẩy hòa nhập tài chính.
  4. Đột phá xác thực danh tính: Giải pháp danh tính số dựa trên blockchain hỗ trợ người không có giấy tờ tùy thân tạo lập danh tính số xác thực, giải quyết một trong những rào cản lớn nhất khi tiếp cận dịch vụ tài chính.
  5. Thúc đẩy hòa nhập kinh tế: Việc tiếp cận các công cụ tài chính giúp tiền mã hóa mở rộng đối tượng tham gia kinh tế, góp phần thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trên thế giới.

Rủi ro và thách thức trong việc phục vụ nhóm underbanked

Dù tiền mã hóa mang đến nhiều cơ hội cho nhóm underbanked, lĩnh vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức:

  1. Rào cản tiếp cận công nghệ: Nhiều khu vực chưa được phục vụ đầy đủ thiếu kết nối internet hoặc tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh thấp, gây khó khăn cho việc phổ biến công nghệ tiền mã hóa.
  2. Khoảng trống về nhận thức và giáo dục: Hạn chế về kiến thức tài chính và kỹ năng số khiến nhiều người khó hiểu và sử dụng tiền mã hóa hiệu quả, làm tăng rủi ro bị lừa đảo.
  3. Bất định pháp lý: Các giải pháp tiền mã hóa cho nhóm underbanked chủ yếu hoạt động trong vùng pháp lý chưa rõ ràng tại nhiều quốc gia, thiếu khung bảo vệ pháp lý.
  4. Rủi ro biến động giá: Tính biến động cao của tài sản tiền mã hóa có thể gây rủi ro lớn cho nhóm underbanked với năng lực tài chính hạn chế, dẫn đến bất ổn tài chính nghiêm trọng hơn.
  5. Vấn đề thích nghi: Nhiều giải pháp tiền mã hóa hiện tại chưa thực sự phù hợp với nhu cầu hoặc điều kiện sống đặc thù của nhóm underbanked, gây ra sự thiếu phù hợp trong thiết kế sản phẩm.
  6. Thách thức phát triển hạ tầng: Thúc đẩy công nghệ tiền mã hóa tại những nơi có hạ tầng tài chính phát triển kém đòi hỏi đầu tư lớn và nguồn lực đáng kể, tạo ra nhiều khó khăn trong quá trình triển khai.

Triển vọng tương lai của nhóm underbanked

Khi công nghệ tiến bộ và nhận thức toàn cầu về tài chính toàn diện ngày càng tăng, triển vọng tham gia tài chính của nhóm underbanked dần được cải thiện:

  1. Chiến lược ưu tiên di động: Khi tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh tại các nước đang phát triển tăng lên, ví tiền mã hóa và ứng dụng di động sẽ trở thành kênh kết nối chính với nhóm underbanked.
  2. Ứng dụng stablecoin: Các loại tiền mã hóa ổn định giá sẽ mang lại giải pháp thực tế hơn để tránh rủi ro biến động giá, đặc biệt phù hợp với nhu cầu giao dịch hàng ngày và lưu trữ giá trị.
  3. Đơn giản hóa DeFi: Các nền tảng Tài chính phi tập trung (DeFi) thân thiện, dễ sử dụng sẽ giúp giảm rào cản, mở rộng khả năng tiếp cận các sản phẩm vay, tiết kiệm và bảo hiểm cho nhóm underbanked.
  4. Mô hình hợp tác công-tư: Sự phối hợp giữa chính phủ và các doanh nghiệp blockchain sẽ tạo lập môi trường pháp lý hiệu quả, cân bằng đổi mới sáng tạo với bảo vệ người dùng.
  5. Giải pháp địa phương hóa: Ứng dụng blockchain được điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng khu vực sẽ nâng cao tỷ lệ chấp nhận, giải quyết rào cản văn hóa và ngôn ngữ.
  6. Giải pháp danh tính số dựa trên blockchain: Các giải pháp này sẽ mở đường để những người không có giấy tờ hợp lệ tham gia hệ thống tài chính, đáp ứng yêu cầu xác minh danh tính (KYC).

Tài chính toàn diện cho nhóm underbanked là một trong những ứng dụng quan trọng của lĩnh vực tiền mã hóa. Dù còn nhiều thách thức trên hành trình tiến tới tài chính toàn diện, công nghệ blockchain đã cho thấy tiềm năng thu hẹp khoảng cách tài chính toàn cầu. Khi công nghệ ngày càng hoàn thiện, giáo dục được mở rộng và các giải pháp thích ứng ra đời, nền kinh tế tiền mã hóa có thể trở thành cầu nối giúp nhóm underbanked nâng cao khả năng tham gia tài chính, đồng thời thúc đẩy làn sóng ứng dụng tiếp theo cho toàn hệ sinh thái tiền mã hóa. Tài chính toàn diện cho nhóm underbanked không chỉ là cơ hội kinh doanh, mà còn là lĩnh vực để công nghệ blockchain phát huy giá trị thực tiễn của mình.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?
Người mới bắt đầu

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?

Không giống như các chính sách tiền tệ truyền thống như việc điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở, hoặc thay đổi yêu cầu dự trữ, Easing Số lượng (QE) và Tightening Số lượng (QT) là những công cụ phi tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu khi các biện pháp thông thường không thành công trong kích thích hoặc kiểm soát nền kinh tế một cách hiệu quả.
2024-11-05 15:26:37
Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)
Người mới bắt đầu

Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)

Bộ Văn phòng Hiệu quả Chính phủ (DOGE) được thành lập nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu năng của chính phủ liên bang Mỹ, nhằm thúc đẩy sự ổn định và thịnh vượng xã hội. Tuy nhiên, với tên gọi trùng hợp với Memecoin DOGE, sự bổ nhiệm Elon Musk làm trưởng bộ và những hành động gần đây, nó đã trở nên liên quan chặt chẽ đến thị trường tiền điện tử. Bài viết này sẽ khám phá lịch sử, cấu trúc, trách nhiệm của Bộ và mối liên hệ với Elon Musk và Dogecoin để có cái nhìn tổng quan toàn diện.
2025-02-10 12:44:15
Tác động của việc mở khóa Token đến giá cả
Trung cấp

Tác động của việc mở khóa Token đến giá cả

Bài viết này khám phá tác động của việc mở khóa token đến giá từ một góc độ chất lượng thông qua các nghiên cứu trường hợp. Trong các biến động giá thực tế của token, có nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò, làm cho việc chỉ dựa trên sự kiện mở khóa token để đưa ra quyết định giao dịch không khuyến nghị.
2024-11-25 09:01:35