Định nghĩa về khả năng mở rộng

Khả năng mở rộng là năng lực của mạng blockchain. Mạng blockchain cần có khả năng mở rộng để xử lý số lượng giao dịch và người dùng ngày càng tăng, đồng thời đảm bảo hiệu suất và bảo mật. Đây là một yếu tố quan trọng trong bộ ba bất khả thi của blockchain: phi tập trung, bảo mật và khả năng mở rộng. Hiện nay, các giải pháp mở rộng chủ yếu được chia thành hai nhóm: Layer 1 (giải pháp mở rộng trên chuỗi chính) và Layer 2 (giải pháp mở rộng ngoài chuỗi nhưng liên kết với chuỗi chính).
Định nghĩa về khả năng mở rộng

Khả năng mở rộng là năng lực của các mạng blockchain trong việc xử lý khối lượng giao dịch cùng số lượng người dùng ngày càng tăng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất và an toàn hệ thống. Đây là một trong những thách thức cốt lõi của công nghệ blockchain, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phổ cập tiền mã hóa và các ứng dụng phi tập trung. Đạt được thông lượng giao dịch cao mà vẫn giữ vững tính phi tập trung lẫn bảo mật là trọng tâm của bài toán tam giác blockchain nổi tiếng: không thể đồng thời tối ưu hóa tính phi tập trung, bảo mật và khả năng mở rộng trong hệ thống blockchain.

Vấn đề khả năng mở rộng xuất phát từ các giới hạn thiết kế ban đầu của mạng Bitcoin. Kích thước khối Bitcoin cố định ở mức 1 MB, mỗi khối được tạo ra khoảng 10 phút một lần, dẫn đến năng lực lý thuyết tối đa chỉ khoảng 7 giao dịch/giây. Khi số lượng người dùng gia tăng, hạn chế này đã làm bùng nổ tranh luận về giải pháp mở rộng blockchain để đáp ứng nhu cầu của hệ thống thanh toán toàn cầu, nổi bật là tranh cãi về kích thước khối năm 2017 từng dẫn đến việc chia tách Bitcoin thành Bitcoin và Bitcoin Cash.

Xét trên phương diện kỹ thuật, các giải pháp mở rộng blockchain chủ yếu được phân thành hai nhóm: mở rộng tầng 1 (on-chain) và mở rộng tầng 2 (off-chain). Giải pháp tầng 1 tác động trực tiếp đến giao thức nền tảng blockchain, ví dụ như tăng kích thước khối, rút ngắn thời gian tạo khối hoặc áp dụng cơ chế đồng thuận hiệu quả hơn. Chẳng hạn, việc Ethereum chuyển đổi từ Proof of Work sang Proof of Stake nhằm cải thiện khả năng mở rộng. Giải pháp tầng 2 xây dựng các lớp xử lý bổ sung bên ngoài chuỗi chính, điển hình là Lightning Network của Bitcoin và công nghệ Rollups của Ethereum. Những công nghệ này cho phép xử lý khối lượng giao dịch lớn ngoài chuỗi, chỉ ghi nhận kết quả cuối lên chuỗi chính, từ đó giảm tải trực tiếp cho mạng lưới chính.

Những thách thức lớn về khả năng mở rộng bao gồm độ phức tạp kỹ thuật, sự đánh đổi giữa phi tập trung và hiệu quả, cũng như vấn đề tương tác giữa các giải pháp. Việc tăng năng lực xử lý giao dịch thường đòi hỏi hệ thống phần cứng mạnh hoặc các cơ chế xác thực phức tạp, làm tăng rào cản tham gia và có thể giảm mức độ phi tập trung của mạng. Ngoài ra, những vấn đề về khả năng tương thích giữa các giải pháp mở rộng khác nhau cũng gây hạn chế cho sự phát triển chung của hệ sinh thái. Khi sharding, giải pháp liên chuỗi và các thuật toán đồng thuận mới liên tục được hoàn thiện, khả năng mở rộng blockchain ngày càng được cải thiện, nhưng vẫn là yếu tố then chốt cản trở ứng dụng đại trà của toàn ngành.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Định nghĩa về TRON
Positron (ký hiệu: TRON) là một đồng tiền điện tử ra đời sớm, không cùng loại tài sản với token blockchain công khai "Tron/TRX". Positron được xếp vào nhóm coin, tức là tài sản gốc của một blockchain độc lập. Tuy nhiên, hiện nay có rất ít thông tin công khai về Positron, và các ghi nhận lịch sử cho thấy dự án này đã ngừng hoạt động trong thời gian dài. Dữ liệu giá mới nhất cũng như các cặp giao dịch gần như không thể tìm thấy. Tên và mã của Positron dễ gây nhầm lẫn với "Tron/TRX", vì vậy nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng tài sản mục tiêu cùng nguồn thông tin trước khi quyết định giao dịch. Thông tin cuối cùng về Positron được ghi nhận từ năm 2016, khiến việc đánh giá tính thanh khoản và vốn hóa thị trường gặp nhiều khó khăn. Khi giao dịch hoặc lưu trữ Positron, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định của nền tảng và các nguyên tắc bảo mật ví.
kỷ nguyên
Trong Web3, "chu kỳ" là thuật ngữ dùng để chỉ các quá trình hoặc khoảng thời gian lặp lại trong giao thức hoặc ứng dụng blockchain, diễn ra theo các mốc thời gian hoặc số khối cố định. Một số ví dụ điển hình gồm sự kiện halving của Bitcoin, vòng đồng thuận của Ethereum, lịch trình vesting token, giai đoạn thử thách rút tiền ở Layer 2, kỳ quyết toán funding rate và lợi suất, cập nhật oracle, cũng như các giai đoạn biểu quyết quản trị. Thời lượng, điều kiện kích hoạt và tính linh hoạt của từng chu kỳ sẽ khác nhau tùy vào từng hệ thống. Hiểu rõ các chu kỳ này sẽ giúp bạn kiểm soát thanh khoản, tối ưu hóa thời điểm thực hiện giao dịch và xác định phạm vi rủi ro.
mã hóa
Thuật toán mật mã là tập hợp các phương pháp toán học nhằm "khóa" thông tin và xác thực tính chính xác của dữ liệu. Các loại phổ biến bao gồm mã hóa đối xứng, mã hóa bất đối xứng và thuật toán băm. Trong hệ sinh thái blockchain, thuật toán mật mã giữ vai trò cốt lõi trong việc ký giao dịch, tạo địa chỉ và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, từ đó bảo vệ tài sản cũng như bảo mật thông tin liên lạc. Mọi hoạt động của người dùng trên ví và sàn giao dịch—như gửi yêu cầu API hoặc rút tài sản—đều phụ thuộc vào việc triển khai an toàn các thuật toán này và quy trình quản lý khóa hiệu quả.
Phi tập trung
Phi tập trung là thiết kế hệ thống phân phối quyền quyết định và kiểm soát cho nhiều chủ thể, thường xuất hiện trong công nghệ blockchain, tài sản số và quản trị cộng đồng. Thiết kế này dựa trên sự đồng thuận của nhiều nút mạng, giúp hệ thống vận hành tự chủ mà không bị chi phối bởi bất kỳ tổ chức nào, từ đó tăng cường bảo mật, chống kiểm duyệt và đảm bảo tính công khai. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, phi tập trung thể hiện qua sự phối hợp toàn cầu giữa các nút mạng của Bitcoin và Ethereum, sàn giao dịch phi tập trung, ví không lưu ký và mô hình quản trị cộng đồng, nơi người sở hữu token tham gia biểu quyết để xác định các quy tắc của giao thức.
Nonce là gì
Nonce là “một số chỉ dùng một lần”, được tạo ra để đảm bảo một thao tác nhất định chỉ thực hiện một lần hoặc theo đúng thứ tự. Trong blockchain và mật mã học, nonce thường xuất hiện trong ba tình huống: nonce giao dịch giúp các giao dịch của tài khoản được xử lý tuần tự, không thể lặp lại; mining nonce dùng để tìm giá trị hash đáp ứng độ khó yêu cầu; và nonce cho chữ ký hoặc đăng nhập giúp ngăn chặn việc tái sử dụng thông điệp trong các cuộc tấn công phát lại. Bạn sẽ bắt gặp khái niệm nonce khi thực hiện giao dịch on-chain, theo dõi tiến trình đào hoặc sử dụng ví để đăng nhập vào website.

Bài viết liên quan

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?
Người mới bắt đầu

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?

Tronscan là một trình duyệt blockchain vượt xa những khái niệm cơ bản, cung cấp quản lý ví, theo dõi token, thông tin hợp đồng thông minh và tham gia quản trị. Đến năm 2025, nó đã phát triển với các tính năng bảo mật nâng cao, phân tích mở rộng, tích hợp đa chuỗi và trải nghiệm di động cải thiện. Hiện nền tảng bao gồm xác thực sinh trắc học tiên tiến, giám sát giao dịch thời gian thực và bảng điều khiển DeFi toàn diện. Nhà phát triển được hưởng lợi từ phân tích hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi AI và môi trường kiểm tra cải thiện, trong khi người dùng thích thú với chế độ xem danh mục đa chuỗi thống nhất và điều hướng dựa trên cử chỉ trên thiết bị di động.
2023-11-22 18:27:42
Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI
Người mới bắt đầu

Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI

Coti (COTI) là một nền tảng phi tập trung và có thể mở rộng, hỗ trợ thanh toán dễ dàng cho cả tài chính truyền thống và tiền kỹ thuật số.
2023-11-02 09:09:18
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46