cầu nối cross chain

Cơ sở hạ tầng cầu nối chuỗi chéo là nền tảng giúp liên kết các mạng blockchain riêng biệt, cho phép luân chuyển giá trị giữa các hệ sinh thái blockchain vốn tách biệt. Dựa trên phương thức triển khai kỹ thuật, cầu nối chuỗi chéo chủ yếu gồm ba loại: mô hình lock-and-mint, mô hình liquidity pool và mô hình message passing, đóng vai trò thành phần trọng tâm trong các giải pháp tương tác liên chuỗi của blockchain.
cầu nối cross chain

Cầu nối cross-chain là nền tảng công nghệ liên kết các mạng blockchain khác nhau, cho phép luân chuyển giá trị, dữ liệu và thông tin một cách tự do giữa các hệ sinh thái blockchain vốn biệt lập. Là yếu tố cốt lõi trong giải pháp tương tác blockchain, cầu nối cross-chain xóa bỏ ranh giới giữa các mạng lưới riêng biệt, giúp người dùng chuyển tài sản qua nhiều chuỗi mà không cần dựa vào sàn giao dịch tập trung. Trước tốc độ phát triển nhanh và sự phân mảnh của ngành blockchain, công nghệ cầu nối cross-chain đang trở thành nền tảng không thể thiếu để xây dựng một hệ sinh thái blockchain đồng nhất, liên kết chặt chẽ.

Bối cảnh: Nguồn gốc của cầu nối cross-chain

Khái niệm cầu nối cross-chain ra đời nhằm giải quyết “bài toán đảo blockchain”. Ở giai đoạn đầu, các mạng blockchain như Bitcoin, Ethereum và nhiều nền tảng khác vận hành như những hệ thống đóng, tách biệt, không thể trao đổi giá trị trực tiếp. Khi ứng dụng blockchain mở rộng, đặc biệt với sự phát triển mạnh mẽ của tài chính phi tập trung (DeFi), nhu cầu thị trường về khả năng tương tác giữa các blockchain tăng mạnh.

Các cầu nối cross-chain đầu tiên xuất hiện từ năm 2017 đến 2018, khi kiến trúc đa chuỗi ngày càng phổ biến. Tiêu biểu có Wrapped Bitcoin (WBTC) – cầu nối giữa Bitcoin và Ethereum, cùng các giải pháp sau này như Polygon Bridge và Arbitrum Bridge mang đến giải pháp cross-chain cho Layer 2.

Quá trình phát triển công nghệ cầu nối cross-chain phân thành ba giai đoạn chính:

  1. Mô hình lưu ký tập trung: Các cầu nối thời kỳ đầu dựa vào bên thứ ba đáng tin cậy để lưu ký tài sản
  2. Mô hình đồng thuận liên minh: Áp dụng cơ chế đa chữ ký, nhiều validator cùng quản lý tài sản cross-chain
  3. Cầu nối phi tập trung: Sử dụng công nghệ tiên tiến như zero-knowledge proof và state channel để nâng cao bảo mật và phi tập trung hóa quá trình chuyển giao

Cơ chế hoạt động: Cầu nối cross-chain vận hành thế nào?

Cầu nối cross-chain có thể chia thành nhiều loại dựa trên kỹ thuật triển khai:

Lock-and-Mint Model: Đây là cơ chế phổ biến nhất. Khi người dùng gửi yêu cầu chuyển cross-chain, tài sản gốc được khóa trong hợp đồng thông minh trên chuỗi nguồn. Một lượng wrapped token tương ứng được phát hành trên chuỗi đích. Khi người dùng muốn đổi lại tài sản gốc, wrapped token sẽ bị đốt. Tài sản gốc được mở khóa.

Liquidity Pool Model: Mô hình này cho phép chuyển tài sản cross-chain thông qua các pool thanh khoản trên nhiều chuỗi. Sau khi nạp tài sản vào pool trên chuỗi nguồn, người dùng có thể rút lượng tài sản tương ứng từ pool thanh khoản trên chuỗi đích mà không cần chờ xác nhận.

Message Passing Model: Cơ chế này tập trung vào truyền thông liên chuỗi, hỗ trợ gọi hợp đồng thông minh và truyền dữ liệu cross-chain. Thường dựa vào mạng lưới relayer để xác thực và chuyển tiếp thông điệp giữa các chuỗi.

Một giao dịch cầu nối cross-chain tiêu biểu gồm các bước:

  1. Người dùng khởi tạo yêu cầu chuyển cross-chain, xác định chuỗi đích và địa chỉ nhận
  2. Hợp đồng thông minh trên chuỗi nguồn khóa hoặc đốt tài sản của người dùng
  3. Giao thức cầu nối xác thực giao dịch và thu thập đủ xác nhận
  4. Hợp đồng thông minh trên chuỗi đích phát hành tài sản tương ứng hoặc giải phóng thanh khoản đã lưu trữ
  5. Người dùng nhận tài sản trên chuỗi đích

Những rủi ro và thách thức của cầu nối cross-chain

Rủi ro bảo mật: Cầu nối cross-chain quản lý lượng tài sản lớn. Đây là mục tiêu hàng đầu của hacker. Từ năm 2021 đến 2022, các sự cố bảo mật liên quan cầu nối cross-chain gây thiệt hại trên 2 tỷ USD, điển hình là các vụ tấn công Ronin Bridge, Wormhole và Nomad.

Giả định tin cậy: Mỗi giải pháp cầu nối cross-chain đòi hỏi mức độ tin cậy khác nhau, từ lưu ký tập trung, tính toán đa bên đến zero-knowledge proof, thường phải đánh đổi giữa bảo mật và hiệu suất.

Phức tạp kỹ thuật: Cầu nối cross-chain phải xử lý sự khác biệt về cơ chế đồng thuận, định dạng giao dịch và tiêu chuẩn hợp đồng thông minh giữa các blockchain. Điều này làm tăng độ phức tạp và nguy cơ rủi ro.

Phân mảnh thanh khoản: Sự phát triển đa dạng của cầu nối cross-chain khiến thanh khoản bị phân tán, làm giảm hiệu suất tổng thể.

Bất định pháp lý: Hoạt động cross-chain liên quan nhiều mạng blockchain và khu vực pháp lý, đặt ra thách thức lớn về tuân thủ quy định.

Để khắc phục các thách thức này, ngành blockchain đang hướng tới các giao thức chuẩn hóa, cơ chế kiểm toán bảo mật nâng cao, bảo hiểm on-chain và hệ thống giám sát phi tập trung.

Là hạ tầng thiết yếu cho khả năng tương tác blockchain, cầu nối cross-chain giữ vai trò quan trọng trong xây dựng hệ sinh thái đa chuỗi liên kết chặt chẽ. Dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức về bảo mật và kỹ thuật, nhờ tiến bộ công nghệ và hoàn thiện tiêu chuẩn ngành, cầu nối cross-chain sẽ tiếp tục thúc đẩy luồng tài sản và thông tin blockchain tự do, tiến đến kết nối rộng khắp giữa các mạng lưới blockchain. Công nghệ cross-chain cũng đang mở rộng từ chuyển tài sản đơn giản sang gọi hợp đồng thông minh và tương tác ứng dụng phi tập trung cross-chain phức tạp, mở ra tương lai Web3 cởi mở, liên kết mạnh mẽ hơn cho hệ sinh thái blockchain.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Định nghĩa về TRON
Positron (ký hiệu: TRON) là một đồng tiền điện tử ra đời sớm, không cùng loại tài sản với token blockchain công khai "Tron/TRX". Positron được xếp vào nhóm coin, tức là tài sản gốc của một blockchain độc lập. Tuy nhiên, hiện nay có rất ít thông tin công khai về Positron, và các ghi nhận lịch sử cho thấy dự án này đã ngừng hoạt động trong thời gian dài. Dữ liệu giá mới nhất cũng như các cặp giao dịch gần như không thể tìm thấy. Tên và mã của Positron dễ gây nhầm lẫn với "Tron/TRX", vì vậy nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng tài sản mục tiêu cùng nguồn thông tin trước khi quyết định giao dịch. Thông tin cuối cùng về Positron được ghi nhận từ năm 2016, khiến việc đánh giá tính thanh khoản và vốn hóa thị trường gặp nhiều khó khăn. Khi giao dịch hoặc lưu trữ Positron, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định của nền tảng và các nguyên tắc bảo mật ví.
kỷ nguyên
Trong Web3, "chu kỳ" là thuật ngữ dùng để chỉ các quá trình hoặc khoảng thời gian lặp lại trong giao thức hoặc ứng dụng blockchain, diễn ra theo các mốc thời gian hoặc số khối cố định. Một số ví dụ điển hình gồm sự kiện halving của Bitcoin, vòng đồng thuận của Ethereum, lịch trình vesting token, giai đoạn thử thách rút tiền ở Layer 2, kỳ quyết toán funding rate và lợi suất, cập nhật oracle, cũng như các giai đoạn biểu quyết quản trị. Thời lượng, điều kiện kích hoạt và tính linh hoạt của từng chu kỳ sẽ khác nhau tùy vào từng hệ thống. Hiểu rõ các chu kỳ này sẽ giúp bạn kiểm soát thanh khoản, tối ưu hóa thời điểm thực hiện giao dịch và xác định phạm vi rủi ro.

Bài viết liên quan

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?
Người mới bắt đầu

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?

Tronscan là một trình duyệt blockchain vượt xa những khái niệm cơ bản, cung cấp quản lý ví, theo dõi token, thông tin hợp đồng thông minh và tham gia quản trị. Đến năm 2025, nó đã phát triển với các tính năng bảo mật nâng cao, phân tích mở rộng, tích hợp đa chuỗi và trải nghiệm di động cải thiện. Hiện nền tảng bao gồm xác thực sinh trắc học tiên tiến, giám sát giao dịch thời gian thực và bảng điều khiển DeFi toàn diện. Nhà phát triển được hưởng lợi từ phân tích hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi AI và môi trường kiểm tra cải thiện, trong khi người dùng thích thú với chế độ xem danh mục đa chuỗi thống nhất và điều hướng dựa trên cử chỉ trên thiết bị di động.
2023-11-22 18:27:42
Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI
Người mới bắt đầu

Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI

Coti (COTI) là một nền tảng phi tập trung và có thể mở rộng, hỗ trợ thanh toán dễ dàng cho cả tài chính truyền thống và tiền kỹ thuật số.
2023-11-02 09:09:18
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46