Consensys

Consensys là công ty công nghệ blockchain chuyên về hệ sinh thái Ethereum. Joseph Lubin, đồng sáng lập Ethereum, đã thành lập Consensys vào năm 2014. Công ty cung cấp cơ sở hạ tầng, bộ công cụ phát triển và dịch vụ phát triển ứng dụng cho blockchain Ethereum, với các sản phẩm chủ lực gồm Ví MetaMask, nền tảng hạ tầng Infura và bộ công cụ phát triển Truffle.
Consensys

Consensys là công ty dẫn đầu trong hệ sinh thái Ethereum, được thành lập năm 2014 bởi Joseph Lubin, đồng sáng lập Ethereum. Là doanh nghiệp công nghệ phần mềm chuyên về blockchain, Consensys tập trung hỗ trợ phát triển và triển khai ứng dụng blockchain Ethereum thông qua việc xây dựng và cung cấp hệ thống hạ tầng, phần mềm và công cụ đa dạng. Công ty giữ vai trò chủ lực trong việc phát triển hạ tầng Web3 và mở rộng hệ sinh thái Ethereum với các sản phẩm trọng điểm như ví MetaMask, nền tảng phát triển Infura, cùng giải pháp kiểm toán bảo mật Diligence—tập hợp những công cụ giúp vận hành và phát triển phần lớn ứng dụng Ethereum và các ứng dụng phi tập trung hiện nay.

ConsenSys ra đời từ những ngày đầu của dự án Ethereum. Sau khi tham gia viết whitepaper Ethereum và phát triển bước đầu, Joseph Lubin nhận thấy cần thiết phải có một tổ chức chuyên biệt thúc đẩy ứng dụng thực tiễn của công nghệ này. Ban đầu, Consensys hoạt động như vườn ươm khởi nghiệp và studio đầu tư mạo hiểm, hỗ trợ các startup blockchain, trước khi trở thành công ty công nghệ blockchain toàn diện. Công ty đã tái cấu trúc nhiều lần, đặc biệt trong giai đoạn thị trường tiền mã hóa suy thoái năm 2018. Khi đó, công ty chuyển sang mô hình vận hành tập trung, tăng cường thương mại hóa, và định hướng phát triển các sản phẩm cùng mô hình doanh thu bền vững, thực tiễn.

Cơ chế vận hành của ConsenSys dựa trên hệ sinh thái sản phẩm dạng mô-đun. Doanh nghiệp phát triển và quản lý loạt sản phẩm chủ lực, tạo thành hạ tầng cho việc phát triển Ethereum và gắn kết người dùng. MetaMask là ví Ethereum phổ biến nhất, giúp người dùng lưu trữ tài sản số an toàn và kết nối với các ứng dụng phi tập trung (dApp). Infura cung cấp hạ tầng node ổn định, cho phép nhà phát triển kết nối mạng Ethereum mà không cần chạy node đầy đủ (full node). Quorum mang đến giải pháp tối ưu hóa hiệu năng và bảo mật cho ứng dụng blockchain dành cho doanh nghiệp. Bộ công cụ Truffle Suite cung cấp môi trường toàn diện để phát triển hợp đồng thông minh. Các sản phẩm này kết nối thành một hệ sinh thái tích hợp, hỗ trợ toàn diện cho cộng đồng blockchain từ lập trình viên tới người dùng cuối.

Dù giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái Ethereum, Consensys vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thứ nhất là bài toán cân bằng giữa tập trung và phi tập trung—với tư cách công ty tư nhân, các quyết định kinh doanh của Consensys đôi khi mâu thuẫn với tinh thần phi tập trung của cộng đồng Ethereum. Thứ hai, mô hình lợi nhuận liên tục điều chỉnh, chuyển từ phụ thuộc vào tư vấn và đầu tư sang tập trung mạnh vào doanh thu sản phẩm cùng đăng ký dịch vụ. Ngoài ra, tốc độ phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái Ethereum buộc Consensys phải đổi mới liên tục nếu muốn giữ vững vị thế thị trường, đồng thời cạnh tranh với các đối thủ chuyên sâu từng lĩnh vực. Yếu tố pháp lý bất ổn cũng làm vận hành doanh nghiệp thêm phức tạp, nhất là với yêu cầu tuân thủ dành cho sản phẩm như MetaMask.

Tầm ảnh hưởng của ConsenSys vượt xa phạm vi sản phẩm, dịch vụ, thể hiện ở vai trò kết nối công nghệ truyền thống với Web3. Bằng việc cung cấp bộ công cụ thân thiện với người dùng và giải pháp doanh nghiệp chuyên sâu, Consensys đã giảm mạnh rào cản tiếp cận công nghệ blockchain. Công ty chủ động tham gia phát triển lõi Ethereum, tham vấn nhiều đề xuất cải tiến, thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật ở cấp độ giao thức. Cùng đó, các chương trình đào tạo và hỗ trợ lập trình viên của Consensys đã đào tạo hàng loạt nhân sự blockchain, góp phần phát triển bền vững cho toàn ngành. Trong giai đoạn chuyển mình của Web3, Consensys tiếp tục đóng vai trò nhà kích hoạt công nghệ, kiến tạo hệ sinh thái, với hành trình phát triển phản chiếu và tác động lớn đến xu hướng tiến hóa toàn ngành blockchain.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Định nghĩa về TRON
Positron (ký hiệu: TRON) là một đồng tiền điện tử ra đời sớm, không cùng loại tài sản với token blockchain công khai "Tron/TRX". Positron được xếp vào nhóm coin, tức là tài sản gốc của một blockchain độc lập. Tuy nhiên, hiện nay có rất ít thông tin công khai về Positron, và các ghi nhận lịch sử cho thấy dự án này đã ngừng hoạt động trong thời gian dài. Dữ liệu giá mới nhất cũng như các cặp giao dịch gần như không thể tìm thấy. Tên và mã của Positron dễ gây nhầm lẫn với "Tron/TRX", vì vậy nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng tài sản mục tiêu cùng nguồn thông tin trước khi quyết định giao dịch. Thông tin cuối cùng về Positron được ghi nhận từ năm 2016, khiến việc đánh giá tính thanh khoản và vốn hóa thị trường gặp nhiều khó khăn. Khi giao dịch hoặc lưu trữ Positron, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định của nền tảng và các nguyên tắc bảo mật ví.
Tồn đọng công việc
Backlog là thuật ngữ dùng để chỉ sự tồn đọng của các yêu cầu hoặc nhiệm vụ chưa được xử lý, phát sinh do hệ thống không đủ năng lực xử lý trong một khoảng thời gian nhất định. Trong lĩnh vực crypto, các trường hợp điển hình bao gồm giao dịch đang chờ xác nhận trong mempool của blockchain, lệnh xếp hàng trong bộ máy khớp lệnh của sàn giao dịch, cũng như các yêu cầu nạp hoặc rút tiền đang chờ kiểm duyệt thủ công. Backlog có thể gây ra việc xác nhận bị chậm, tăng phí giao dịch và xảy ra độ trượt khi thực hiện lệnh.
iğo
Initial Game Offering (IGO - Đợt phát hành game đầu tiên) là mô hình gọi vốn trên nền tảng blockchain, cho phép nhà phát triển trò chơi bán token trong game hoặc tài sản NFT trước khi game chính thức ra mắt để đảm bảo nguồn tài trợ cho quá trình phát triển. Là nhánh mở rộng từ Initial Coin Offerings (ICO - Đợt phát hành tiền mã hóa đầu tiên), IGO tập trung vào các dự án game blockchain. Mô hình này vừa cung cấp hỗ trợ tài chính cho nhà phát triển, vừa mang đến cho nhà đầu tư sớm các ưu đãi như vật phẩm hiếm
Chuyển đổi Wei sang ETH
Chuyển đổi Wei sang ETH nghĩa là chuyển đổi đơn vị nhỏ nhất của Ethereum, Wei, thành giá trị ETH dễ sử dụng hơn cho người dùng. Số dư on-chain, số tiền giao dịch và giá gas thường được ghi nhận bằng Wei, trong khi giao diện ví và sàn giao dịch lại hiển thị giá trị bằng ETH. Việc chuyển đổi chính xác rất quan trọng để xác định số tiền giao dịch, ước tính phí và tránh các lỗi nhập liệu. Theo tiêu chuẩn, 1 ETH = 10^18 Wei. Các developer thường dùng các hàm thư viện để thực hiện chuyển đổi này trong smart contract và các công cụ hỗ trợ.
Lịch trình phân phối token
Vesting là cơ chế giới hạn quyền giao dịch hoặc chuyển nhượng token trong một khoảng thời gian xác định, thường được áp dụng vào thời điểm phát hành token để bảo đảm cam kết lâu dài của các bên liên quan và giảm thiểu biến động thị trường. Thông thường, cơ chế này đi kèm các lịch vesting được xác lập trước, cho phép token được phát hành dần vào lưu thông theo tỷ lệ hoặc các mốc thời gian cụ thể.

Bài viết liên quan

Cách đặt cược ETH?
Người mới bắt đầu

Cách đặt cược ETH?

Khi Quá trình hợp nhất hoàn tất, Ethereum cuối cùng đã chuyển từ PoW sang PoS. Người đặt cược hiện duy trì an ninh mạng bằng cách đặt cược ETH và nhận phần thưởng. Điều quan trọng là chọn các phương pháp và nhà cung cấp dịch vụ phù hợp trước khi đặt cược. Khi Quá trình Hợp nhất hoàn tất, Ethereum cuối cùng đã chuyển từ PoW sang PoS. Người đặt cược hiện duy trì an ninh mạng bằng cách đặt cược ETH và nhận phần thưởng. Điều quan trọng là chọn các phương pháp và nhà cung cấp dịch vụ phù hợp trước khi đặt cược.
2022-11-21 07:57:44
MakerDAO: DAPP "điên rồ nhất" của Ethereum
Người mới bắt đầu

MakerDAO: DAPP "điên rồ nhất" của Ethereum

Được thành lập như một trong những DAO sớm nhất trên Ethereum, MakerDAO đã giới thiệu stablecoin phi tập trung DAI. Bằng cách thiết lập một hệ thống loại bỏ rủi ro lưu ký tập trung, nó đã cách mạng hóa lĩnh vực DeFi. Bài viết này cung cấp thông tin khám phá toàn diện về lịch sử ban đầu của MakerDAO, các cơ chế chính, tính năng bảo mật và bối cảnh quản trị hiện tại của nó.
2023-11-22 09:45:45
Hướng dẫn cách chuyển mạng trong MetaMask
Người mới bắt đầu

Hướng dẫn cách chuyển mạng trong MetaMask

Đây là hướng dẫn từng bước đơn giản về cách chuyển đổi mạng của bạn trong MetaMask.
2024-01-11 10:37:30