
Phần thưởng khối đóng vai trò là cơ chế khuyến khích nền tảng trong các mạng blockchain, trao thưởng cho thợ đào hoặc trình xác thực khi họ xác minh và tạo khối mới thành công. Thông thường, phần thưởng này được trả bằng đồng tiền mã hóa gốc của mạng và tạo ra nguồn cung chính cho phần lớn các loại tiền mã hóa hiện nay. Trong hệ sinh thái Bitcoin, phần thưởng khối là nguồn thu nhập chủ yếu của thợ đào, đưa bitcoin mới vào lưu thông và củng cố an toàn vận hành. Cơ chế này bảo đảm an ninh cho mạng lưới và tạo động lực kinh tế để những người tham gia duy trì hoạt động blockchain.
Satoshi Nakamoto đã giới thiệu khái niệm phần thưởng khối trong sách trắng Bitcoin, như một giải pháp sáng tạo cân bằng giữa yếu tố bảo mật và lợi ích kinh tế trong mạng phân tán. Ban đầu, phần thưởng khối của Bitcoin được cố định ở mức 50 bitcoin, kèm cơ chế giảm một nửa (halving), tức mỗi khoảng bốn năm (hoặc chính xác là mỗi 210.000 khối), phần thưởng này giảm một nửa. Đó là mô hình giảm phát mô phỏng sự khan hiếm khi khai thác kim loại quý, hướng đến mục tiêu giới hạn tổng cung Bitcoin ở mức 21 triệu đồng tiền mã hóa. Nhiều blockchain khác như Ethereum, Litecoin… cũng triển khai các mô hình phần thưởng khối tương tự, dù các thông số và thuật toán có sự khác biệt. Nhờ thiết kế này, những người tham gia sớm nhận phần thưởng cao hơn, trong khi mức lạm phát được kiểm soát nhờ giảm dần tốc độ phát hành đồng tiền mã hóa mới.
Cơ chế phân phối phần thưởng khối được tích hợp trực tiếp vào giao thức đồng thuận của chuỗi khối. Trong các mạng Bằng chứng công việc (Proof of Work - PoW), thợ đào cạnh tranh giải thuật toán mật mã phức tạp; ai tìm được đáp án hợp lệ và tạo khối mới sẽ được nhận phần thưởng khối. Hoạt động “đào” này tiêu tốn lượng lớn năng lực xử lý. Với Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake - PoS), trình xác thực được lựa chọn dựa trên số lượng đồng tiền mã hóa đặt cọc (stake) trong mạng lưới, và phần thưởng thường tỷ lệ thuận theo lượng đặt cọc. Dù sử dụng phương thức nào, phần thưởng khối đều được quy định mã hóa cố định trong giao thức, đồng tiền mã hóa mới sẽ được chuyển vào địa chỉ của thợ đào hoặc trình xác thực thành công. Ngoài phần thưởng khối, thợ đào còn được nhận thêm phí giao dịch như một nguồn thu nhập bổ sung.
Trong bối cảnh ngành tiền mã hóa ngày càng đổi mới, cơ chế phần thưởng khối cũng liên tục thay đổi. Thứ nhất, việc giảm một nửa phần thưởng ở các blockchain lớn như Bitcoin khiến nguồn thu của thợ đào dịch chuyển dần từ phần thưởng khối sang phí giao dịch, kéo theo những thay đổi về bảo mật và hành vi các thành viên mạng lưới. Thứ hai, dưới áp lực phát triển bền vững về môi trường, nhiều nền tảng blockchain mới đã chuyển sang các cơ chế đồng thuận tiết kiệm năng lượng hơn như Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake), Bằng chứng cổ phần được ủy quyền (Delegated Proof of Stake) và nhiều phương án khác, vốn có cách phân phối phần thưởng khối hoàn toàn khác biệt. Ngoài ra, một số dự án tiên phong thử nghiệm các mô hình phần thưởng động, tự điều chỉnh giá trị phần thưởng khối dựa trên các chỉ số hoạt động mạng, mức sử dụng tài nguyên hoặc các yếu tố vận hành khác. Những xu hướng này cho thấy, mục tiêu trọng yếu của phần thưởng khối là duy trì động lực cho những người đảm bảo vận hành mạng lưới, còn cách thức áp dụng cụ thể sẽ liên tục tiến hóa để phù hợp với yêu cầu công nghệ và thị trường từng giai đoạn.
Phần thưởng khối là xương sống của hệ sinh thái blockchain, duy trì sự cân bằng giữa bảo mật, động lực cho thành viên tham gia và kiểm soát nguồn cung tiền tệ. Bằng cách gắn kết an ninh mạng lưới với lợi ích kinh tế, phần thưởng khối tạo ra hệ thống vận hành khách quan, nơi các bên tham gia vừa đảm bảo lợi ích cá nhân vừa đóng góp bảo vệ mạng lưới. Khi phần thưởng khối tại các đồng tiền mã hóa lớn giảm dần, thị trường blockchain sẽ trải qua giai đoạn chuyển đổi trọng yếu, ảnh hưởng đến hành vi của thợ đào, cơ chế bảo mật của mạng lưới và định hướng thị trường. Dù tiến trình này diễn ra như thế nào, nguyên tắc nền tảng của phần thưởng khối vẫn là điểm sáng đổi mới của công nghệ blockchain, cân bằng giữa bảo mật, phi tập trung và phát triển kinh tế bền vững.


