
Ngân hàng Dự trữ Fiji (RBF) đã chính thức xác định rõ tình trạng pháp lý của tiền mã hóa trong hệ thống tài chính quốc gia, trực tiếp làm rõ câu hỏi: tiền mã hóa có phải là tiền thật không? Ngân hàng trung ương đã ban hành thông báo công khai toàn diện về việc sử dụng các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum và Tether, khẳng định dứt khoát các loại tiền này không được công nhận là tiền pháp định tại Fiji. Thông báo này củng cố lập trường của Fiji rằng tiền mã hóa không phải là tiền thật trong phạm vi quốc gia, đồng thời cung cấp hướng dẫn cụ thể cho cá nhân và doanh nghiệp tuân thủ pháp luật Fiji.
Theo quy định hiện hành, tiền pháp định tại Fiji chỉ gồm tiền giấy, tiền xu do Ngân hàng Dự trữ Fiji phát hành. Đô la Fiji là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia từ năm 1969, là hình thức thanh toán duy nhất mà chủ nợ buộc phải chấp nhận khi thanh toán nợ. Điều này trả lời dứt khoát cho câu hỏi liệu tiền mã hóa có phải là tiền thật không tại Fiji: câu trả lời là không. Việc mua hoặc đầu tư vào tiền mã hóa bằng nguồn vốn trong Fiji là hành vi vi phạm Đạo luật RBF (1983), khiến các giao dịch này bị xem là bất hợp pháp theo luật tài chính hiện hành.
Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động liên quan đến tiền mã hóa tại Fiji được quy định chặt chẽ bởi hai văn bản: Đạo luật RBF (1983) và Đạo luật Quản lý Ngoại hối (1950). Hai luật này xác lập ranh giới pháp lý cho giao dịch tài chính và hoạt động ngoại hối trong nước, làm rõ rằng tiền mã hóa không được xem là tiền thật theo luật Fiji. Cá nhân hoặc tổ chức vi phạm quy định của ngân hàng trung ương về tiền mã hóa sẽ phải chịu hậu quả pháp lý nghiêm khắc.
Các hình phạt đối với hành vi vi phạm đã được quy định rõ trong các đạo luật nêu trên, bao gồm phạt tiền, truy cứu trách nhiệm hình sự và các biện pháp cưỡng chế khác nhằm bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính Fiji. Ngân hàng trung ương khẳng định các quy định này được thực thi nghiêm ngặt và mọi vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm. Cách tiếp cận quản lý chặt chẽ này thể hiện cam kết của chính phủ về bảo vệ người tiêu dùng và duy trì ổn định tài chính trước sự phát triển của công nghệ tài sản số, đồng thời khẳng định tiền mã hóa không có tư cách tiền thật.
Dù Fiji duy trì quan điểm hạn chế với tiền mã hóa tư nhân—khẳng định tiền mã hóa không là tiền thật dưới dạng phi tập trung—quốc gia này vẫn đang nghiên cứu tiềm năng phát triển tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC). Điều này giúp Fiji cùng các quốc đảo Thái Bình Dương như Palau, Quần đảo Solomon và Vanuatu tìm hiểu triển khai tiền kỹ thuật số do nhà nước kiểm soát. Điểm khác biệt cốt lõi là các chính phủ này chỉ quan tâm đến CBDC dưới quyền kiểm soát và giám sát trực tiếp, thay vì các loại tiền mã hóa tư nhân phi tập trung hoặc stablecoin.
Dù có bước tiến công nghệ, tiền mặt vẫn chiếm ưu thế trong giao dịch của đa số người dân Fiji. Sự ưu tiên tiền mặt phản ánh yếu tố văn hóa cùng thực trạng hạ tầng và năng lực số hóa trên toàn quốc. Vì vậy, ngân hàng trung ương đặc biệt chú trọng bảo vệ người dân khỏi các mô hình lừa đảo tiền mã hóa, đồng thời nghiên cứu ứng dụng công nghệ tiền số dưới sự kiểm soát của nhà nước—hướng tới việc tạo ra một dạng tiền kỹ thuật số có thể được xem là “tiền thật” khi được chính phủ quản lý.
Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Fiji Ariff Ali đã công khai xác nhận sự xuất hiện của các doanh nghiệp và cá nhân tích cực quảng bá mô hình đầu tư tiền mã hóa tại Fiji. Những hoạt động này sử dụng nhiều kênh tiếp thị, trong đó mạng xã hội nổi bật nhất. Những người này thường tuyên bố tiền mã hóa là tiền thật, trái ngược với lập trường chính thức của chính phủ Fiji. Sự lan rộng của các mô hình này làm dấy lên quan ngại lớn về bảo vệ người tiêu dùng và rủi ro gian lận tài chính.
Thống đốc Ali nhấn mạnh: Ngân hàng Dự trữ Fiji chưa từng cấp phép hay ủy quyền cho bất kỳ tổ chức nào cung cấp dịch vụ đầu tư tiền mã hóa hoặc giao dịch tài sản số tại Fiji. Như vậy, mọi cơ hội đầu tư tiền mã hóa được quảng bá tại Fiji đều là hoạt động trái phép, nằm ngoài khuôn khổ pháp lý. Ngân hàng trung ương đã có khuyến cáo mạnh mẽ với công chúng, cảnh báo người dân không tham gia các mô hình này do rủi ro lớn, bao gồm nguy cơ mất tiền và các hậu quả pháp lý, đặc biệt khi tiền mã hóa không được công nhận là tiền thật theo luật Fiji.
Chính sách quản lý tiền mã hóa của Fiji nằm trong bối cảnh toàn cầu tăng cường kiểm soát tài sản số. Cuộc tranh luận về việc tiền mã hóa có phải là tiền thật không vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia. Theo các báo cáo chuyên ngành, hàng chục nước đã đạt tiến bộ lớn trong xây dựng khung pháp lý và quy định cho tiền mã hóa trong những năm gần đây. Điều này cho thấy Fiji không đơn lẻ khi đối mặt với thách thức của việc sử dụng tiền mã hóa và câu hỏi nền tảng về tư cách tiền tệ của loại tài sản này.
Nỗ lực quản lý toàn cầu tập trung vào một số lĩnh vực then chốt: quy định stablecoin bảo đảm ổn định giá và tài sản đảm bảo; thực hiện quy tắc di chuyển phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố; hướng dẫn cấp phép, niêm yết cho nhà cung cấp dịch vụ tiền mã hóa; và xây dựng khung giám sát thị trường toàn diện. Các diễn biến này giúp lý giải cách tiếp cận thận trọng của Fiji, nhấn mạnh bảo vệ người tiêu dùng trong bối cảnh pháp lý toàn cầu tiếp tục thay đổi, mỗi quốc gia tự quyết định tiền mã hóa có đủ điều kiện là tiền thật trong phạm vi của mình hay không.
Lập trường của Ngân hàng Dự trữ Fiji với tiền mã hóa thể hiện sự thận trọng, ưu tiên bảo vệ người dùng và ổn định tài chính, với câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi tiền mã hóa có phải là tiền thật không?—theo quan điểm của nhà chức trách Fiji, câu trả lời là không. Khi xác nhận tiền mã hóa không có tư cách tiền pháp định và không được phép lưu hành trong hệ thống tài chính Fiji, ngân hàng trung ương đã xác lập ranh giới rõ ràng để bảo vệ người tiêu dùng, bảo toàn sự ổn định tài chính. Trong khi quốc gia này nghiên cứu triển khai CBDC như các quốc đảo Thái Bình Dương khác, Fiji vẫn nghiêm cấm tiền mã hóa tư nhân và các hoạt động tài sản số trái phép. Các hình phạt quy định trong Đạo luật RBF (1983) và Đạo luật Quản lý Ngoại hối (1950) phản ánh sự nghiêm khắc với các vi phạm. Khi chính sách tiền mã hóa toàn cầu tiếp tục thay đổi và mỗi nơi có quan điểm riêng về tiền mã hóa có phải là tiền thật không, chính sách của Fiji cho thấy các quốc gia nhỏ đang ứng phó với giao thoa giữa đổi mới tài chính, bảo vệ người tiêu dùng và chủ quyền tiền tệ như thế nào. Người dân và doanh nghiệp tại Fiji cần tuân thủ quy định và tránh tham gia các mô hình tiền mã hóa trái phép để tránh mất tiền và đối mặt hậu quả pháp lý.
Có, tiền mã hóa có thể quy đổi sang tiền thật qua các sàn giao dịch hoặc mua bán. Người dùng có thể dùng số tiền này cho chi tiêu thường ngày và hưởng lợi nhuận đầu tư. Tiền mã hóa có giá trị thực tế và công năng sử dụng.
Giá trị 100 USD tiền mã hóa phụ thuộc vào loại bạn chọn. Bitcoin, Ethereum và các tài sản khác có giá khác nhau. 100 USD có thể mua một phần nhỏ các đồng lớn, và giá trị thay đổi theo tỷ giá thị trường thời gian thực.
Nếu bạn đầu tư 1.000 USD vào Bitcoin ngày 20 tháng 08 năm 2020, khoản đó hiện trị giá khoảng 9.784 USD. Bitcoin đã tăng trưởng mạnh dù thị trường biến động trong giai đoạn này.
Có, tiền mã hóa có thể mang lại lợi nhuận qua giao dịch, staking hoặc yield farming. Để thành công, cần nắm bắt thời điểm thị trường, nghiên cứu và lập chiến lược hợp lý. Nhà đầu tư sớm và am hiểu đã thu về lợi nhuận lớn.











