VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Indian Rupee (INR)

XVS/INR: 1 XVS ≈ ₹574.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹574.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,652,127.36 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng INR là ₹799,017,555,373.09. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng INR đã tăng ₹12.25, biểu thị mức tăng +2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng INR là ₹12,265.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹137.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang INR

574.35+2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang INR là ₹574.35 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.88
-0.6%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.87
-0.19%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.88, with a 24-hour trading change of -0.6%, XVS/USDT Spot is $6.88 and -0.6%, and XVS/USDT Perpetual is $6.87 and -0.19%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XVS sang INR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XVS
585.88INR
2XVS
1,171.76INR
3XVS
1,757.64INR
4XVS
2,343.53INR
5XVS
2,929.41INR
6XVS
3,515.29INR
7XVS
4,101.17INR
8XVS
4,687.06INR
9XVS
5,272.94INR
10XVS
5,858.82INR
100XVS
58,588.28INR
500XVS
292,941.42INR
1000XVS
585,882.85INR
5000XVS
2,929,414.25INR
10000XVS
5,858,828.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang XVS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1INR
0.001706XVS
2INR
0.003413XVS
3INR
0.00512XVS
4INR
0.006827XVS
5INR
0.008534XVS
6INR
0.01024XVS
7INR
0.01194XVS
8INR
0.01365XVS
9INR
0.01536XVS
10INR
0.01706XVS
100000INR
170.68XVS
500000INR
853.41XVS
1000000INR
1,706.82XVS
5000000INR
8,534.12XVS
10000000INR
17,068.25XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang INR và INR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.88 USD, 1 XVS = €6.16 EUR, 1 XVS = ₹574.35 INR, 1 XVS = Rp104,291.93 IDR, 1 XVS = $9.33 CAD, 1 XVS = £5.16 GBP, 1 XVS = ฿226.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2734
logo BTCBTC
0.00005763
logo ETHETH
0.002413
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.009189
logo SOLSOL
0.03494
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.09
logo ADAADA
7.57
logo TRXTRX
22.99
logo STETHSTETH
0.002416
logo WBTCWBTC
0.00005758
logo SUISUI
1.51
logo LINKLINK
0.359
logo SMARTSMART
5,259.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.