VEILVEIL sang VND:Chuyển đổi VEIL (VEIL) sang Việt Nam đồng (VND)

VEIL/VND: 1 VEIL ≈ ₫43.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VEIL Thị trường hôm nay

VEIL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEIL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫43.57. Với nguồn cung lưu hành là 148,833,472.71 VEIL, tổng vốn hóa thị trường của VEIL tính bằng VND là ₫170,501,699,810,034.94. Trong 24h qua, giá của VEIL tính bằng VND đã giảm ₫-0.4819, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEIL tính bằng VND là ₫13,418.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEIL sang VND

43.57-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEIL sang VND là ₫43.57 VND, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEIL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEIL/VND trong ngày qua.

Giao dịch VEIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEIL/-- Spot is $ and --, and VEIL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VEIL sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VEIL sang VND

logo VEILSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEIL
43.57VND
2VEIL
87.14VND
3VEIL
130.71VND
4VEIL
174.28VND
5VEIL
217.85VND
6VEIL
261.43VND
7VEIL
305VND
8VEIL
348.57VND
9VEIL
392.14VND
10VEIL
435.71VND
100VEIL
4,357.17VND
500VEIL
21,785.89VND
1,000VEIL
43,571.79VND
5,000VEIL
217,858.97VND
10,000VEIL
435,717.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEIL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VEIL
1VND
0.02295VEIL
2VND
0.0459VEIL
3VND
0.06885VEIL
4VND
0.0918VEIL
5VND
0.1147VEIL
6VND
0.1377VEIL
7VND
0.1606VEIL
8VND
0.1836VEIL
9VND
0.2065VEIL
10VND
0.2295VEIL
10,000VND
229.5VEIL
50,000VND
1,147.53VEIL
100,000VND
2,295.06VEIL
500,000VND
11,475.31VEIL
1,000,000VND
22,950.62VEIL

Bảng chuyển đổi số tiền VEIL sang VND và VND sang VEIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEIL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VEIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VEIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEIL = $0 USD, 1 VEIL = €0 EUR, 1 VEIL = ₹0.15 INR, 1 VEIL = Rp27.25 IDR, 1 VEIL = $0 CAD, 1 VEIL = £0 GBP, 1 VEIL = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.000004345
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006717
logo BNBBNB
0.00002241
logo SOLSOL
0.00009167
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.12
logo STETHSTETH
0.000004341
logo DOGEDOGE
0.08801
logo TRXTRX
0.05615
logo ADAADA
0.02331
logo LINKLINK
0.0008193
logo WBTCWBTC
0.0000001716
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VEIL (VEIL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEIL của bạn

Nhập số lượng VEIL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VEIL hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VEIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VEIL sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VEIL sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VEIL sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VEIL sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VEIL sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide