UPMAX Thị trường hôm nay
UPMAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0936, biểu thị mức giảm -7.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng INR là ₹12.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang INR là ₹1.12 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/INR trong ngày qua.
Giao dịch UPMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05265 | -4.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05258 | -4.19% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05265, with a 24-hour trading change of -4.27%, MAX/USDT Spot is $0.05265 and -4.27%, and MAX/USDT Perpetual is $0.05258 and -4.19%.
Bảng chuyển đổi UPMAX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MAX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 1.12INR |
2MAX | 2.25INR |
3MAX | 3.38INR |
4MAX | 4.51INR |
5MAX | 5.64INR |
6MAX | 6.77INR |
7MAX | 7.89INR |
8MAX | 9.02INR |
9MAX | 10.15INR |
10MAX | 11.28INR |
100MAX | 112.83INR |
500MAX | 564.18INR |
1000MAX | 1,128.36INR |
5000MAX | 5,641.81INR |
10000MAX | 11,283.63INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8862MAX |
2INR | 1.77MAX |
3INR | 2.65MAX |
4INR | 3.54MAX |
5INR | 4.43MAX |
6INR | 5.31MAX |
7INR | 6.2MAX |
8INR | 7.08MAX |
9INR | 7.97MAX |
10INR | 8.86MAX |
1000INR | 886.23MAX |
5000INR | 4,431.19MAX |
10000INR | 8,862.39MAX |
50000INR | 44,311.95MAX |
100000INR | 88,623.9MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang INR và INR sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UPMAX phổ biến
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp204.89IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.94JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.01 USD, 1 MAX = €0.01 EUR, 1 MAX = ₹1.13 INR, 1 MAX = Rp204.89 IDR, 1 MAX = $0.02 CAD, 1 MAX = £0.01 GBP, 1 MAX = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2829 |
![]() | 0.00005594 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.009017 |
![]() | 0.03519 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.46 |
![]() | 8.09 |
![]() | 22.12 |
![]() | 0.002379 |
![]() | 0.00005608 |
![]() | 0.159 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.399 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UPMAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UPMAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UPMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UPMAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UPMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UPMAX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi UPMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UPMAX (MAX)

Gate Launchpad Special Event: Maximize Rewards with GameFi and Earn USDT Easily
The cryptocurrency market has always presented opportunities alongside challenges. With a forward-looking vision, Gate platform continues to explore innovative approaches in asset issuance and value appreciation.

Hoppy Crypto Trading Strategies: Maximizing Returns in 2025
Discover the secrets of Hoppy Crypto trading in 2025.

PUMP Token: AI-Driven Bitcoin DeFi Yield Maximization Platform
PumpBTC is an AI-powered staking and liquidity operating system (OS) built for modular chains. It is designed to maximize Bitcoin holders’ returns through seamless integration with the DeFi ecosystem.

Berachain Airdrop 2025: How to Participate and Maximize Your Rewards
Learn how to join the Berachain 2025 airdrop, boost your BERA rewards, and get key tips and updates for crypto and Web3 enthusiasts.

Kekius Maximus (KEKIUS): Musk's new favorite concept meme
In the Internet world of 2025, Kekius Maximus rises as "Pepe the frog Emperor" and leads the Kekistani Empire.

What Is Kekius Maximus Coin And What Is Its Market Outlook In 2025?
Kekius Maximus coin caused a stir in the cryptocurrency market in 2025.