UniswapUNI sang GBP:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Bảng Anh (GBP)

UNI/GBP: 1 UNI ≈ £7.8 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £7.8. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng GBP là £3,472,441,653.07. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng GBP đã giảm £-0.6486, biểu thị mức giảm -7.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng GBP là £33.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7634.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang GBP

£7.8-7.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang GBP là £7.8 GBP, với sự thay đổi -7.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $10.42, with a 24-hour trading change of -7.70%, UNI/USDT Spot is $10.42 and -7.70%, and UNI/USDT Perpetual is $10.41 and -7.67%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi UNI sang GBP

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1UNI
7.7GBP
2UNI
15.4GBP
3UNI
23.11GBP
4UNI
30.81GBP
5UNI
38.52GBP
6UNI
46.22GBP
7UNI
53.92GBP
8UNI
61.63GBP
9UNI
69.33GBP
10UNI
77.04GBP
100UNI
770.4GBP
500UNI
3,852.01GBP
1,000UNI
7,704.03GBP
5,000UNI
38,520.16GBP
10,000UNI
77,040.32GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang UNI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1GBP
0.1298UNI
2GBP
0.2596UNI
3GBP
0.3894UNI
4GBP
0.5192UNI
5GBP
0.649UNI
6GBP
0.7788UNI
7GBP
0.9086UNI
8GBP
1.03UNI
9GBP
1.16UNI
10GBP
1.29UNI
1,000GBP
129.8UNI
5,000GBP
649.01UNI
10,000GBP
1,298.02UNI
50,000GBP
6,490.1UNI
100,000GBP
12,980.21UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang GBP và GBP sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $10.53 USD, 1 UNI = €9.03 EUR, 1 UNI = ₹922.86 INR, 1 UNI = Rp171,203.07 IDR, 1 UNI = $14.5 CAD, 1 UNI = £7.8 GBP, 1 UNI = ฿341.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.02
logo BTCBTC
0.005817
logo ETHETH
0.1563
logo XRPXRP
224.48
logo USDTUSDT
674.18
logo BNBBNB
0.8032
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
674.91
logo SMARTSMART
93,616.49
logo STETHSTETH
0.1562
logo DOGEDOGE
3,047.16
logo ADAADA
744.48
logo TRXTRX
1,934
logo LINKLINK
27.09
logo WBTCWBTC
0.005816
logo HYPEHYPE
15.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.