Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.74. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng CNY là ¥678,804,056.6. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.09161, biểu thị mức giảm -5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng CNY là ¥29.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang CNY là ¥1.74 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.249 | -4.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.247 | -4.67% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.249, with a 24-hour trading change of -4.63%, THE/USDT Spot is $0.249 and -4.63%, and THE/USDT Perpetual is $0.247 and -4.67%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi THE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 1.74CNY |
2THE | 3.49CNY |
3THE | 5.23CNY |
4THE | 6.98CNY |
5THE | 8.72CNY |
6THE | 10.47CNY |
7THE | 12.21CNY |
8THE | 13.96CNY |
9THE | 15.71CNY |
10THE | 17.45CNY |
100THE | 174.56CNY |
500THE | 872.83CNY |
1000THE | 1,745.66CNY |
5000THE | 8,728.33CNY |
10000THE | 17,456.67CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5728THE |
2CNY | 1.14THE |
3CNY | 1.71THE |
4CNY | 2.29THE |
5CNY | 2.86THE |
6CNY | 3.43THE |
7CNY | 4THE |
8CNY | 4.58THE |
9CNY | 5.15THE |
10CNY | 5.72THE |
1000CNY | 572.84THE |
5000CNY | 2,864.23THE |
10000CNY | 5,728.46THE |
50000CNY | 28,642.34THE |
100000CNY | 57,284.69THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang CNY và CNY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.68INR |
![]() | Rp3,754.51IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.16THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽22.87RUB |
![]() | R$1.35BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺8.45TRY |
![]() | ¥1.75CNY |
![]() | ¥35.64JPY |
![]() | $1.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.25 USD, 1 THE = €0.22 EUR, 1 THE = ₹20.68 INR, 1 THE = Rp3,754.51 IDR, 1 THE = $0.34 CAD, 1 THE = £0.19 GBP, 1 THE = ฿8.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006762 |
![]() | 0.0272 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.12 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4618 |
![]() | 70.93 |
![]() | 375.49 |
![]() | 259.27 |
![]() | 105.93 |
![]() | 0.02731 |
![]() | 0.0006757 |
![]() | 1.96 |
![]() | 22.39 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Ethereum (ETH): Impulsando el Futuro de la Innovación Descentralizada
Ethereum (ETH) ha evolucionado desde su lanzamiento en 2015 hasta convertirse en una plataforma líder de contratos inteligentes y una piedra angular de la innovación Web3.

Predicción del precio de The Graph y perspectivas para 2025
Explora el potencial de The Graph en 2025 y más allá.

¿Qué es USDT? Últimas actualizaciones e información sobre Tether
La evolución de USDT y las decisiones estratégicas de Tethers influyen profundamente en el proceso de integración de la criptomoneda y las finanzas tradicionales.

Precio de Theta en 2025: Análisis y Tendencias del Mercado
Explora el potencial de Theta para aumentar su precio para el 2025, analizando la innovación en blockchain, tendencias del mercado y estrategias de inversión.

Análisis en profundidad del Curso ETH: Dinámica de precios de Ethereum completamente explicada
En el mundo de las criptomonedas, Ethereum se ha convertido en uno de los pilares importantes del ecosistema de activos digitales

Patrimonio neto de Vitalik Buterin: Un profundo análisis del imperio cripto del fundador de Ethereum
Vitalik Buterin no es solo una figura icónica en el campo de la criptomoneda, sino también uno de los líderes tecnológicos más reconocidos a nivel mundial.