Taker ProtocolTAKER sang INR:Chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

TAKER/INR: 1 TAKER ≈ ₹1.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Taker Protocol Thị trường hôm nay

Taker Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKER chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.4. Với nguồn cung lưu hành là 170,000,000 TAKER, tổng vốn hóa thị trường của TAKER tính bằng INR là ₹19,885,514,437.53. Trong 24h qua, giá của TAKER tính bằng INR đã giảm ₹-0.03841, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKER tính bằng INR là ₹18.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKER sang INR

1.4-2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKER sang INR là ₹1.4 INR, với sự thay đổi -2.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Taker Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Giao ngay
$0.01675
-2.95%
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01676
-3.01%

The real-time trading price of TAKER/USDT Spot is $0.01675, with a 24-hour trading change of -2.95%, TAKER/USDT Spot is $0.01675 and -2.95%, and TAKER/USDT Perpetual is $0.01676 and -3.01%.

Bảng chuyển đổi Taker Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi TAKER sang INR

logo Taker ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TAKER
1.41INR
2TAKER
2.83INR
3TAKER
4.25INR
4TAKER
5.67INR
5TAKER
7.09INR
6TAKER
8.51INR
7TAKER
9.92INR
8TAKER
11.34INR
9TAKER
12.76INR
10TAKER
14.18INR
100TAKER
141.85INR
500TAKER
709.27INR
1,000TAKER
1,418.54INR
5,000TAKER
7,092.74INR
10,000TAKER
14,185.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang TAKER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Taker Protocol
1INR
0.7049TAKER
2INR
1.4TAKER
3INR
2.11TAKER
4INR
2.81TAKER
5INR
3.52TAKER
6INR
4.22TAKER
7INR
4.93TAKER
8INR
5.63TAKER
9INR
6.34TAKER
10INR
7.04TAKER
1,000INR
704.94TAKER
5,000INR
3,524.72TAKER
10,000INR
7,049.45TAKER
50,000INR
35,247.26TAKER
100,000INR
70,494.52TAKER

Bảng chuyển đổi số tiền TAKER sang INR và INR sang TAKER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TAKER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang TAKER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taker Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKER = $0.02 USD, 1 TAKER = €0.02 EUR, 1 TAKER = ₹1.42 INR, 1 TAKER = Rp257.58 IDR, 1 TAKER = $0.02 CAD, 1 TAKER = £0.01 GBP, 1 TAKER = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3593
logo BTCBTC
0.00005248
logo ETHETH
0.001666
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007982
logo SOLSOL
0.03581
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,186.55
logo STETHSTETH
0.001668
logo TRXTRX
18.03
logo DOGEDOGE
29.67
logo ADAADA
8.15
logo WBTCWBTC
0.00005262
logo HYPEHYPE
0.1525
logo XLMXLM
14.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng TAKER của bạn

Nhập số lượng TAKER của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taker Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taker Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taker Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taker Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taker Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taker Protocol (TAKER)

Tìm hiểu thêm về Taker Protocol (TAKER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.