Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥39.16. Với nguồn cung lưu hành là 40,063,206.92 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng JPY là ¥225,969,514,471.53. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng JPY đã giảm ¥-1.25, biểu thị mức giảm -3.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng JPY là ¥576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang JPY là ¥39.16 JPY, với sự thay đổi -3.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2713 | -3.14% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.2713, with a 24-hour trading change of -3.14%, SOIL/USDT Spot is $0.2713 and -3.14%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Soil sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SOIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 39.16JPY |
2SOIL | 78.33JPY |
3SOIL | 117.5JPY |
4SOIL | 156.67JPY |
5SOIL | 195.84JPY |
6SOIL | 235.01JPY |
7SOIL | 274.17JPY |
8SOIL | 313.34JPY |
9SOIL | 352.51JPY |
10SOIL | 391.68JPY |
100SOIL | 3,916.84JPY |
500SOIL | 19,584.23JPY |
1,000SOIL | 39,168.46JPY |
5,000SOIL | 195,842.31JPY |
10,000SOIL | 391,684.62JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02553SOIL |
2JPY | 0.05106SOIL |
3JPY | 0.07659SOIL |
4JPY | 0.1021SOIL |
5JPY | 0.1276SOIL |
6JPY | 0.1531SOIL |
7JPY | 0.1787SOIL |
8JPY | 0.2042SOIL |
9JPY | 0.2297SOIL |
10JPY | 0.2553SOIL |
10,000JPY | 255.3SOIL |
50,000JPY | 1,276.53SOIL |
100,000JPY | 2,553.07SOIL |
500,000JPY | 12,765.37SOIL |
1,000,000JPY | 25,530.74SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang JPY và JPY sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.72INR |
![]() | Rp4,126.17IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.97THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽25.14RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.28TRY |
![]() | ¥1.92CNY |
![]() | ¥39.17JPY |
![]() | $2.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.27 USD, 1 SOIL = €0.24 EUR, 1 SOIL = ₹22.72 INR, 1 SOIL = Rp4,126.17 IDR, 1 SOIL = $0.37 CAD, 1 SOIL = £0.2 GBP, 1 SOIL = ฿8.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1928 |
![]() | 0.0000294 |
![]() | 0.0009207 |
![]() | 1.11 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004203 |
![]() | 0.01883 |
![]() | 3.47 |
![]() | 814.22 |
![]() | 15.26 |
![]() | 0.0009172 |
![]() | 10.78 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.00002951 |
![]() | 0.07943 |
![]() | 0.8833 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Dự đoán giá PENGU: PENGU dẫn đầu danh sách Memecoin hàng đầu giữa 20%
Sự gia tăng của PENGU không hề chỉ là sự thổi phồng. Đằng sau nó là một mô hình nắm bắt giá trị đa chiều.

Tin tức Tiền điện tử: Sàn giao dịch Tiền điện tử CoinDCX bị nhóm Lazarus tấn công, chịu thiệt hại 44 triệu USD
Vào ngày 19 tháng 7, sàn giao dịch tiền điện tử Ấn Độ CoinDCX đã bị tấn công, dẫn đến tổng thiệt hại là 44 triệu đô la.

Dự đoán giá XRP: Liệu giá XRP có đạt 5 đô la vào năm 2025?
Ripple đã đạt được thỏa thuận với SEC vào tháng 3 năm 2025, mở đường cho các quỹ tổ chức tham gia.

Giá Coin DIA vượt qua mốc 1 đô la, Dự đoán giá tương lai DIA
Sự gia tăng của DIA trong tuần này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều cấu trúc kỹ thuật đang cộng hưởng.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng ShareX và Nhận thêm phần thưởng Hộp Bí Ẩn
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tập hợp một điểm đến mà thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay và cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tương tác với các nhiệm vụ airdrop.

Dự đoán giá BTC: Liệu Bitcoin có đạt $200,000 vẫn là một giấc mơ xa vời?
Con đường đến $200,000 cho BTC đã được trải nhựa, nhưng mỗi bước đều cần một dòng tiền từ các tổ chức để làm nền tảng.