PemPEM sang CNY:Chuyển đổi Pem (PEM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PEM/CNY: 1 PEM ≈ ¥0.04461 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Pem Thị trường hôm nay

Pem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pem chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04461. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PEM, tổng vốn hóa thị trường của Pem tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Pem tính bằng CNY đã tăng ¥0.000000005353, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pem tính bằng CNY là ¥9.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007837.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEM sang CNY

¥0.04461+0.000012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEM sang CNY là ¥0.04461 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PEM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Pem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PEM/-- Spot is $ and --, and PEM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pem sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PEM sang CNY

logo PemSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PEM
0.04CNY
2PEM
0.08CNY
3PEM
0.13CNY
4PEM
0.17CNY
5PEM
0.22CNY
6PEM
0.26CNY
7PEM
0.31CNY
8PEM
0.35CNY
9PEM
0.4CNY
10PEM
0.44CNY
10,000PEM
446.11CNY
50,000PEM
2,230.55CNY
100,000PEM
4,461.11CNY
500,000PEM
22,305.57CNY
1,000,000PEM
44,611.15CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PEM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Pem
1CNY
22.41PEM
2CNY
44.83PEM
3CNY
67.24PEM
4CNY
89.66PEM
5CNY
112.07PEM
6CNY
134.49PEM
7CNY
156.91PEM
8CNY
179.32PEM
9CNY
201.74PEM
10CNY
224.15PEM
100CNY
2,241.59PEM
500CNY
11,207.95PEM
1,000CNY
22,415.91PEM
5,000CNY
112,079.58PEM
10,000CNY
224,159.16PEM

Bảng chuyển đổi số tiền PEM sang CNY và CNY sang PEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEM = $0.01 USD, 1 PEM = €0.01 EUR, 1 PEM = ₹0.55 INR, 1 PEM = Rp103.09 IDR, 1 PEM = $0.01 CAD, 1 PEM = £0 GBP, 1 PEM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.000644
logo ETHETH
0.01609
logo USDTUSDT
70.15
logo XRPXRP
25.51
logo BNBBNB
0.08277
logo SOLSOL
0.3541
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
10,884.58
logo STETHSTETH
0.01607
logo TRXTRX
207.69
logo DOGEDOGE
331.7
logo ADAADA
86.78
logo LINKLINK
3.08
logo WBTCWBTC
0.0006435
logo USDEUSDE
70.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pem (PEM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PEM của bạn

Nhập số lượng PEM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pem hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pem sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pem sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pem sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pem sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pem sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide