PaladeumPLB sang INR:Chuyển đổi Paladeum (PLB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PLB/INR: 1 PLB ≈ ₹58.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladeum Thị trường hôm nay

Paladeum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paladeum chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹58.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PLB, tổng vốn hóa thị trường của Paladeum tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Paladeum tính bằng INR đã tăng ₹2.47, biểu thị mức tăng +4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paladeum tính bằng INR là ₹232.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹31.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLB sang INR

58.46+4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLB sang INR là ₹58.46 INR, với sự thay đổi +4.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Paladeum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLB/-- Spot is $ and --, and PLB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Paladeum sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PLB sang INR

logo PaladeumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PLB
58.54INR
2PLB
117.08INR
3PLB
175.63INR
4PLB
234.17INR
5PLB
292.72INR
6PLB
351.26INR
7PLB
409.8INR
8PLB
468.35INR
9PLB
526.89INR
10PLB
585.44INR
100PLB
5,854.4INR
500PLB
29,272.01INR
1,000PLB
58,544.03INR
5,000PLB
292,720.18INR
10,000PLB
585,440.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang PLB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladeum
1INR
0.01708PLB
2INR
0.03416PLB
3INR
0.05124PLB
4INR
0.06832PLB
5INR
0.0854PLB
6INR
0.1024PLB
7INR
0.1195PLB
8INR
0.1366PLB
9INR
0.1537PLB
10INR
0.1708PLB
10,000INR
170.81PLB
50,000INR
854.05PLB
100,000INR
1,708.11PLB
500,000INR
8,540.57PLB
1,000,000INR
17,081.15PLB

Bảng chuyển đổi số tiền PLB sang INR và INR sang PLB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PLB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLB = $0.67 USD, 1 PLB = €0.57 EUR, 1 PLB = ₹58.54 INR, 1 PLB = Rp10,860.69 IDR, 1 PLB = $0.92 CAD, 1 PLB = £0.49 GBP, 1 PLB = ฿21.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3417
logo BTCBTC
0.00004776
logo ETHETH
0.001228
logo XRPXRP
1.76
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00681
logo SOLSOL
0.02891
logo SMARTSMART
656.88
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001232
logo DOGEDOGE
24.02
logo TRXTRX
16.08
logo ADAADA
6.73
logo LINKLINK
0.2381
logo WBTCWBTC
0.00004778
logo HYPEHYPE
0.1301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladeum (PLB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PLB của bạn

Nhập số lượng PLB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladeum hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladeum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladeum sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladeum sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladeum sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladeum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.