ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OBOL/IDR: 1 OBOL ≈ Rp4,704.13 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,704.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng IDR là Rp6,868,296,564,059,991.52. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng IDR đã tăng Rp172.1, biểu thị mức tăng +3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng IDR là Rp6,387.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,033.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang IDR

Rp4,704.13+3.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.3145
6.9%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3147
7.81%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.3145, with a 24-hour trading change of 6.9%, OBOL/USDT Spot is $0.3145 and 6.9%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.3147 and 7.81%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OBOL sang IDR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBOL
4,704.13IDR
2OBOL
9,408.27IDR
3OBOL
14,112.4IDR
4OBOL
18,816.54IDR
5OBOL
23,520.67IDR
6OBOL
28,224.81IDR
7OBOL
32,928.94IDR
8OBOL
37,633.08IDR
9OBOL
42,337.21IDR
10OBOL
47,041.35IDR
100OBOL
470,413.5IDR
500OBOL
2,352,067.52IDR
1000OBOL
4,704,135.04IDR
5000OBOL
23,520,675.2IDR
10000OBOL
47,041,350.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBOL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1IDR
0.0002125OBOL
2IDR
0.0004251OBOL
3IDR
0.0006377OBOL
4IDR
0.0008503OBOL
5IDR
0.001062OBOL
6IDR
0.001275OBOL
7IDR
0.001488OBOL
8IDR
0.0017OBOL
9IDR
0.001913OBOL
10IDR
0.002125OBOL
1000000IDR
212.57OBOL
5000000IDR
1,062.89OBOL
10000000IDR
2,125.78OBOL
50000000IDR
10,628.94OBOL
100000000IDR
21,257.89OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang IDR và IDR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.31 USD, 1 OBOL = €0.28 EUR, 1 OBOL = ₹25.91 INR, 1 OBOL = Rp4,704.14 IDR, 1 OBOL = $0.42 CAD, 1 OBOL = £0.23 GBP, 1 OBOL = ฿10.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001491
logo BTCBTC
0.000000316
logo ETHETH
0.00001282
logo XRPXRP
0.01247
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004802
logo SOLSOL
0.0001858
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.135
logo ADAADA
0.03825
logo TRXTRX
0.1187
logo STETHSTETH
0.00001294
logo SUISUI
0.00809
logo WBTCWBTC
0.0000003172
logo LINKLINK
0.001902
logo AVAXAVAX
0.001299

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.