NGMI BP Thị trường hôm nay
NGMI BP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NGMI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.3834. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGMI, tổng vốn hóa thị trường của NGMI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NGMI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.004304, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGMI tính bằng IDR là Rp1,599.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.2489.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGMI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGMI sang IDR là Rp0.3834 IDR, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGMI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGMI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NGMI BP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NGMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGMI/-- Spot is $ and --, and NGMI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NGMI BP sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi NGMI sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NGMI | 0.38IDR |
2NGMI | 0.76IDR |
3NGMI | 1.15IDR |
4NGMI | 1.53IDR |
5NGMI | 1.91IDR |
6NGMI | 2.3IDR |
7NGMI | 2.68IDR |
8NGMI | 3.06IDR |
9NGMI | 3.45IDR |
10NGMI | 3.83IDR |
1,000NGMI | 383.49IDR |
5,000NGMI | 1,917.45IDR |
10,000NGMI | 3,834.9IDR |
50,000NGMI | 19,174.54IDR |
100,000NGMI | 38,349.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NGMI
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 2.6NGMI |
2IDR | 5.21NGMI |
3IDR | 7.82NGMI |
4IDR | 10.43NGMI |
5IDR | 13.03NGMI |
6IDR | 15.64NGMI |
7IDR | 18.25NGMI |
8IDR | 20.86NGMI |
9IDR | 23.46NGMI |
10IDR | 26.07NGMI |
100IDR | 260.76NGMI |
500IDR | 1,303.81NGMI |
1,000IDR | 2,607.62NGMI |
5,000IDR | 13,038.11NGMI |
10,000IDR | 26,076.23NGMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NGMI sang IDR và IDR sang NGMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NGMI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NGMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NGMI BP phổ biến
NGMI BP | 1 NGMI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.38IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NGMI BP | 1 NGMI |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGMI = $0 USD, 1 NGMI = €0 EUR, 1 NGMI = ₹0 INR, 1 NGMI = Rp0.38 IDR, 1 NGMI = $0 CAD, 1 NGMI = £0 GBP, 1 NGMI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001968 |
![]() | 0.0000002775 |
![]() | 0.000007805 |
![]() | 0.01032 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004107 |
![]() | 0.0001812 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.000007819 |
![]() | 0.1404 |
![]() | 0.09677 |
![]() | 0.04101 |
![]() | 0.0000002772 |
![]() | 0.001487 |
![]() | 0.0007366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NGMI BP (NGMI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng NGMI của bạn
Nhập số lượng NGMI của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NGMI BP hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NGMI BP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NGMI BP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.