NBOTNBOT sang INR:Chuyển đổi NBOT (NBOT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NBOT/INR: 1 NBOT ≈ ₹0.4071 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBOT Thị trường hôm nay

NBOT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBOT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4071. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,332,428 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng INR là ₹725,522,014.66. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng INR đã tăng ₹0.006096, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng INR là ₹6.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1595.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBOT sang INR

0.4071+1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang INR là ₹0.4071 INR, với sự thay đổi +1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBOTNBOT/USDT
Giao ngay
$0.004875
+1.49%

The real-time trading price of NBOT/USDT Spot is $0.004875, with a 24-hour trading change of +1.49%, NBOT/USDT Spot is $0.004875 and +1.49%, and NBOT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBOT sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NBOT sang INR

logo NBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBOT
0.4INR
2NBOT
0.81INR
3NBOT
1.22INR
4NBOT
1.62INR
5NBOT
2.03INR
6NBOT
2.44INR
7NBOT
2.84INR
8NBOT
3.25INR
9NBOT
3.66INR
10NBOT
4.07INR
1,000NBOT
407.1INR
5,000NBOT
2,035.51INR
10,000NBOT
4,071.02INR
50,000NBOT
20,355.1INR
100,000NBOT
40,710.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBOT
1INR
2.45NBOT
2INR
4.91NBOT
3INR
7.36NBOT
4INR
9.82NBOT
5INR
12.28NBOT
6INR
14.73NBOT
7INR
17.19NBOT
8INR
19.65NBOT
9INR
22.1NBOT
10INR
24.56NBOT
100INR
245.63NBOT
500INR
1,228.19NBOT
1,000INR
2,456.38NBOT
5,000INR
12,281.93NBOT
10,000INR
24,563.86NBOT

Bảng chuyển đổi số tiền NBOT sang INR và INR sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.41 INR, 1 NBOT = Rp73.92 IDR, 1 NBOT = $0.01 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.353
logo BTCBTC
0.00005121
logo ETHETH
0.001527
logo XRPXRP
1.78
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007579
logo SOLSOL
0.03371
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
834.92
logo STETHSTETH
0.001528
logo DOGEDOGE
26.44
logo TRXTRX
17.72
logo ADAADA
7.45
logo WBTCWBTC
0.00005123
logo XLMXLM
12.91
logo HYPEHYPE
0.1461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBOT (NBOT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NBOT của bạn

Nhập số lượng NBOT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.