MediBlocChuyển đổi MediBloc (MED) sang Brazilian Real (BRL)

MED/BRL: 1 MED ≈ R$0.04156 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MediBloc chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.04156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MediBloc tính bằng BRL là R$2,279,068,910.93. Trong 24h qua, giá của MediBloc tính bằng BRL đã tăng R$0.0005976, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MediBloc tính bằng BRL là R$1.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.008781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang BRL

R$0.04156+1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang BRL là R$0.04156 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/BRL trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.007602
1.44%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.007602, with a 24-hour trading change of 1.44%, MED/USDT Spot is $0.007602 and 1.44%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi MED sang BRL

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MED
0.04BRL
2MED
0.08BRL
3MED
0.12BRL
4MED
0.16BRL
5MED
0.2BRL
6MED
0.24BRL
7MED
0.29BRL
8MED
0.33BRL
9MED
0.37BRL
10MED
0.41BRL
10000MED
415.67BRL
50000MED
2,078.35BRL
100000MED
4,156.71BRL
500000MED
20,783.56BRL
1000000MED
41,567.13BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MED

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1BRL
24.05MED
2BRL
48.11MED
3BRL
72.17MED
4BRL
96.22MED
5BRL
120.28MED
6BRL
144.34MED
7BRL
168.4MED
8BRL
192.45MED
9BRL
216.51MED
10BRL
240.57MED
100BRL
2,405.74MED
500BRL
12,028.73MED
1000BRL
24,057.47MED
5000BRL
120,287.35MED
10000BRL
240,574.7MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang BRL và BRL sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.64 INR, 1 MED = Rp115.32 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0008806
logo ETHETH
0.03433
logo XRPXRP
35.75
logo USDTUSDT
91.89
logo BNBBNB
0.1383
logo SOLSOL
0.5039
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
386.36
logo ADAADA
110.93
logo TRXTRX
338.93
logo STETHSTETH
0.03433
logo SUISUI
22.63
logo WBTCWBTC
0.00088
logo LINKLINK
5.23
logo AVAXAVAX
3.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng MediBloc của bạn

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MediBloc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-10
Alameda的7亿美元追求名人政治接触

Alameda的7亿美元追求名人政治接触

对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06
Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-07

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.