LumerinLMR sang CNY:Chuyển đổi Lumerin (LMR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LMR/CNY: 1 LMR ≈ ¥0.02606 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Lumerin Thị trường hôm nay

Lumerin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LMR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02606. Với nguồn cung lưu hành là 632,542,485.8 LMR, tổng vốn hóa thị trường của LMR tính bằng CNY là ¥118,519,204.92. Trong 24h qua, giá của LMR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02286, biểu thị mức giảm -46.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LMR tính bằng CNY là ¥3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008633.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMR sang CNY

¥0.02606-46.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMR sang CNY là ¥0.02606 CNY, với sự thay đổi -46.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LMR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Lumerin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LMR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LMR/-- Spot is $ and --, and LMR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LMR sang CNY

logo LumerinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LMR
0.02CNY
2LMR
0.05CNY
3LMR
0.07CNY
4LMR
0.1CNY
5LMR
0.13CNY
6LMR
0.15CNY
7LMR
0.18CNY
8LMR
0.2CNY
9LMR
0.23CNY
10LMR
0.26CNY
10,000LMR
260.66CNY
50,000LMR
1,303.34CNY
100,000LMR
2,606.69CNY
500,000LMR
13,033.49CNY
1,000,000LMR
26,066.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LMR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumerin
1CNY
38.36LMR
2CNY
76.72LMR
3CNY
115.08LMR
4CNY
153.45LMR
5CNY
191.81LMR
6CNY
230.17LMR
7CNY
268.53LMR
8CNY
306.9LMR
9CNY
345.26LMR
10CNY
383.62LMR
100CNY
3,836.26LMR
500CNY
19,181.34LMR
1,000CNY
38,362.68LMR
5,000CNY
191,813.44LMR
10,000CNY
383,626.88LMR

Bảng chuyển đổi số tiền LMR sang CNY và CNY sang LMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LMR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumerin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMR = $0 USD, 1 LMR = €0 EUR, 1 LMR = ₹0.32 INR, 1 LMR = Rp58.98 IDR, 1 LMR = $0 CAD, 1 LMR = £0 GBP, 1 LMR = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005917
logo ETHETH
0.01573
logo XRPXRP
22.46
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08324
logo SOLSOL
0.3688
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,326.94
logo STETHSTETH
0.01574
logo DOGEDOGE
302.34
logo ADAADA
75.64
logo TRXTRX
199.8
logo HYPEHYPE
1.49
logo LINKLINK
3.07
logo WBTCWBTC
0.0005917

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumerin (LMR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LMR của bạn

Nhập số lượng LMR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumerin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumerin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumerin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumerin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.