JPJP sang JPY:Chuyển đổi JP (JP) sang Yên Nhật (JPY)

JP/JPY: 1 JP ≈ ¥0.04194 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

JP Thị trường hôm nay

JP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.04194. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng JPY đã tăng ¥0.0001046, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng JPY là ¥0.3683, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002942.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang JPY

¥0.04194+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang JPY là ¥0.04194 JPY, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/JPY trong ngày qua.

Giao dịch JP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JP/-- Spot is $ and --, and JP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JP sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi JP sang JPY

logo JPSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1JP
0.04JPY
2JP
0.08JPY
3JP
0.12JPY
4JP
0.16JPY
5JP
0.2JPY
6JP
0.25JPY
7JP
0.29JPY
8JP
0.33JPY
9JP
0.37JPY
10JP
0.41JPY
10,000JP
419.41JPY
50,000JP
2,097.09JPY
100,000JP
4,194.18JPY
500,000JP
20,970.93JPY
1,000,000JP
41,941.86JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang JP

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo JP
1JPY
23.84JP
2JPY
47.68JP
3JPY
71.52JP
4JPY
95.37JP
5JPY
119.21JP
6JPY
143.05JP
7JPY
166.89JP
8JPY
190.74JP
9JPY
214.58JP
10JPY
238.42JP
100JPY
2,384.25JP
500JPY
11,921.26JP
1,000JPY
23,842.52JP
5,000JPY
119,212.62JP
10,000JPY
238,425.24JP

Bảng chuyển đổi số tiền JP sang JPY và JPY sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.02 INR, 1 JP = Rp4.64 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1992
logo BTCBTC
0.00003047
logo ETHETH
0.0007377
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003955
logo SOLSOL
0.01657
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
478.94
logo STETHSTETH
0.0007407
logo DOGEDOGE
15.4
logo TRXTRX
9.71
logo ADAADA
3.92
logo LINKLINK
0.1394
logo HYPEHYPE
0.06858
logo WBTCWBTC
0.00003043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JP (JP) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng JP của bạn

Nhập số lượng JP của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide