HorizonHZN sang IDR:Chuyển đổi Horizon (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp6.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng IDR đã giảm Rp-1.01, biểu thị mức giảm -13.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng IDR là Rp931.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp6.5-13.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp6.5 IDR, với sự thay đổi -13.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
6.5IDR
2HZN
13.01IDR
3HZN
19.51IDR
4HZN
26.02IDR
5HZN
32.52IDR
6HZN
39.03IDR
7HZN
45.53IDR
8HZN
52.04IDR
9HZN
58.55IDR
10HZN
65.05IDR
100HZN
650.55IDR
500HZN
3,252.78IDR
1,000HZN
6,505.57IDR
5,000HZN
32,527.88IDR
10,000HZN
65,055.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1IDR
0.1537HZN
2IDR
0.3074HZN
3IDR
0.4611HZN
4IDR
0.6148HZN
5IDR
0.7685HZN
6IDR
0.9222HZN
7IDR
1.07HZN
8IDR
1.22HZN
9IDR
1.38HZN
10IDR
1.53HZN
1,000IDR
153.71HZN
5,000IDR
768.57HZN
10,000IDR
1,537.14HZN
50,000IDR
7,685.71HZN
100,000IDR
15,371.42HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.03 INR, 1 HZN = Rp6.51 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001813
logo BTCBTC
0.0000002802
logo ETHETH
0.000007012
logo XRPXRP
0.01073
logo USDTUSDT
0.03067
logo BNBBNB
0.00003656
logo SOLSOL
0.0001642
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.62
logo STETHSTETH
0.00000701
logo TRXTRX
0.08945
logo DOGEDOGE
0.1467
logo ADAADA
0.03669
logo LINKLINK
0.001315
logo HYPEHYPE
0.0007161
logo WBTCWBTC
0.0000002796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide