Hashkey EcoPoints Thị trường hôm nay
Hashkey EcoPoints đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4088. Với nguồn cung lưu hành là 132,500,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CAD là $73,484,652.32. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CAD đã giảm $-0.004046, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CAD là $3.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CAD là $0.4088 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey EcoPoints
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3016 | -0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3044 | 0.36% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3016, with a 24-hour trading change of -0.39%, HSK/USDT Spot is $0.3016 and -0.39%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3044 and 0.36%.
Bảng chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HSK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.4CAD |
2HSK | 0.81CAD |
3HSK | 1.22CAD |
4HSK | 1.63CAD |
5HSK | 2.04CAD |
6HSK | 2.45CAD |
7HSK | 2.86CAD |
8HSK | 3.27CAD |
9HSK | 3.67CAD |
10HSK | 4.08CAD |
1000HSK | 408.87CAD |
5000HSK | 2,044.38CAD |
10000HSK | 4,088.77CAD |
50000HSK | 20,443.86CAD |
100000HSK | 40,887.72CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.44HSK |
2CAD | 4.89HSK |
3CAD | 7.33HSK |
4CAD | 9.78HSK |
5CAD | 12.22HSK |
6CAD | 14.67HSK |
7CAD | 17.12HSK |
8CAD | 19.56HSK |
9CAD | 22.01HSK |
10CAD | 24.45HSK |
100CAD | 244.57HSK |
500CAD | 1,222.86HSK |
1000CAD | 2,445.72HSK |
5000CAD | 12,228.6HSK |
10000CAD | 24,457.21HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CAD và CAD sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey EcoPoints phổ biến
Hashkey EcoPoints | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.18INR |
![]() | Rp4,572.81IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.94THB |
Hashkey EcoPoints | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽27.86RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.11AED |
![]() | ₺10.29TRY |
![]() | ¥2.13CNY |
![]() | ¥43.41JPY |
![]() | $2.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.3 USD, 1 HSK = €0.27 EUR, 1 HSK = ₹25.18 INR, 1 HSK = Rp4,572.81 IDR, 1 HSK = $0.41 CAD, 1 HSK = £0.23 GBP, 1 HSK = ฿9.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.8 |
![]() | 0.003588 |
![]() | 0.1502 |
![]() | 368.37 |
![]() | 172.49 |
![]() | 0.5758 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,331 |
![]() | 2,101.01 |
![]() | 576.6 |
![]() | 0.1506 |
![]() | 0.003604 |
![]() | 10.69 |
![]() | 122.95 |
![]() | 27.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey EcoPoints của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey EcoPoints hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey EcoPoints.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey EcoPoints sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey EcoPoints (HSK)

Gate “Simple Earn Fixed”: Exclusivo para VIPs, um novo benchmark para investimento em ativo digital estável e de alto rendimento.
O produto financeiro "Simple Earn Fixed" recém-lançado pela plataforma Gate tornou-se uma ferramenta de valorização de riqueza para usuários VIP.

Preço do MERL Coin em 2025: Análise e Perspectivas de Mercado
Explore o potencial aumento de preço das moedas MERL para 0,93 até 2025.

DARAM AI: Um Avanço Inovador no Campo dos Contratos Inteligentes
A arquitetura técnica da DARAM AI é baseada na tecnologia blockchain, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

Por que o Ouro está a subir enquanto o Bitcoin não o acompanha?
O preço internacional do ouro disparou para um máximo histórico de 3430 USD/oz, com um aumento anual de mais de 30%.

Gate Alfa: Uma nova força na cadeia de negociação, abrindo uma nova era de encriptação de investimentos.
Gate Alfa é um módulo de negociação inovador lançado pela exchange Gate em 2025.

Reploy: A Revolução do Desenvolvimento Web3 Impulsionada por IA e o Valor do Token RAI Explicado
Reploy não é apenas uma ferramenta, mas uma evolução do paradigma de desenvolvimento Web3.