FinexboxFNB sang EUR:Chuyển đổi Finexbox (FNB) sang Euro (EUR)

FNB/EUR: 1 FNB ≈ €0.9884 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Finexbox Thị trường hôm nay

Finexbox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Finexbox chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9884. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FNB, tổng vốn hóa thị trường của Finexbox tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Finexbox tính bằng EUR đã tăng €0.002071, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Finexbox tính bằng EUR là €4.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1464.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNB sang EUR

0.9884+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNB sang EUR là €0.9884 EUR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FNB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Finexbox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FNB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FNB/-- Spot is -- and --, and FNB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Finexbox sang Euro

Bảng chuyển đổi FNB sang EUR

logo FinexboxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FNB
0.98EUR
2FNB
1.97EUR
3FNB
2.96EUR
4FNB
3.95EUR
5FNB
4.94EUR
6FNB
5.93EUR
7FNB
6.91EUR
8FNB
7.9EUR
9FNB
8.89EUR
10FNB
9.88EUR
1,000FNB
988.41EUR
5,000FNB
4,942.08EUR
10,000FNB
9,884.16EUR
50,000FNB
49,420.8EUR
100,000FNB
98,841.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FNB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Finexbox
1EUR
1.01FNB
2EUR
2.02FNB
3EUR
3.03FNB
4EUR
4.04FNB
5EUR
5.05FNB
6EUR
6.07FNB
7EUR
7.08FNB
8EUR
8.09FNB
9EUR
9.1FNB
10EUR
10.11FNB
100EUR
101.17FNB
500EUR
505.85FNB
1,000EUR
1,011.71FNB
5,000EUR
5,058.59FNB
10,000EUR
10,117.19FNB

Bảng chuyển đổi số tiền FNB sang EUR và EUR sang FNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finexbox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNB = $1.17 USD, 1 FNB = €0.99 EUR, 1 FNB = ₹102.8 INR, 1 FNB = Rp19,223.8 IDR, 1 FNB = $1.61 CAD, 1 FNB = £0.86 GBP, 1 FNB = ฿37.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.47
logo BTCBTC
0.00504
logo ETHETH
0.1286
logo XRPXRP
189.51
logo USDTUSDT
591.69
logo BNBBNB
0.5951
logo SOLSOL
2.38
logo USDCUSDC
592.21
logo SMARTSMART
115,037.42
logo DOGEDOGE
2,078.8
logo STETHSTETH
0.1291
logo ADAADA
638.05
logo TRXTRX
1,701.17
logo LINKLINK
24.2
logo HYPEHYPE
10.27
logo WBTCWBTC
0.005042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finexbox (FNB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FNB của bạn

Nhập số lượng FNB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finexbox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finexbox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finexbox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finexbox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finexbox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finexbox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finexbox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide