ExeedmeXED sang VND:Chuyển đổi Exeedme (XED) sang Việt Nam đồng (VND)

XED/VND: 1 XED ≈ ₫16.96 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫16.96. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng VND là ₫37,584,483,051,332.19. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng VND đã giảm ₫-2.77, biểu thị mức giảm -14.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng VND là ₫48,972.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang VND

16.96-14.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang VND là ₫16.96 VND, với sự thay đổi -14.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XED/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/VND trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XED/-- Spot is $ and --, and XED/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XED sang VND

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XED
16.96VND
2XED
33.93VND
3XED
50.9VND
4XED
67.87VND
5XED
84.84VND
6XED
101.81VND
7XED
118.78VND
8XED
135.75VND
9XED
152.72VND
10XED
169.69VND
100XED
1,696.92VND
500XED
8,484.62VND
1,000XED
16,969.25VND
5,000XED
84,846.27VND
10,000XED
169,692.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang XED

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1VND
0.05893XED
2VND
0.1178XED
3VND
0.1767XED
4VND
0.2357XED
5VND
0.2946XED
6VND
0.3535XED
7VND
0.4125XED
8VND
0.4714XED
9VND
0.5303XED
10VND
0.5893XED
10,000VND
589.3XED
50,000VND
2,946.5XED
100,000VND
5,893.01XED
500,000VND
29,465.05XED
1,000,000VND
58,930.1XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang VND và VND sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XED sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0 USD, 1 XED = €0 EUR, 1 XED = ₹0.06 INR, 1 XED = Rp10.46 IDR, 1 XED = $0 CAD, 1 XED = £0 GBP, 1 XED = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001213
logo BTCBTC
0.0000001712
logo ETHETH
0.000004795
logo XRPXRP
0.006371
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002534
logo SOLSOL
0.0001115
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
2.94
logo STETHSTETH
0.000004801
logo DOGEDOGE
0.08686
logo TRXTRX
0.05965
logo ADAADA
0.02537
logo LINKLINK
0.0009038
logo WBTCWBTC
0.0000001716
logo HYPEHYPE
0.0004518

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exeedme (XED) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.