EnergiNRG sang USD:Chuyển đổi Energi (NRG) sang Đô la Mỹ (USD)

NRG/USD: 1 NRG ≈ $0.03778 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03778. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,356,082.71 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng USD là $3,753,676.77. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng USD đã tăng $0.0004003, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng USD là $10.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang USD

$0.03778+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang USD là $0.03778 USD, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NRG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NRG/-- Spot is -- and --, and NRG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Energi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NRG sang USD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NRG
0.03USD
2NRG
0.07USD
3NRG
0.11USD
4NRG
0.15USD
5NRG
0.18USD
6NRG
0.22USD
7NRG
0.26USD
8NRG
0.3USD
9NRG
0.34USD
10NRG
0.37USD
10,000NRG
377.8USD
50,000NRG
1,889USD
100,000NRG
3,778USD
500,000NRG
18,890.02USD
1,000,000NRG
37,780.04USD

Bảng chuyển đổi USD sang NRG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1USD
26.46NRG
2USD
52.93NRG
3USD
79.4NRG
4USD
105.87NRG
5USD
132.34NRG
6USD
158.81NRG
7USD
185.28NRG
8USD
211.75NRG
9USD
238.22NRG
10USD
264.69NRG
100USD
2,646.9NRG
500USD
13,234.5NRG
1,000USD
26,469NRG
5,000USD
132,345.01NRG
10,000USD
264,690.03NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang USD và USD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NRG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.04 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹3.33 INR, 1 NRG = Rp620.01 IDR, 1 NRG = $0.05 CAD, 1 NRG = £0.03 GBP, 1 NRG = ฿1.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.51
logo BTCBTC
0.004322
logo ETHETH
0.1109
logo XRPXRP
165.39
logo USDTUSDT
499.81
logo BNBBNB
0.523
logo SOLSOL
2.09
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
94,643.19
logo DOGEDOGE
1,844.26
logo STETHSTETH
0.1109
logo ADAADA
565.09
logo TRXTRX
1,468.55
logo LINKLINK
21.28
logo HYPEHYPE
8.89
logo WBTCWBTC
0.004326

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide