DragonChain Thị trường hôm nay
DragonChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DRGN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.7. Với nguồn cung lưu hành là 368,540,930.88 DRGN, tổng vốn hóa thị trường của DRGN tính bằng JPY là ¥249,672,150,082.48. Trong 24h qua, giá của DRGN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08769, biểu thị mức giảm -1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DRGN tính bằng JPY là ¥786.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7417.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRGN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRGN sang JPY là ¥4.7 JPY, với sự thay đổi -1.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DRGN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRGN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DragonChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03268 | -1.83% |
The real-time trading price of DRGN/USDT Spot is $0.03268, with a 24-hour trading change of -1.83%, DRGN/USDT Spot is $0.03268 and -1.83%, and DRGN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DragonChain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DRGN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DRGN | 4.7JPY |
2DRGN | 9.4JPY |
3DRGN | 14.11JPY |
4DRGN | 18.81JPY |
5DRGN | 23.52JPY |
6DRGN | 28.22JPY |
7DRGN | 32.93JPY |
8DRGN | 37.63JPY |
9DRGN | 42.34JPY |
10DRGN | 47.04JPY |
100DRGN | 470.45JPY |
500DRGN | 2,352.26JPY |
1,000DRGN | 4,704.53JPY |
5,000DRGN | 23,522.67JPY |
10,000DRGN | 47,045.35JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DRGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2125DRGN |
2JPY | 0.4251DRGN |
3JPY | 0.6376DRGN |
4JPY | 0.8502DRGN |
5JPY | 1.06DRGN |
6JPY | 1.27DRGN |
7JPY | 1.48DRGN |
8JPY | 1.7DRGN |
9JPY | 1.91DRGN |
10JPY | 2.12DRGN |
1,000JPY | 212.56DRGN |
5,000JPY | 1,062.8DRGN |
10,000JPY | 2,125.6DRGN |
50,000JPY | 10,628.04DRGN |
100,000JPY | 21,256.08DRGN |
Bảng chuyển đổi số tiền DRGN sang JPY và JPY sang DRGN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DRGN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang DRGN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DragonChain phổ biến
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.73INR |
![]() | Rp495.6IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.08THB |
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | ₽3.02RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.12TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.7JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRGN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRGN = $0.03 USD, 1 DRGN = €0.03 EUR, 1 DRGN = ₹2.73 INR, 1 DRGN = Rp495.6 IDR, 1 DRGN = $0.04 CAD, 1 DRGN = £0.02 GBP, 1 DRGN = ฿1.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
PMX chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2066 |
![]() | 0.00003052 |
![]() | 0.0009866 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004574 |
![]() | 0.02114 |
![]() | 3.47 |
![]() | 819.72 |
![]() | 0.0009886 |
![]() | 10.58 |
![]() | 17.34 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.02131 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.08993 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DragonChain (DRGN) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng DRGN của bạn
Nhập số lượng DRGN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DragonChain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DragonChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DragonChain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DragonChain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DragonChain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DragonChain (DRGN)

Khối lượng giao dịch hợp đồng OMNI tăng vọt: Những xu hướng thị trường mới phía sau sự cạnh tranh giữa các sàn giao dịch
Cơn sốt hợp đồng tương lai OMNI là một phản ánh của sự tự điều chỉnh và tiến hóa của thị trường tiền điện tử.

OMNI là gì? Dự đoán giá OMNI Coin
Là "keo dán" của hệ sinh thái mô-đun Ethereum, Omni Network là không thể thay thế trong việc giải quyết vấn đề phân mảnh.

Cập nhật mới nhất về PUNDIAI
Sự cố hủy niêm yết của PUNDIAI vượt qua số phận của một dự án đơn lẻ, tiết lộ một quy tắc sinh tồn mới trong ngành công nghiệp tiền điện tử.

OP là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng OP
Optimism, với sự tương thích EVM và lợi thế về chi phí, đã trở thành một hạ tầng không thể thiếu cho việc mở rộng Ethereum.

Phân Tích Cặp Giao Dịch HUMA/BTC và Dự Đoán Giá cho Tháng 8 Năm 2025
Thị trường luôn dao động giữa lòng tham và nỗi sợ hãi, và cơ hội cho HUMA nằm trong sự biến động 227% này.

ESPORTS là gì? Dự đoán giá đồng ESPORTS
Với Cúp Thế Giới Esports 2025 và sự phổ biến của thanh toán bằng tiền điện tử, ESPORTS có thể trở thành một thước đo cho chu kỳ GameFi 2.0.