DigitalNoteChuyển đổi DigitalNote (XDN) sang Euro (EUR)

XDN/EUR: 1 XDN ≈ €0.000004237 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DigitalNote Thị trường hôm nay

DigitalNote đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000004237. Với nguồn cung lưu hành là 8,234,832,032.16 XDN, tổng vốn hóa thị trường của XDN tính bằng EUR là €31,263.31. Trong 24h qua, giá của XDN tính bằng EUR đã giảm €-0.000000116, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDN tính bằng EUR là €0.05783, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDN sang EUR

0.000004237-2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDN sang EUR là €0.000004237 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DigitalNote

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDN/-- Spot is $ and 0%, and XDN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DigitalNote sang Euro

Bảng chuyển đổi XDN sang EUR

logo DigitalNoteSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XDN
0EUR
2XDN
0EUR
3XDN
0EUR
4XDN
0EUR
5XDN
0EUR
6XDN
0EUR
7XDN
0EUR
8XDN
0EUR
9XDN
0EUR
10XDN
0EUR
100000000XDN
423.76EUR
500000000XDN
2,118.8EUR
1000000000XDN
4,237.6EUR
5000000000XDN
21,188.03EUR
10000000000XDN
42,376.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XDN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DigitalNote
1EUR
235,982.24XDN
2EUR
471,964.48XDN
3EUR
707,946.72XDN
4EUR
943,928.96XDN
5EUR
1,179,911.2XDN
6EUR
1,415,893.45XDN
7EUR
1,651,875.69XDN
8EUR
1,887,857.93XDN
9EUR
2,123,840.17XDN
10EUR
2,359,822.41XDN
100EUR
23,598,224.18XDN
500EUR
117,991,120.93XDN
1000EUR
235,982,241.86XDN
5000EUR
1,179,911,209.32XDN
10000EUR
2,359,822,418.64XDN

Bảng chuyển đổi số tiền XDN sang EUR và EUR sang XDN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XDN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DigitalNote phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDN = $0 USD, 1 XDN = €0 EUR, 1 XDN = ₹0 INR, 1 XDN = Rp0.07 IDR, 1 XDN = $0 CAD, 1 XDN = £0 GBP, 1 XDN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.67
logo BTCBTC
0.005148
logo ETHETH
0.2023
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
246.72
logo BNBBNB
0.841
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,903.28
logo TRXTRX
2,006.75
logo STETHSTETH
0.2021
logo ADAADA
804.4
logo WBTCWBTC
0.00516
logo HYPEHYPE
13.7
logo SMARTSMART
396,151.33
logo SUISUI
165.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DigitalNote của bạn

01

Nhập số lượng XDN của bạn

Nhập số lượng XDN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigitalNote hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigitalNote.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigitalNote sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DigitalNote sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigitalNote sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigitalNote sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DigitalNote sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DigitalNote (XDN)

تحليل عملة Cheems: عملة ميم مجتمعية صاعدة على سلسلة BNB

تحليل عملة Cheems: عملة ميم مجتمعية صاعدة على سلسلة BNB

شييمز، مع تركيز أساسي على آليات التوزيع العادلة والتوافق الثقافي المجتمعي، قد ارتفع بسرعة إلى قمة القيمة السوقية في معسكر الميم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
توقعات سعر كرونوس وآفاقه للفترة من 2025 إلى 2030

توقعات سعر كرونوس وآفاقه للفترة من 2025 إلى 2030

استكشاف توقعات سعر كرونوس لعام 2025، وتحليل العوامل الصعودية والتحديات المحتملة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
هل بيبي استثمار جيد؟ دليل شامل لإمكانات عملة الميم

هل بيبي استثمار جيد؟ دليل شامل لإمكانات عملة الميم

بيبي (PEPE) هو رمز ERC-20 مبني على سلسلة كتلة إيثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
ما هو مشروع توشي؟ توقعات الأسعار المستقبلية لعملة TOSHI

ما هو مشروع توشي؟ توقعات الأسعار المستقبلية لعملة TOSHI

توشي يبرز بين العديد من عملات الميم بسبب موقعه الفريد للمشروع وجو المجتمع القوي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
ما هو BOME؟ تحليل شامل لبيع رمز BOME والأسعار المستقبلية.

ما هو BOME؟ تحليل شامل لبيع رمز BOME والأسعار المستقبلية.

BOME، اختصار لكتاب الميم، هو مشروع تجريبي مبني على بلوكتشين سولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
جيمس وين: الأسطورة والجدل في مجال العملات الرقمية

جيمس وين: الأسطورة والجدل في مجال العملات الرقمية

قصة جيمس وين ليست مجرد أسطورة شخصية بل هي أيضًا نموذج مصغر لتعايش المضاربة والابتكار في سوق الأصول الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.