deBridgeChuyển đổi deBridge (DBR) sang Euro (EUR)

DBR/EUR: 1 DBR ≈ €0.01241 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

deBridge Thị trường hôm nay

deBridge đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của deBridge chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 DBR, tổng vốn hóa thị trường của deBridge tính bằng EUR là €20,024,183.13. Trong 24h qua, giá của deBridge tính bằng EUR đã tăng €0.0002147, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của deBridge tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBR sang EUR

0.01241+1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBR sang EUR là €0.01241 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch deBridge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo deBridgeDBR/USDT
Giao ngay
$0.01386
1.91%
logo deBridgeDBR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01383
2.14%

The real-time trading price of DBR/USDT Spot is $0.01386, with a 24-hour trading change of 1.91%, DBR/USDT Spot is $0.01386 and 1.91%, and DBR/USDT Perpetual is $0.01383 and 2.14%.

Bảng chuyển đổi deBridge sang Euro

Bảng chuyển đổi DBR sang EUR

logo deBridgeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DBR
0.01EUR
2DBR
0.02EUR
3DBR
0.03EUR
4DBR
0.04EUR
5DBR
0.06EUR
6DBR
0.07EUR
7DBR
0.08EUR
8DBR
0.09EUR
9DBR
0.11EUR
10DBR
0.12EUR
10000DBR
124.44EUR
50000DBR
622.2EUR
100000DBR
1,244.4EUR
500000DBR
6,222.02EUR
1000000DBR
12,444.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DBR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo deBridge
1EUR
80.35DBR
2EUR
160.71DBR
3EUR
241.07DBR
4EUR
321.43DBR
5EUR
401.79DBR
6EUR
482.15DBR
7EUR
562.51DBR
8EUR
642.87DBR
9EUR
723.23DBR
10EUR
803.59DBR
100EUR
8,035.96DBR
500EUR
40,179.84DBR
1000EUR
80,359.68DBR
5000EUR
401,798.41DBR
10000EUR
803,596.83DBR

Bảng chuyển đổi số tiền DBR sang EUR và EUR sang DBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DBR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1deBridge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBR = $0.01 USD, 1 DBR = €0.01 EUR, 1 DBR = ₹1.16 INR, 1 DBR = Rp210.25 IDR, 1 DBR = $0.02 CAD, 1 DBR = £0.01 GBP, 1 DBR = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.36
logo BTCBTC
0.005354
logo ETHETH
0.2241
logo USDTUSDT
557.73
logo XRPXRP
256.59
logo BNBBNB
0.8644
logo SOLSOL
3.72
logo USDCUSDC
558.6
logo DOGEDOGE
3,113.34
logo TRXTRX
2,016.97
logo ADAADA
840
logo STETHSTETH
0.2244
logo WBTCWBTC
0.005351
logo HYPEHYPE
16.41
logo SUISUI
176.63
logo LINKLINK
41.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng deBridge của bạn

01

Nhập số lượng DBR của bạn

Nhập số lượng DBR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá deBridge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua deBridge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi deBridge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ deBridge sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ deBridge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ deBridge sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi deBridge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến deBridge (DBR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.